- Biển số
- OF-198437
- Ngày cấp bằng
- 14/6/13
- Số km
- 148
- Động cơ
- 326,170 Mã lực
Hay quá cảm ơn bác.
Theo biển báo thôi, đó mới là thông tin chính thống. Còn cái danh sách kia chưa thấy các chú gửi cho mình nên mình ko quan tâmE thấy đầu phố Đặng Tiến Đông chỗ Nguyễn Lương Bằng rẽ vào ko có biển gì thì có cấm đỗ ko các cụ? Mà e xem danh sách của cụ Isuzu là có 1 X
Rất ý nghĩa. Thanks cụ...Triệt để thực hiện phương châm "cho dân thấy đi xe là khổ thì khắc thông đường" nên thú thực ISUZU em thật khổ sở mới tìm thấy cái danh sách này tại đây Nay em reformat cho tiện xem hơn hầu các cô, dì, chú, bác đặng làm một việc tốt cho đỡ nhớ (lâu rồi hok làm)
DANH SÁCH TUYẾN PHỐ CẤM ĐỖ XE Ở HÀ NỘI
Giải thík ký hiệu: "XX" là cấm tiệt, còn "X" chỉ cấm đỗ lòng đường.
I - Quận Hoàn Kiếm
1 . Bà Triệu XX 2 . Hàng Bài XX 3 . Phố Huế XX 4 . Tràng Tiền XX 5 . Hàng Khay XX 6 . Tràng Thi XX 7 . Đinh Tiên Hoàng XX 8 . Hai Bà Trưng X 9 . Lê Duẩn XX 10 . Trần Nhật Duật X 11 . Trần Quang Khải X 12 . Hàng Bông XX 13 . Hàng Gai XX 14 . Lê Thái Tổ XX 15 . Hàng Lược XX 16 . Chả Cá XX 17 . Lương Văn Can XX 18 . Cầu Gỗ X 19 . Hàng Đậu X 20 . Hàng Vôi X 21 . Hàng Tre XX 22 . Hàng Muối XX 23 . Hàng Dầu XX 24 . Hồ Hoàn Kiếm XX 25 Hàng Đường X 26 Hàng Đào X 27 Hàng Ngang X 28 Đồng Xuân XX 29 Hàng Giấy X 30 Hà Trung XX 31 Đặng Thái Thân XX 32 Phan Bội Châu XX 33 Thợ Nhuộm XX 34 Hàng Cót XX 35 Hàng Gà XX 36 Hàng Điếu X 37 Hàng Da XX 38 Hàng Thùng XX 39 Đường chợ 19-12 XX 40 Bảo Khánh XX 41 Hàng Trống X 42 Phủ Doãn X 43 Triệu Quốc Đạt XX 44 Quán Sứ X 45 Tông Đản X 46 Bát Đàn X 47 Hàng Bồ XX 48 Hàng Bạc XX 49 Hàng Mắm XX 50 Hàng Mã XX 51 Hàng Chiếu XX 52 Ô Quan Chưởng XX 53 Hàng Vải XX 54 Lãn Ông XX 55 Hàng Buồm XX 56 Mã Mây XX 57 Tạ Hiện XX 58 Đinh Liệt XX 59 Lương Ngọc Quyên XX 60 Hàng Nón XX 61 Hàng Quạt XX 62 Hàng Hòm XX 63 Hàng Mành XX 64 Hàng Thiếc XX 65 Thuốc Bắc XX 66 Bát Sứ XX 67 Hàng Đồng XX 68 Hàng Rươi XX 69 Hàng Khoai XX 70 Gầm Cầu XX 71 Lò Sũ XX 72 Đường Thành X 73 Nhà Chung XX 74 Lý Quốc Sư XX 75 Trần Bình Trọng X 76 Yết Kiêu X
II - Quận Ba Đình
77 Kim Mã XX 78 Cầu Giấy XX 79 Nguyễn Thái Học XX 80 Nguyễn Chí Thanh XX 81 Liễu Giai X 82 Văn Cao X 83 La Thành XX 84 Nguyễn Tri Phương XX 85 Hoàng Diệu XX 86 Phan Đình Phùng XX 87 Nguyễn Cảnh Chân XX 88 Đặng Tất XX 89 Trần Phú XX 90 Sơn Tây XX 91 Chu Văn An X 92 Lê Trực X 93 Lê Hồng Phong XX 94 Nguyễn Phạm Tuân XX 95 Đội Cấn X 96 Đường Bưởi XX 97 Hoàng Hoa Thám XX 98 Đặng Dung X 99 Nguyễn Biểu X 100 Cửa Bắc X 101 Quán Thánh XX 102 Hùng Vương XX 103 Độc Lập XX 104 Bắc Sơn XX 105 Hoàng Văn Thụ XX 106 Ông Ích Khiêm X 107 Hàng Than XX 108 Hàng Bún X 109 Phan Huy Ích X 110 Ngọc Khánh X 111 Núi Trúc X 112 Phạm Huy Thông X 113 Vạn Bảo X 114 Kim Mã Thượng X 115 Phan Kế Bính X 116 Linh Lang X 117 Nguyễn Văn Ngọc X 118 Đốc Ngữ XX 119 Đội Nhân XX 120 Vĩnh Phúc XX 121 Trấn Vũ XX 122 Trúc Bạch XX 123 Châu Long X 124 Nguyễn Trường Tộ X 125 Hòe Nhai X 126 Yên Phụ X 127 Thành Công X 128 Nguyên Hồng X
