- Biển số
- OF-57080
- Ngày cấp bằng
- 17/2/10
- Số km
- 3,323
- Động cơ
- 479,196 Mã lực
Mời các cụ vào đạm bàn về em Su sinh năm 1997 này:
Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Suzuki ST 400 Tempter
Năm: Year: 1997
Thể loại: Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement: 396 cc
Loại động cơ: Engine type: single-cylinder, 4 stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 27 hp (20 kW)/ 7,000 rpm
Tỉ lệ nén: Compression ration: 8:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 29 Nm (3,0 kg-m)/ 5,000 rpm
Nòng & Dên Bore & Stroke 78,8 mm x 65,2 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 160 km/h (99.4 mph)
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburetor 40 mm
Hệ thống điều khiển khí: Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air-cooled
Hộp số: Gearbox: 5
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic forks
Giảm sóc sau: Rear suspension: Dual shocks
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 100/90-18
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 130/80-17
Thắng trước: Front brakes: Drum
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 159 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,040 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height: 780 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,110 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 730 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,430 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 12 liter (3.2 gallons)
(nội dung ST)
Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Suzuki ST 400 Tempter
Năm: Year: 1997
Thể loại: Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement: 396 cc
Loại động cơ: Engine type: single-cylinder, 4 stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 27 hp (20 kW)/ 7,000 rpm
Tỉ lệ nén: Compression ration: 8:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 29 Nm (3,0 kg-m)/ 5,000 rpm
Nòng & Dên Bore & Stroke 78,8 mm x 65,2 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 160 km/h (99.4 mph)
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburetor 40 mm
Hệ thống điều khiển khí: Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air-cooled
Hộp số: Gearbox: 5
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic forks
Giảm sóc sau: Rear suspension: Dual shocks
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 100/90-18
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 130/80-17
Thắng trước: Front brakes: Drum
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 159 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,040 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height: 780 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,110 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 730 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,430 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 12 liter (3.2 gallons)
(nội dung ST)