[Funland] Các loại súng bộ binh

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Súng Colt 1873 ( nhà mèo )



Colt 1873 loại dùng cho kỵ binh, ( sản xuất vào khoảng năm 1876)




Colt 1873 loại dùng cho Kỵ binh , nòng dài 7,5 inch


Colt 1873 loại dùng cho pháo binh, nòng dài 5,5 inch


Colt 1873 loại dùng cho dân sự mô hình, nòng 4 ,75 inch





 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
( tiếp )


Colt 1873 , model Bisley , nòng dài 5,5 inch


Colt 1873 , model Buntline , nòng dài 12 inch

Đặc điểm

Cỡ đạn: 0,45 Colt, 0,44-40 WCF, WCF 0,32-20 . trong đó có 0,22 LR, .38 Spl, 0,357 Magnum, 44Spl (phiên bản thương mại)
Ổ đạn : 6 viên đạn
Tổng chiều dài 11 "(279mm - loại nòng dài 5,5" ); 13 "(318mm - loại 7,5")
Trọng lượng: 1048 g ( loại nòng dài 7,5 ")
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Mệ, lắm đạn thía nhiều lúc tìm bản vẽ đếch ra, cú.....
Đạn 0,44-40 WCF




Đạn WCF 0,32-20


Left 32-20, Right 32ACP


 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Đạn 0,22 LR


.22 long rifle – subsonic hollow point (left). standard velocity (center), hyper-velocity "Stinger" hollow point (right).

 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Súng Ruger (USA)


Ruger Blackhawk (Flat-top, Old or "three screw" model)



Ruger Blackhawk New Model

Ruger Bearcat New Model - smallest of the breed

Ruger Bisley New Model​
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
( tiếp )

Ruger Bisley Vaquero - Bisley-framed gun with fixed sights

Ruger Single-Six New Model - a small-caliber single action

Ruger Super Blackhawk - the BIG brother

Ruger Vaquero - fixed sights version for Cowboy-action shooters


Đạn :
từ 0,22 LR .44 Magnum và 0,45 LC
Trọng lượng : thay đổi theo từng loại
Chiều dài : thay đổi theo từng loại
Nòng dài: thường từ 4 đến 8 inch (102-205 mm)
Ổ đạn : 6 viên đạn​
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Em quay lại cái món Smith & Wesson của nhà mèo cái

Smith & Wesson mẫu 13




Đặc điểm
Nòng dài :
3 hặc 4 inch
Weight : 31 oz. :-?? :-??
Đạn : 0,357 Magnum
Tầm bắn hiệu quả : 50 yards
Ổ đạn : 6 viên
 
Chỉnh sửa cuối:

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith & Wesson mẫu 14


Smith & Wesson mẫu 14-4 nòng dài 6 " (trên) và Smith & Wesson mẫu 10-6 nòng dài 4" thùng
Đặc điểm
Nòng dài :

  • 4 inch (100 mm)
  • 5 inch (130 mm)
  • 6 inch (150 mm)
  • 8 3/8 inch (210 mm)
Đạn : 0,38Special
Ổ đạn : 6 viên


 
Chỉnh sửa cuối:

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith & Wesson mẫu 15




Đặc điểm



Đạn : .38 S&W Special
Chiều dài tỏng thể : 9,12 inch ( nòng dài 4 inch )
Nòng dài : 4 inch ( loại tiêu chuẩn )
Weight Loaded: 34 oz.
Ổ đạn : 6 viên
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith & Wesson mẫu 17




Đặc điểm
Nòng dài : 150mm
Đạn : 0,22 LC
Ổ đạn : 6 viên.
Loại Smith & Wesson thiếu nhiều thông tin về súng quá, em post tên và ảnh rồi các cụ gúc thông tin nhé.
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith & Wesson mẫu 18


Smith & Wesson mẫu 19


Bắn đạn 0,357 magnum
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith and Wesson Model 64

Smith & Wesson Model 64 Stainless Model - .38 Special

Smith & Wesson Model 64 with 3 inch barrel - .38 Special. This is the modern production version of the Model 64. Early variants matched the shape of the earlier Model 10, except in Stainless Steel.

Smith & Wesson Model 64 Snub Nose - .38 Special

Smith & Wesson Model 64 Snub Nose - .38 Special This is the early variant.
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith & Wesson Mẫu 317


Đặc điểm
Trọng lượng : 12,5 oz/ 354,4 gam
Chiều dài : 183mm
Nòng dài : 76mm
Đạn : 0,22 LR
Ổ đạn : 8 viên
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith & Wesson mẫu 36


Đặc điểm

Trọng lượng :
552,9g ( nòng dài 1,875 inch)
606,7g ( nòng dài 3 inch )
Chiểu dài :
6,9375 inch ( loại nòng dài 1.875 inch)
7.5 inch ( loại nòng dài 3 inch )
Đạn : 0,38 Special
Tầm bắn hiệu quả : 23m
Tầm bắn tối đa : 46m
Ổ đạn : 5 viên
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith & Wesson mẫu 37


Smith and Wesson Model 37 Airweight, right side - .38 Special

Smith and Wesson Model 37 Airweight, left side - .38 Special

Smith and Wesson Model 37 Airweight Nickel - .38 Special
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith & Wesson mẫu 22





Mẫu 22-4 bắn đạn 0,45 ACP S & W ( hình dưới )
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith & Wesson mẫu 27


Đặc điểm

Biến thể : Model 327 scandium và model 627 thép không gỉ
Nòng dài : 102mm, 153mm, 214mm, 270mm
Đạn :
0,357 magnum
0,38 Special
Ổ đạn : 6 vien


 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith & Wesson mẫu 27-2

Đặc điểm
Nòng dài 6 inch, bắn đạn 0,357 magnum và đạn 0,38 Special
Ổ đạn 8 viên
 

pháo BM21 grad

Xe container
Biển số
OF-302370
Ngày cấp bằng
20/12/13
Số km
9,879
Động cơ
73 Mã lực
Smith & Wesson mẫu 29




Đặc điểm

Trong lượng :


  • 1,178 kg ( nòng dài 4 inch)
  • 1,276 kg (nòng dài 6 inch)
Nòng dài : 102mm, 153mm, 165mm, 214mm, 270mm
Đạn : 0,44 magnum và 0,44 pecial
Ổ đạn : 6 viên
 
Thông tin thớt
Đang tải
Top