STT | Tên đơn vị | Số dây chuyền kiểm định | Địa chỉ |
1 | 2902S | 2 | Đường Đặng Phúc Thông- Yên Viên- Gia Lâm-Hà Nội. |
2 | 2902V | 4 | Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm – Hà Nội |
3 | 2903V | 2 | Láng Thượng – Đống Đa – Hà Nội |
4 | 2904V | 2 | Km 8, đường Bắc Thăng Long – Nội Bài, Xã Quang Minh, Huyện Mê Linh, Hà Nộ |
5 | 2905V | 1 | Số 49 Phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
6 | 2907D | 2 | Km 1, QL3, Du Nội, Mai Lâm, Đông Anh- Hà Nội |
7 | 2908D | 3 | Lô 6, Cụm Công nghiệp Lai Xá, xã Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội |
8 | 2910D | 2 | Bãi đỗ xe công cộng và dịch vụ Đền Lừ, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
9 | 2911D | 2 | Km31, QL 6, xã Đông Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
10 | 2912D | 2 | Km 21+200 QL3, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội |
11 | 2913D | 2 | Thôn Sơn Du, xã Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội |
12 | 2915D | 1 | Km21, xã Hà Hồi, huyện Thường Tín, Hà Nội |
13 | 2916D | 2 | 144/95 đường Vũ Xuân Thiều, phường Sài Đồng, quận Long Biên, Hà Nội. |
14 | 2917D | 2 | Tổ 16, đường Nguyễn Văn Linh, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, Hà Nội |
15 | 2921D | 1 | Ô số 3 lô 5, Cụm công nghiệp An Khánh, huyện Hoài Đức, Hà Nội |
16 | 2922D | 2 | Khu đất số 10 đường 254 phố Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội |
17 | 2925D | 2 | Đường Trần Vỹ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
18 | 2927D | 2 | Km số 3, đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, Tp Hà Nội |
19 | 2930D | 2 | Lô 24, Cụm Công nghiệp Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội |
20 | 2932D | 1 | Số 9, tổ 15, đường Pháp Vân, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội |