Kết quả thử máu mới nhất của cháu Hà, ngày hôm nay. Nhờ các bác sỹ tư vấn thêm giúp nhé!
PHIẾU KẾT QUẢ
Họ tên : CHÁU HÀ ĐƠN VỊ: :
Năm sinh : 0 Giới Tính : Nữ
Địa chỉ : CHÙA TĂNG PHÚC- NG NHÀ PHÚC B PID :
Mã XN : 180712-1153217 Ngày XN : 7/18/2012
Bác sĩ chỉ định : Điện thoại : 0917516986
Trạng thái : Đủ kết quả Đại lý bảo hiểm :
Danh mục khám Kết quả Đơn vị Chỉ số bình thường Ghi chú Đơn giá
Nội tiết - hoocmon
Tổng phân tích máu 32 chỉ số : 100,000
Số lượng bạch cầu (WBC) 32.9 Giga/L (4-10) Tăng 0
Số lượng hồng cầu (RBC) 3.48 Tera/L (3.8-5.8) Giảm 0
Số lượng huyết sắc tố (Hb) 7.7 g/dL (12-16.5) Giảm 0
Thể tích khối hồng cầu (HCT) 28.5 % (35 -48) Giảm 0
Thể tích trung bình HC (MCV) 82 fL (85-95) Nhỏ 0
Lượng Hb trung bình HC (MCH) 22.1 pg (26-32) Thấp 0
Nồng độ Hb trung bình HC 27.0 g/dL (32-36) Thấp 0
Độ phân bố HC (RDW) 28.4 % (10-16.5) Cao 0
Số lượng tiểu cầu (PLT) 826 Giga/L (150-450) Tăng 0
Thể tích trung bình TC (MPV) 8.3 fL (4-11) 0
Thể tích khối tiểu cầu (PCT) 0.687 % (0.1-1) 0
Độ phân bố TC (PDW) 14.3 % (10-16.5) 0
Tỷ lệ % bạch cầu trung tính 26.5 % (43-76) Giảm 0
Tỷ lệ % bạch cầu Lympho 64.4 % (17-48) Tăng 0
Tỷ lệ % bạch cầu Mono 5.7 % (4-8) 0
Tỷ lệ % bạch cầu ái toan 2.2 % (0.1-7) 0
Tỷ lệ % bạch cầu ái kiềm 1.2 % (0.0-2,5) 0
% Lympho không điển hình 1.8 % (0-2.5) 0
% Các TB non lớn 1.2 % (0-3.0) 0
Số lượng bạch cầu trung tính 8.71 Giga/L (2-6.9) Tăng 0
Số lượng bạch cầu Lympho 21.20 Giga/L (0.6-3.4) Tăng 0
Số lượng bạch cầu Mono 1.87 Giga/L (0-0.9) Tăng 0
Số lượng bạch cầu ái toan 0.72 Giga/L (0-0.7) Tăng 0
Số lượng bạch cầu ái kiềm 0.39 Giga/L (0-0.2) Tăng 0
SL Lympho không điển hình 0.60 Giga/L (0-0.25) Tăng 0
SL TB non lớn 0.38 Giga/L (0-0.3) 0
% BC đa nhân non 0.4 % (0.0-2,5) 0
% Lympho non 0.6 % (0.0-2,5) 0
% BC mono non 0.1 % (0.0-1,1) 0
SL BC đa nhân non 0.15 Giga/L (0,0-0,25) 0
SL BC lympho non 0.19 Giga/L (0,0-0,25) 0
SL BC mono non 0.04 Giga/L (0,0-0,11) 0
AST (GOT) 30.1 U/L < 37 25,000
ALT (GPT) 12.7 U/L < 40 25,000
Glucose máu 3.00 mmol/L (4.2-6.4) Giảm 30,000
Ure máu 3.52 mmol/L (2.5-7.5) 30,000
Creatinin máu 44.4 µmol/L (44-106) 25,000
Sắt huyết thanh 40.82 µmol/L (9-30) Tăng 50,000