26. Honda Inspire :
Sản xuất năm 1989-nay .Cũng được gọi là Honda Vigor (1989-1995) ,Honda Saber (1995-2003) ,Acura TL (1995-2002) ,Honda Accord (2003-nay)
Class Mid-size
Kiểu thân vỏ 4-cửa sedan
-CB5, CC2 & CC3 (1989-1995) :
Cũng được gọi là Honda Vigor, Acura Vigor
Kiểu thân vỏ 4 cửa mui cứng
Engine (s) 2,5 L G25A1 Straight-5 /2,0 L G20A1 Straight-5
Transmission (s) 4 tốc độ tự động /5 tốc độ hướng dẫn sử dụng
Wheelbase 2.805 mm (110,4 in)
Chiều dài 4.830 mm (190,2 in)
Chiều rộng 1.775 mm (69,9 in))
Chiều cao 1.375 mm (54,1 in)
Hạn chế trọng lượng 1.440 kg (£ 3.200)
-UA1 , UA3 (1995-1998) :Cũng được gọi là Acura TL 3,2 ,Acura TL 2,5 ,Honda Saber
Kiểu thân vỏ 4 cửa mui cứng
Engine (s) 3,2 L V6 C32A5 /2,5 L G25A1 Straight-5 /2,0 L G20A1 Straight-5
Transmission (s) 4 tốc độ tự động
Wheelbase 2.840 mm (111,8 in)
Chiều dài 4.840 mm (190,6 in)
Chiều rộng 1.785 mm (70,3 in))
Chiều cao 1.405 mm (55,3 in)
Hạn chế trọng lượng 1.430 kg (£ 3.200)
-UA4 và UA5 (1998-2003) :Cũng được gọi là Acura TL ,Honda Saber
Kiểu thân vỏ 4 cửa mui cứng
Engine (s) 3,2 L V6 VTEC J32A1 /2,5 L V6 VTEC J25A
Transmission (s) 5 tốc độ tự động /4 tốc độ tự động
Wheelbase 2.745 mm (108,1 in)
Chiều dài 4.840 mm (190,6 in)
Chiều rộng 1.785 mm (70,3 in)
Chiều cao 1.420 mm (55,9 in)
Hạn chế trọng lượng 1.520 kg (£ 3.400)
-UC1 (2003-2007) :Cũng được gọi là Honda Accord
Kiểu thân vỏ 4 cửa mui cứng
Engine (s) 3,0 L J30A5 i-VTEC V6
Transmission (s) 5 tốc độ tự động
Wheelbase 2.740 mm (107,9 in)
Chiều dài 4.805 mm (189,2 in)
Chiều rộng 1.820 mm (71,7 in))
Chiều cao 1.455 mm (57,3 in)
Hạn chế trọng lượng 1.580 kg (3.500 lb)
-CP3 (2007-nay) :Cũng được gọi là Honda Accord
Kiểu thân vỏ 4-cửa sedan
Engine (s) 3,5 L J35A7 i-VTEC V6
Transmission (s) 5 tốc độ tự động
Wheelbase 2.800 mm (110,2 in)
Chiều dài 4.940 mm (194,5 in)
Chiều rộng 1.845 mm (72,6 in))
Chiều cao 1.475 mm (58,1 in)
Hạn chế trọng lượng 1.620 kg (£ 3.600)
Còn tiếp...