[Funland] File server, Printer server trên Windows Server 2016 chậm

super_driver

Xe tăng
Biển số
OF-164199
Ngày cấp bằng
29/10/12
Số km
1,200
Động cơ
359,470 Mã lực
Có cty cụ nào đang xài server HPE ProLiant DL325 Gen10 ko, cho em tham khảo chút trải nghiệm với ạ.
Cấu hình dự kiến như này ạ:

Key Features
Processor : AMD EPYC™ 7251 (8 core, 2.1 Ghz, 32 MB, 120W)
Hard drives : None ship standard, 8 SFF drives supported
Ram: 16GB DDR4
up to 2.0 TB with 128 GB DDR4
Network controller : HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller
Storage controller : HPE Smart Array P408i-a controller
Power Supply: 1 x 500W (1+1)

Specifications
Processor: AMD
Processor family
AMD EPYC™ 7000 Series
Processor core available
32 or 24 or 16 or 8, depending on processor
Processor cache
32.00 MB L3 or 64.00 MB L3, depending on processor
Processor number
1

Processor speed
3.2 GHz, maximum depending on processor
Maximum memory
2.0 TB with 128 GB DDR4

Memory slots
16
Memory type
HPE DDR4 SmartMemory
Memory protection features
ECC

Drive type
4 LFF SAS/SATA/SSD, 8 SFF SAS/SATA/SSD with Optional 2 SFF SAS/SATA/SSD or 2 SFF NVMe, 8 SFF NVMe with Optional 2 SFF NVMe or 2 SFF SAS/SATA/SSD depending on model

Infrastructure management
HPE iLO Standard with Intelligent Provisioning (embedded), HPE OneView Standard (requires download)

HPE iLO Advanced, HPE iLO Advanced Premium Security Edition and HPE OneView Advanced (require licenses)

Expansion slots
3, for detail descriptions reference the QuickSpecs

Network controller
HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller and/or optional FlexibleLOM and/or optional PCIe Network adapters, depending on model

Storage controller
1 HPE Smart Array P408i-a and/or 1 HPE Smart Array P816i-a and/or 1 HPE Smart Array E208i-a, depending on model

Form factor
1U
Ồ server CPU AMD à cụ.
Xem cấu hình khủng đấy, con này tầm tiền bao nhiêu?
 

halynk

Xe buýt
Biển số
OF-317116
Ngày cấp bằng
23/4/14
Số km
650
Động cơ
299,840 Mã lực
Có cty cụ nào đang xài server HPE ProLiant DL325 Gen10 ko, cho em tham khảo chút trải nghiệm với ạ.
Cấu hình dự kiến như này ạ:

Key Features
Processor : AMD EPYC™ 7251 (8 core, 2.1 Ghz, 32 MB, 120W)
Hard drives : None ship standard, 8 SFF drives supported
Ram: 16GB DDR4
up to 2.0 TB with 128 GB DDR4
Network controller : HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller
Storage controller : HPE Smart Array P408i-a controller
Power Supply: 1 x 500W (1+1)

Specifications
Processor: AMD
Processor family
AMD EPYC™ 7000 Series
Processor core available
32 or 24 or 16 or 8, depending on processor
Processor cache
32.00 MB L3 or 64.00 MB L3, depending on processor
Processor number
1

Processor speed
3.2 GHz, maximum depending on processor
Maximum memory
2.0 TB with 128 GB DDR4

Memory slots
16
Memory type
HPE DDR4 SmartMemory
Memory protection features
ECC

Drive type
4 LFF SAS/SATA/SSD, 8 SFF SAS/SATA/SSD with Optional 2 SFF SAS/SATA/SSD or 2 SFF NVMe, 8 SFF NVMe with Optional 2 SFF NVMe or 2 SFF SAS/SATA/SSD depending on model

Infrastructure management
HPE iLO Standard with Intelligent Provisioning (embedded), HPE OneView Standard (requires download)

HPE iLO Advanced, HPE iLO Advanced Premium Security Edition and HPE OneView Advanced (require licenses)

