Là nội dung tại Công văn 403/BYT-TB-CT về Danh sách các Công ty sản xuất khẩu trang y tế, trang phục phòng, chống dịch 2019-nCoV.
Theo đó, trước diễn biến phức tạp của dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp, để không thiếu khẩu trang y tế và trang phục phòng, chống dịch bệnh, Bộ Y tế đã khẩn trương phối hợp với các Bộ, ngành liên quan, có công văn yêu cầu các đơn vị sản xuất sớm ổn định, tăng cường sản xuất và hỗ trợ tìm nguồn nguyên liệu đáp ứng nhu cầu sản xuất khẩu trang, trang phục phòng, chống dịch bệnh.
Bộ Y tế thông báo nhanh danh sách các đơn vị sản xuất khẩu trang y tế và trang phục phòng, chống dịch được trích như sau:
I. Khẩu trang N95 (hoặc tương đương)
STT | Đơn vị sản xuất | Địa chỉ sản xuất | Tỉnh/ Thành phố | Tiêu chuẩn sản xuất | Năng lực sản xuất (chiếc/ngày) | Số lượng tồn kho hiện tại (chiếc) | 1 | Công ty TNHH NTI VINA | Số 33, đường 7, KCN VSIP 11, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương. | Bình Dương | TCCS | 40.000 | 0 | 2 | Công ty Cổ phần Dược phẩm và sinh học y tế | 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường 06, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 42.000 | 0 |
II. Khẩu trang y tế 3, 4 lớp
STT | Đơn vị sản xuất | Địa chỉ sản xuất | Tỉnh/ Thành phố | Tiêu
chuẩn sản xuất | Năng lực sản xuất (chiếc/ngày) | Số lượng
tồn kho hiện tại (chiếc) | Ghi chú | 1 | Công ty cổ phần Tanaphar | Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hả Nội | Hà Nội | TCCS | 20.000 | 0 | | 2 | Công ty Cổ phần Vật tư và TBYT Mentco | Đường số 03, KCN Hòa Cầm, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lê, Đà Nẵng | Đà Nẵng | TCCS | 5.000 | 1.000 | | 3 | Công ty TNHH NTI VINA | Số 33, đường 7, KCN VSIP 11, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương. | Bình Dương | TCCS | 800.000 | 0 | | 4 | Công tyTNHH TTBYT Thời Thanh Bình | 159/13 Phạm Thể Hiền, Phường
03, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 150.000 | 0 | | 5 | Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bảo Thạch | Tổ 20 quốc lộ 13, ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Bình Dương | TCCS | 100.000 | 1.152.500 (gồm cả 2 lớp, 3 lớp, than hoạt tính) | | 6 | Công ty TNHH Tập đoàn Phú Bảo | 41 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1, HCM | Hồ Chí Minh | TCCS | 180.000 | 0 | | 7 | Công ty CPDP và TBYT An Phú | Lô B5C khu CN Hapro - Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội. | Hà Nội | TCCS | 20.000 | 0 | | 8 | Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân | Lô II-8.3 khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, H.Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | Bắc Ninh | TCCS | 100.000 | 500.000 | Nguyên liệu tồn kho dù sản xuất 4.500.000 chiếc, dựa vào chương trình Bình ổn giá của tỉnh Bắc Ninh | 9 | Công ty Cổ phần LIWORWCO | 279/32 Âu Cơ, phường 05, quận 11, TPHCM | Hồ Chí Minh | TCCS | 150.000 | 200.000 | | 10 | Công ty TNBH IGG Việt Nam | 44/8 Đường số 16, P. Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 30.000 | 0 | | 11 | Công ty Cổ phần Công nghệ và Vật tư y tế ECOMEDI | Số 1, ngách 33/147, ngõ 147, phố Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam. | Hà Nội | TCCS | 25.000 | 0 | | 12 | Công ty TNHH Lợi Thành | Thôn Hồi Quan, xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | TCCS | 50,000 | 0 | | 13 | Công ty TNHH Sản xuất thương mại Đỉnh Hưng Phát | 39 Đường 30/4 , Phường Tân Thành , Quận Tân Phú, TP HCM | Hồ Chí Minh | TCCS | 60.000 | 0 | | 14 | Công ty TNHH Một thành viên Sản xuất- Thương mại Gia Bảo Phương | 25, đường 23, phường 10, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 75.000 | 0 | | 15 | Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ y tế Đông Pha | 88/11, Quốc lộ 01K, phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 40.000 | 0 | | 16 | Công ty TNHH dược phẩm Hoàng An | 85/3 Nguyễn Văn Thành, Khu Phố 1, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | Bình Dương | TCCS | 20.000 | 40.000 | | 17 | Tổng công ty Cổ phần y tế Danameco | 12 Trịnh Công Sơn, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | Đà Nẵng | TCCS | 95.000 | 0 | | 18 | Công ty Cổ phần dược phẩm Đại Uy | Khu tập thể Mộc Đức, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, Hà Nội | Hà Nội | TCCS | 50.000 | 25.000 | | 19 | Công ty TNHH Duy Ngọc Bắc Ninh | Thôn Xuân Lai, xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | TCCS | 37.500 | 187.500 | | 20 | Công ty TNHH TTB Y tế Đăng Khang | 51 Đoàn Giỏi, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 25.000 | 30,000 | | 21 | Công ty TNHH SXTM và Thiết bị Minh An | 1/5L Đường 18B, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, HCM | Hồ Chí Minh | TCCS | 25.000 | 0 | | 22 | Công ty Cổ phần giải pháp Xuân Lai | Khu 10, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | TCCS | 50.000 | 100.000 | |
|