III - Quận Hai Bà Trưng
129 Trương Định XX 130 Bạch Mai XX 131 Minh Khai X 132 Đại La XX 133 Thanh Nhàn X 134 Giải Phóng X 135 Nguyễn Khoái XX 136 Trần Khánh Dư X 137 Nguyễn Công Trứ X 138 Đông Kim Ngưu X 139 Kim Ngưu XX 140 Lò Đúc X 141 Nguyễn Đình Chiểu X 142 Phạm Đình Hổ X 143 Bùi Thị Xuân X 144 Đoàn Trần Nghiệp X 145 Yerxanh XX 146 Nguyễn Thượng Hiền X 147 Trần Bình Trọng X 148 Lê Văn Hưu X
IV - Quận Đống Đa
149 Huỳnh Thúc Kháng X 150 Láng Hạ X 151 Thái Hà X 152 Chùa Bộc X 153 Phạm Ngọc Thạch X 154 Tôn Thất Tùng X 155 Tây Sơn XX 156 Nguyễn Lương Bằng XX 157 Tôn Đức Thắng XX 158 Giảng Võ X 159 Cát Linh XX 160 Quốc Tử Giám X 161 Văn Miếu X 162 Nguyễn Khuyến X 163 Khâm Thiên X 164 Xã Đàn X 165 Đê La Thành X 166 Hoàng Cầu X 167 Thái Thịnh X 168 Đặng Tiến Đông X 169 Đông Các X 170 Trung Liệt X 171 Vũ Ngọc Phan X 172 Trúc Khê X 173 Hoàng Ngọc Phách X 174 Chùa Láng X 175 Đường Láng X 176 Cầu Mới X 177 Phương Mai X 178 Lương Định Của X 179 Hoàng Tích Trí X 180 Đông Tác X 181 Đào Duy Anh X 182 Trường Chinh X 183 Trịnh Hoài Đức X
V - Quận Cầu Giấy
184 Hoàng Quốc Việt X 185 Phạm Văn Đồng X 186 Phạm Hùng X 187 Xuân Thùy XX 188 Cầu Giấy XX 189 Hồ Tùng Mậu X 190 Trần Duy Hưng XX 191 Lê Văn Lương X 192 Nguyễn Khánh Toàn X 193 Nguyễn Phong Sắc X 194 Trần Đăng Ninh X 195 Trần Quốc Hoàn X 196 Tô Hiệu X 197 Chùa Hà X 198 Dương Quảng Hàm X 199 Hoàng Sâm X 200 Nghĩa Tân X 201 Trần Quý Kiên X 202 Phan Văn Trường X 203 Doãn Kế Thiện X 204 Trần Bình X 205 Nguyễn Khang X 206 Dịch Vọng X 207 Trung Kính X 208 Nguyễn Ngọc Vũ X 209 Hoàng Ngân X 210 Trung Hòa X 211 Yên Hòa X 212 Hoa Bằng X
VI - Quận Thanh Xuân
213 Nguyễn Trãi X 214 Khuất Duy Tiến X 215 Nguyễn Xiền X 216 Vũ Trọng Phụng X 217 Quan Nhân X 218 Nguyễn Huy Tưởng X 219 Chính Kinh X 220 Cự Lộc X 221 Giáp Nhất X 222 Nguyễn Quý Đức X 223 Lương Thế Vinh X 224 Lê Trọng Tấn X 225 Hoàng Văn Thái X 226 Nguyễn Viết Xuân X 227 Nguyễn Ngọc Nại X 228 Vương Thửa Vũ X 229 Cù Chính Lan X 230 Tô Vĩnh Diện X 231 Phan Đình Giót X 232 Nguyễn Văn Trỗi X 233 Khương Trung X 234 Khương Đình X 235 Bùi Xương Trạch X 236 Hạ Đình X 237 Khương Hạ X 238 Triều Khúc X 239 Phương Liệt X
VII - Quận Tây Hồ
240 Lạc Long Quân X 241 Âu Cơ XX 242 Mai Xuân Thưởng XX 243 Thanh Niên X 244 Thụy Khuê X 245 Nghi Tàm XX 246 Yên Phụ X 247 Nguyễn Hoàng Tôn XX 248 An Dương Vương XX 249 Tô Ngọc Vân X 250 Đặng Thai Mai X 251 Xuân Diệu X 252 Võng Thị X 253 Quảng Bá X 254 Đường ven Hồ Tây X
VIII - Quận Long Biên
255 Nguyễn Văn Cừ X 256 Ngô Gia Tự X
IX - Quận Hoàng Mai
257 Ngọc Hồi X 258 Nguyễn Tam Trinh X 259 Lĩnh Nam X 260 Định Công X 261 Kim Giang X 262 Nguyễn Hữu Thọ X