Expansion slots
3, for detail descriptions reference the QuickSpecs

Network controller
HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller and/or optional FlexibleLOM and/or optional PCIe Network adapters, depending on model

Storage controller
1 HPE Smart Array P408i-a and/or 1 HPE Smart Array P816i-a and/or 1 HPE Smart Array E208i-a, depending on model

Form factor
1U
Con này thiết kế dành cho các tải công việc ảo hóa và có đòi hỏi cao về vào/ra (I/O).
AMD EPYC 7xx2 Series mới nhất, DL325 có nhiều lựa chọn hữu ích về cấu hình, bao gồm cả cấu hình với tối đa 10 ổ SFF (tất cả tùy chọn về NVMe) hoặc 4 ổ LFF, cũng như là tối đa khe căm 3 PCIe 3.0.
 

cuonghoang99

Xe buýt
Biển số
OF-323449
Ngày cấp bằng
13/6/14
Số km
723
Động cơ
295,539 Mã lực
Ồ server CPU AMD à cụ.
Xem cấu hình khủng đấy, con này tầm tiền bao nhiêu?
Trong vài năm tới cụ sẽ thấy nhiều server AMD, dần dần đội đỏ sẽ chiếm lĩnh thị phần của đội xanh, in tèo ko cải tiến thì có ngày bị nuốt =))
 

cuonghoang99

Xe buýt
Biển số
OF-323449
Ngày cấp bằng
13/6/14
Số km
723
Động cơ
295,539 Mã lực
Có cty cụ nào đang xài server HPE ProLiant DL325 Gen10 ko, cho em tham khảo chút trải nghiệm với ạ.
Cấu hình dự kiến như này ạ:

Key Features
Processor : AMD EPYC™ 7251 (8 core, 2.1 Ghz, 32 MB, 120W)
Hard drives : None ship standard, 8 SFF drives supported
Ram: 16GB DDR4
up to 2.0 TB with 128 GB DDR4
Network controller : HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller
Storage controller : HPE Smart Array P408i-a controller
Power Supply: 1 x 500W (1+1)

Specifications
Processor: AMD
Processor family
AMD EPYC™ 7000 Series
Processor core available
32 or 24 or 16 or 8, depending on processor
Processor cache
32.00 MB L3 or 64.00 MB L3, depending on processor
Processor number
1

Processor speed
3.2 GHz, maximum depending on processor
Maximum memory
2.0 TB with 128 GB DDR4

Memory slots
16
Memory type
HPE DDR4 SmartMemory
Memory protection features
ECC

Drive type
4 LFF SAS/SATA/SSD, 8 SFF SAS/SATA/SSD with Optional 2 SFF SAS/SATA/SSD or 2 SFF NVMe, 8 SFF NVMe with Optional 2 SFF NVMe or 2 SFF SAS/SATA/SSD depending on model

Infrastructure management
HPE iLO Standard with Intelligent Provisioning (embedded), HPE OneView Standard (requires download)

HPE iLO Advanced, HPE iLO Advanced Premium Security Edition and HPE OneView Advanced (require licenses)

Expansion slots
3, for detail descriptions reference the QuickSpecs

Network controller
HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller and/or optional FlexibleLOM and/or optional PCIe Network adapters, depending on model

Storage controller
1 HPE Smart Array P408i-a and/or 1 HPE Smart Array P816i-a and/or 1 HPE Smart Array E208i-a, depending on model

Form factor
1U
Con này có ba loại chassis:
  • 8 ổ SFF với tùy chọn ổ quang, các lựa chọn khay đĩa 2 ổ SFF SAS/SATA hoặc 2 ổ NVMe
  • 8 ổ NVMe với tùy chọn ổ quang, các lựa chọn khay đĩa 2 ổ SFF SAS/SATA hoặc 2 ổ NVMe
  • 4 ổ LFF với tùy chọn khay đĩa quang
Bên cụ chọn 8SFF à?
 

