- Biển số
- OF-54546
- Ngày cấp bằng
- 8/1/10
- Số km
- 107
- Động cơ
- 450,890 Mã lực
E chả có cơ hội nào để đi tàu hay máy bay cả
1 vài thông số về tàu
USS George Washington Facts/Thông số
Type of Vessel: Nuclear-powered aircraft carrier
Loại: tàu sân bay động cơ hạt nhân
Builder: Newport News Shipbuilding Company
Hãng chế tạo: Công ty đóng tàu Newport News
Keel Laid: August 25, 1986
Đặt ki: 25/8/1986
Christened: July 21, 1990
Hạ thuỷ: 21/7/1990
Commissioned: July 4, 1992
Đưa vào sử dụng: 4/7/1992
Propulsion: Two nuclear reactors that permit the ship to steam for almost 18 years before refueling.
Động lực: 2 lò phản ứng hạt nhân cho phép tàu hoạt động gần 18 năm mới phải nạp lại nhiên liệu
Speed: More than 30 knots
Tốc độ: hơn 30 lý
Length of Flight Deck: 1,092 feet
Chiều dài đường băng trên boong: 332,84m
Width of Flight Deck: 275 feet
Chiều rộng đường băng trên boong: 83,82m
Height (keel to mast): 244 feet
Chiều cao (từ ki đến cột rađa): 74,37m
Flight Deck Area: 4.5 acres
Diện tích đường băng trên boong: 1,821 héc-ta
Combat Load Displacement: 97,000 tons
Lượng choán nước khi đủ tải tác chiến: 98.555,88 tấn
Number of aircraft with embarked Airwing: About 75
Số lượng máy bay: khoảng 75 chiếc
Aircraft Elevators: Four, each 3,880 square feet
Vận thăng máy bay: 4, mỗi chiếc rộng 360,46m2
Number of Catapults: Four
Hệ thống phóng máy bay: 4
Number of Propellers: Four, each 22 ft. in diameter, brass, five-bladed and weighing 66,200 pounds each.
Số lượng chân vịt: 4, mỗi chiếc có đường kính 6,7m, gồm 5 cánh bằng đồng, nặng 30,054 tấn
Number of Anchors: Two, each weighing about 30 tons
Số lượng neo: 2, mỗi chiếc nặng khoảng 30,48 tấn
Crew accommodations: 6,250
Thuỷ thủ đoàn: 6.250 người
Meals served daily: 18,000
Số lượng suất ăn phục vụ hàng ngày: 18.000
Number of Compartments and Spaces: 3,360
Số lượng các khoang, phòng: 3.360
Number of Telephones: 2,000
Số lượng máy điện thoại: 2.000
Capacity of Air Conditioning System: 3,267 tons
Dung tích hệ thống điều hoà: 3319,4 tấn
Daily capacity of Fresh Water Distilling Plants: 400,000 gal., enough to supply 2,000 homes
Năng lực lọc nước ngọt hàng ngày: 1.514.071,6 lít, đủ cho 2.000 hộ gia đình
Lighting Fixtures: 30,000
Số lượng bóng đèn: 30.000
Length of Wiring and Cable: More than 1,400 miles
Tổng chiều dài dây cáp các loại: hơn 2.252,6 km
Tons of Structural Steel: 60,000
Lượng thép kết cấu: 60.962,4 tấn