JonSnow421

Xe hơi
Biển số
OF-527027
Ngày cấp bằng
15/8/17
Số km
151
Động cơ
173,885 Mã lực
Tuổi
29
Con này có ba loại chassis:
  • 8 ổ SFF với tùy chọn ổ quang, các lựa chọn khay đĩa 2 ổ SFF SAS/SATA hoặc 2 ổ NVMe
  • 8 ổ NVMe với tùy chọn ổ quang, các lựa chọn khay đĩa 2 ổ SFF SAS/SATA hoặc 2 ổ NVMe
  • 4 ổ LFF với tùy chọn khay đĩa quang
Bên cụ chọn 8SFF à?
Vâng, bên em chọn HPE ProLiant DL325 G10, 8SFF đó cụ.
 

JonSnow421

Xe hơi
Biển số
OF-527027
Ngày cấp bằng
15/8/17
Số km
151
Động cơ
173,885 Mã lực
Tuổi
29
Trong vài năm tới cụ sẽ thấy nhiều server AMD, dần dần đội đỏ sẽ chiếm lĩnh thị phần của đội xanh, in tèo ko cải tiến thì có ngày bị nuốt =))
Em khảo giá thì cùng tầm tiền, AMD mạnh hơn Intel cụ ạ.
Ngày xưa tưởng đội đỏ tèo, ko ngờ lại lội ngược dòng tới nước cờ này luôn rồi =))
 

super_driver

Xe tăng
Biển số
OF-164199
Ngày cấp bằng
29/10/12
Số km
1,200
Động cơ
359,470 Mã lực
Trong vài năm tới cụ sẽ thấy nhiều server AMD, dần dần đội đỏ sẽ chiếm lĩnh thị phần của đội xanh, in tèo ko cải tiến thì có ngày bị nuốt =))
Công nhận, AMD đang vùng lên mạnh mẽ cụ ợ :D
Thực tế, các phép so sánh về giá hoặc tính năng có thể làm cho một trong hai bên có lợi thế cạnh tranh (AMD hoặc Intel); tuy nhiên, xét về chênh lệch về giá bản quyền, máy chủ sử dụng bộ xử lý AMD đang rất hấp dẫn đối với những doanh nghiệp đang có mong muốn tối ưu hóa khoản đầu tư vào nền tảng máy chủ của họ.
 

cuonghoang99

Xe buýt
Biển số
OF-323449
Ngày cấp bằng
13/6/14
Số km
723
Động cơ
295,539 Mã lực
Vâng, bên em chọn HPE ProLiant DL325 G10, 8SFF đó cụ.
Tùy thuộc vào loại chassis được cụ lựa chọn, cách bố trí panel phía trước sẽ khác nhau; như cấu hình 8 ổ SFF mà bên cụ chọn thì bên phải là nút Bật nguồn/Chế độ Chờ (Power On/Standby button) và nguồn hệ thống, LED chỉ thị trạng thái và UID cũng như là cổng Dịch vụ iLO. Bên trái là tùy chọn khay lưu trữ (được bao quanh bởi các khay ổ đĩa), trong khi panel tiếp cận nhanh nằm ở đỉnh bên phải của panel phía trước.
 

bomecutun

Xe tải
Biển số
OF-435147
Ngày cấp bằng
6/7/16
Số km
346
Động cơ
216,354 Mã lực
Tuổi
33
Có cty cụ nào đang xài server HPE ProLiant DL325 Gen10 ko, cho em tham khảo chút trải nghiệm với ạ.
Cấu hình dự kiến như này ạ:

Key Features
Processor : AMD EPYC™ 7251 (8 core, 2.1 Ghz, 32 MB, 120W)
Hard drives : None ship standard, 8 SFF drives supported
Ram: 16GB DDR4
up to 2.0 TB with 128 GB DDR4
Network controller : HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller
Storage controller : HPE Smart Array P408i-a controller
Power Supply: 1 x 500W (1+1)

Specifications
Processor: AMD
Processor family
AMD EPYC™ 7000 Series
Processor core available
32 or 24 or 16 or 8, depending on processor
Processor cache
32.00 MB L3 or 64.00 MB L3, depending on processor
Processor number
1

Processor speed
3.2 GHz, maximum depending on processor
Maximum memory
2.0 TB with 128 GB DDR4

Memory slots
16
Memory type
HPE DDR4 SmartMemory
Memory protection features
ECC

Drive type
4 LFF SAS/SATA/SSD, 8 SFF SAS/SATA/SSD with Optional 2 SFF SAS/SATA/SSD or 2 SFF NVMe, 8 SFF NVMe with Optional 2 SFF NVMe or 2 SFF SAS/SATA/SSD depending on model

Infrastructure management
HPE iLO Standard with Intelligent Provisioning (embedded), HPE OneView Standard (requires download)

HPE iLO Advanced, HPE iLO Advanced Premium Security Edition and HPE OneView Advanced (require licenses)

Expansion slots
3, for detail descriptions reference the QuickSpecs

Network controller
HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller and/or optional FlexibleLOM and/or optional PCIe Network adapters, depending on model

Storage controller
1 HPE Smart Array P408i-a and/or 1 HPE Smart Array P816i-a and/or 1 HPE Smart Array E208i-a, depending on model

Form factor
1U
Nếu trong vài năm tới bên cụ có nhu cầu mở rộng thì máy chủ rack HPE ProLiant DL325 Gen10 một-socket 1U này đáp ứng được vì hỗ trợ các cấu hình lên tới 8 hay 10 ổ SFF và 4 ổ LFF cùng với 3 khe cắm PCIe 3.0 để cho phép mở rộng hơn nữa.
Ngoài ra, với AMD EPYC 7000 series thế hệ thứ hai hiệu năng cao hơn đáng kể so với CPU AMD EYPC thế hệ trước, cụ nên đọc thêm các bài review/ thẩm định hiệu năng nữa rồi chốt đơn hay ko.
 

Mecuabum

Xe tải
Biển số
OF-435649
Ngày cấp bằng
8/7/16
Số km
343
Động cơ
216,261 Mã lực
Tuổi
37
Có cty cụ nào đang xài server HPE ProLiant DL325 Gen10 ko, cho em tham khảo chút trải nghiệm với ạ.
Cấu hình dự kiến như này ạ:

Key Features
Processor : AMD EPYC™ 7251 (8 core, 2.1 Ghz, 32 MB, 120W)
Hard drives : None ship standard, 8 SFF drives supported
Ram: 16GB DDR4
up to 2.0 TB with 128 GB DDR4
Network controller : HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller
Storage controller : HPE Smart Array P408i-a controller
Power Supply: 1 x 500W (1+1)

Specifications
Processor: AMD
Processor family
AMD EPYC™ 7000 Series
Processor core available
32 or 24 or 16 or 8, depending on processor
Processor cache
32.00 MB L3 or 64.00 MB L3, depending on processor
Processor number
1

Processor speed
3.2 GHz, maximum depending on processor
Maximum memory
2.0 TB with 128 GB DDR4

Memory slots
16
Memory type
HPE DDR4 SmartMemory
Memory protection features
ECC

Drive type
4 LFF SAS/SATA/SSD, 8 SFF SAS/SATA/SSD with Optional 2 SFF SAS/SATA/SSD or 2 SFF NVMe, 8 SFF NVMe with Optional 2 SFF NVMe or 2 SFF SAS/SATA/SSD depending on model

Infrastructure management
HPE iLO Standard with Intelligent Provisioning (embedded), HPE OneView Standard (requires download)

HPE iLO Advanced, HPE iLO Advanced Premium Security Edition and HPE OneView Advanced (require licenses)

Expansion slots
3, for detail descriptions reference the QuickSpecs

Network controller
HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller and/or optional FlexibleLOM and/or optional PCIe Network adapters, depending on model

Storage controller
1 HPE Smart Array P408i-a and/or 1 HPE Smart Array P816i-a and/or 1 HPE Smart Array E208i-a, depending on model

Form factor
1U
Đó giờ HPE mạnh mảng server SMB, còn Dell mạnh server mô hình lớn.
Bên cụ mua server này với mục đích gì? ví dụ lưu trữ, xử lý nội bộ, hay tính đa nhiệm của server như: Database, Web server, mail server .v.v.
 

vivukhapnoi

Xe hơi
Biển số
OF-475532
Ngày cấp bằng
7/12/16
Số km
176
Động cơ
199,360 Mã lực
Tuổi
33
Có cty cụ nào đang xài server HPE ProLiant DL325 Gen10 ko, cho em tham khảo chút trải nghiệm với ạ.
Cấu hình dự kiến như này ạ:

Key Features
Processor : AMD EPYC™ 7251 (8 core, 2.1 Ghz, 32 MB, 120W)
Hard drives : None ship standard, 8 SFF drives supported
Ram: 16GB DDR4
up to 2.0 TB with 128 GB DDR4
Network controller : HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller
Storage controller : HPE Smart Array P408i-a controller
Power Supply: 1 x 500W (1+1)

Specifications
Processor: AMD
Processor family
AMD EPYC™ 7000 Series
Processor core available
32 or 24 or 16 or 8, depending on processor
Processor cache
32.00 MB L3 or 64.00 MB L3, depending on processor
Processor number
1

Processor speed
3.2 GHz, maximum depending on processor
Maximum memory
2.0 TB with 128 GB DDR4

Memory slots
16
Memory type
HPE DDR4 SmartMemory
Memory protection features
ECC

Drive type
4 LFF SAS/SATA/SSD, 8 SFF SAS/SATA/SSD with Optional 2 SFF SAS/SATA/SSD or 2 SFF NVMe, 8 SFF NVMe with Optional 2 SFF NVMe or 2 SFF SAS/SATA/SSD depending on model

Infrastructure management
HPE iLO Standard with Intelligent Provisioning (embedded), HPE OneView Standard (requires download)

HPE iLO Advanced, HPE iLO Advanced Premium Security Edition and HPE OneView Advanced (require licenses)

Expansion slots
3, for detail descriptions reference the QuickSpecs

Network controller
HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller and/or optional FlexibleLOM and/or optional PCIe Network adapters, depending on model

Storage controller
1 HPE Smart Array P408i-a and/or 1 HPE Smart Array P816i-a and/or 1 HPE Smart Array E208i-a, depending on model

Form factor
1U
HPE ProLiant DL325 Gen10 một-socket 1U là server AMD được đánh giá cao về cấu hình và hiệu năng với giá cả hợp lý.
Mấy con server của HPE, trong đó có DL325 đều có công nghệ quản lý máy chủ tự động tích hợp của HPE (HPE Integrated Lights-Out - HPE iLO 5 Review) với khả năng giám sát máy chủ cho mục đích quản lý thường xuyên/từ xa, cảnh báo dịch vụ và báo cáo.
Hơn thế nữa, HPE OneView còn tự động hóa các tác vụ bằng cách chuyển các tác vụ tính toán, lưu trữ và mang sang hạ tầng được định nghĩa bằng phần mềm, trong khi InfoSight cung cấp một tính năng AI chủ động, tích hợp với khả năng dự đoán các vấn đề trước khi chúng xảy ra.
 

vivukhapnoi

Xe hơi
Biển số
OF-475532
Ngày cấp bằng
7/12/16
Số km
176
Động cơ
199,360 Mã lực
Tuổi
33
Nếu trong vài năm tới bên cụ có nhu cầu mở rộng thì máy chủ rack HPE ProLiant DL325 Gen10 một-socket 1U này đáp ứng được vì hỗ trợ các cấu hình lên tới 8 hay 10 ổ SFF và 4 ổ LFF cùng với 3 khe cắm PCIe 3.0 để cho phép mở rộng hơn nữa.
Ngoài ra, với AMD EPYC 7000 series thế hệ thứ hai hiệu năng cao hơn đáng kể so với CPU AMD EYPC thế hệ trước, cụ nên đọc thêm các bài review/ thẩm định hiệu năng nữa rồi chốt đơn hay ko.
DL325 còn có bộ điều khiển tủ lưu trữ thông minh SATA HPE Smart Array S100i Controller tích hợp bên trong giúp cho doanh nghiệp dễ dàng nâng cấp máy chủ của họ lên bộ điều khiển 12 Gbps. Các lựa chọn khác về băng thông bao gồm HPE FlexibleLOM và PCIe standup adapters (từ 1GbE to 4x10GbE) cũng để phục vụ nhu cầu mở rộng đó ạ.
 

hoangadt

Xe tải
Biển số
OF-326704
Ngày cấp bằng
11/7/14
Số km
424
Động cơ
289,710 Mã lực
Có cty cụ nào đang xài server HPE ProLiant DL325 Gen10 ko, cho em tham khảo chút trải nghiệm với ạ.
Cấu hình dự kiến như này ạ:

Key Features
Processor : AMD EPYC™ 7251 (8 core, 2.1 Ghz, 32 MB, 120W)
Hard drives : None ship standard, 8 SFF drives supported
Ram: 16GB DDR4
up to 2.0 TB with 128 GB DDR4
Network controller : HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller
Storage controller : HPE Smart Array P408i-a controller
Power Supply: 1 x 500W (1+1)

Specifications
Processor: AMD
Processor family
AMD EPYC™ 7000 Series
Processor core available
32 or 24 or 16 or 8, depending on processor
Processor cache
32.00 MB L3 or 64.00 MB L3, depending on processor
Processor number
1

Processor speed
3.2 GHz, maximum depending on processor
Maximum memory
2.0 TB with 128 GB DDR4

Memory slots
16
Memory type
HPE DDR4 SmartMemory
Memory protection features
ECC

Drive type
4 LFF SAS/SATA/SSD, 8 SFF SAS/SATA/SSD with Optional 2 SFF SAS/SATA/SSD or 2 SFF NVMe, 8 SFF NVMe with Optional 2 SFF NVMe or 2 SFF SAS/SATA/SSD depending on model

Infrastructure management
HPE iLO Standard with Intelligent Provisioning (embedded), HPE OneView Standard (requires download)

HPE iLO Advanced, HPE iLO Advanced Premium Security Edition and HPE OneView Advanced (require licenses)

Expansion slots
3, for detail descriptions reference the QuickSpecs

Network controller
HPE 1 Gb 331i Ethernet adapter 4-ports per controller and/or optional FlexibleLOM and/or optional PCIe Network adapters, depending on model

Storage controller
1 HPE Smart Array P408i-a and/or 1 HPE Smart Array P816i-a and/or 1 HPE Smart Array E208i-a, depending on model

Form factor
1U
Em nhớ ko nhầm thì bên HP thường có các bài đo kiểm về hiệu năng Sysbench MySQL đấy, cụ tìm tham khảo xem sao nhé.
 

HoangLink

Xe tải
Biển số
OF-328449
Ngày cấp bằng
24/7/14
Số km
496
Động cơ
289,110 Mã lực
Em nhớ ko nhầm thì bên HP thường có các bài đo kiểm về hiệu năng Sysbench MySQL đấy, cụ tìm tham khảo xem sao nhé.
Ý cụ là cái này hả:

Cấu hình đo kiểm Sysbench (trên mỗi VM)
• CentOS 6.3 64-bit
• Percona XtraDB 5.5.30-rel30.1
• Số bảng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu: 100
• Quy mô cơ sở dữ liệu: 10.000.000
• Các luồng sở dữ liệu: 32
• Bộ nhớ đệm RAM: 24GB
• Thời gian đo kiểm: 3 giờ
• 2 giờ chuẩn bị điều kiện cho 32 luồng
• 1 giờ chuẩn bị điều kiện cho 32 luồng
Với Sysbench OLTP, đã đo kiểm 4VM, trong đó HPE DL325 đạt điểm trung bình là 8.071,8 TPS.
Với độ trễ Sysbench, máy chủ này đạt độ trễ trung bình 15,87ms.
Với độ trễ theo kịch bản kém nhất của chúng tôi (nhóm thứ 99), HPE DL325 đạt độ trễ 29,84ms.
 

hoangadt

Xe tải
Biển số
OF-326704
Ngày cấp bằng
11/7/14
Số km
424
Động cơ
289,710 Mã lực
Ý cụ là cái này hả:

Cấu hình đo kiểm Sysbench (trên mỗi VM)
• CentOS 6.3 64-bit
• Percona XtraDB 5.5.30-rel30.1
• Số bảng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu: 100
• Quy mô cơ sở dữ liệu: 10.000.000
• Các luồng sở dữ liệu: 32
• Bộ nhớ đệm RAM: 24GB
• Thời gian đo kiểm: 3 giờ
• 2 giờ chuẩn bị điều kiện cho 32 luồng
• 1 giờ chuẩn bị điều kiện cho 32 luồng
Với Sysbench OLTP, đã đo kiểm 4VM, trong đó HPE DL325 đạt điểm trung bình là 8.071,8 TPS.
Với độ trễ Sysbench, máy chủ này đạt độ trễ trung bình 15,87ms.
Với độ trễ theo kịch bản kém nhất của chúng tôi (nhóm thứ 99), HPE DL325 đạt độ trễ 29,84ms.
Chính nó đó cụ ơi, cấu hình đo kiểm của HPE DL325 là gì cụ? Phải nhìn vào cấu hình thì mình mới đánh giá được hiệu năng.
 

HoangLink

Xe tải
Biển số
OF-328449
Ngày cấp bằng
24/7/14
Số km
496
Động cơ
289,110 Mã lực
Chính nó đó cụ ơi, cấu hình đo kiểm của HPE DL325 là gì cụ? Phải nhìn vào cấu hình thì mình mới đánh giá được hiệu năng.
Đây cụ ơi: CPU AMD EPYC 7702, 8 DIMM bộ nhớ 32GB 2933MHz DDR4 cũng như là hai ổ SSD HHHL NVMe để đảm bảo nền tảng giải pháp này có gần 6TB dung lượng lưu trữ hiệu năng cao. Sử dụng VMware ESXi 6.7u3 cho Hypervisor để vận hành CSDL SQL và các VM Sysbench để phục vụ mục đích đo kiểm.
Cấu hình đo kiểm máy chủ SQL (trên mỗi VM)
• Windows Server 2012 R2
• Dung lượng lưu trữ: được phân bổ 600GB, sử dụng 500GB
• SQL Server 2014
• Quy mô cơ sở dữ liệu: Quy mô 1.500
• Tải Client ảo: 15.000
• Bộ nhớ đệm RAM: 48GB
• Thời gian đo kiểm: 3 giờ
• Chuẩn bị điều kiện trước 2,5 giờ
• Khoảng thời gian lấy mẫu 30 phút
Đối với chuẩn đối sánh máy chủ SQL giao dịch, HPE DL325 đạt được điểm số chung là 12.639,87 TPS trong khi điểm số của từng VM là từ 3.159,71 TPS đến 3.160,63 TPS.
Với độ trễ trung bình của máy chủ SQL, SR570 giúp đạt kết quả trung bình là 3,5ms trong khi kết quả của từng VM là từ 2ms đến 4ms.


SQL.png
 

cafebxl

Xe hơi
Biển số
OF-362208
Ngày cấp bằng
9/4/15
Số km
169
Động cơ
260,040 Mã lực
Xin tư vấn chọn NAS hay build PC để download Torrents
 

titi_oto

Xe tăng
Biển số
OF-164201
Ngày cấp bằng
29/10/12
Số km
1,098
Động cơ
358,454 Mã lực
Thông tin thớt
Đang tải

Bài viết mới

Top