Ngày 11/7, BMW chính thức công bố những thông tin đầu tiên về dòng sản phẩm 3 series 2009 sẽ có mặt vào 10/2008. Mẫu 3 Series mới sẽ có 10 phiên bản: 5 máy xăng và 5 máy dầu.
BMW 3 Series sẽ chính thức có mặt tại các đại lý vào tháng 10/2008. Bên cạnh việc “trang điểm” lại một chút phía trước, sau, BMW còn đưa thêm một số phiên bản động cơ diesel và xăng hoàn toàn mới.
Ngoài ra BMW việc tích hợp hệ thống ConnectedDriver, đây là thế hệ tiếp theo của hệ thống iDrive quen thuộc trên 5 series, 7 series hay X5. BMW sẽ đưa hệ dẫn động 4 bánh vào 5 phiên bản động cơ và lần đầu tiên đưa hộp số bán tự động ly hợp kép 7 cấp vào dòng 3 series.
Nổi bật trong những phiên bản mới là BMW 330d, với động cơ diesel 3.0L 6 xy-lanh, công suất cực đại 242 mã lực và mô-men xoắn cực đại 384 lb/ft, chiếc xe chỉ mất 6,1 giây để tăng tốc 0-100 km/h và đạt tốc độ cực đại 250 km/h, và đặc biệt đáng chú ý là phiên bản này chỉ ngốn trung bình 5,7-5,9 lít dầu/100km.
Dưới đây là thông tin chi tiết về 10 phiên bản BMW 3 Series 2009:
1. BMW 335i
Động cơ: 6 xilanh, tăng áp kép, phun nhiên liệu trực tiếp kiểu HPI
Dung tích xy-lanh: 2.979cc
Công suất cực đại: 302 mã lực - 5.800 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 400 Nm - 5.000 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 5,6 giây
Tốc độ cực đại: 250 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 9,1 lít/100km
Phát thải CO2: 218 g/km
2. BMW 330i
Động cơ: 6 xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xy-lanh: 2.996cc
Công suất cực đại: 268 mã lực - 6.700 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 320 Nm - 2.750 đến 3.000 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6,1 giây
Tốc độ cực đại: 250 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 7,2 lít/100km
Phát thải CO2: 173 g/km
3. BMW 325i
Động cơ: 6 xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xy-lanh: 2.996cc
Công suất cực đại: 215 mã lực - 6.100 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 270 Nm - 2.750 đến 3.000 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6,7 giây
Tốc độ cực đại: 250 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 7,2 lít/100km
Phát thải CO2: 170 g/km
4. BMW 320i
Động cơ: 4 xy-lanh, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xy-lanh: 1.995 cc
Công suất cực đại: 168 mã lực - 6.700 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 210 Nm - 4.250 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 8,2 giây
Tốc độ cực đại: 228 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6,1 lít/100km
Phát thải CO2: 146 g/km
5. BMW 318i
Động cơ: 4 xy-lanh, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xy-lanh: 1.995 cc
Công suất cực đại: 141 mã lực - 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 190 Nm - 4.250 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 9,1 giây
Tốc độ cực đại: 210 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 5,9 lít/100km
Phát thải CO2: 142 g/km
6. BMW 335d
Động cơ: 6 xy-lanh, động cơ common rail thế hệ thứ 3, tăng áp kép biến thiên
Dung tích xy-lanh: 2.993 cc
Công suất cực đại: 282 mã lực - 4.400 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 580 Nm - 1.750 đến 2.250 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6 giây
Tốc độ cực đại: 250 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6,7 lít/100km
Phát thải CO2: 177 g/km
7. BMW 330d
Động cơ: 6 xy-lanh, động cơ common rail thế hệ thứ 3, tăng áp kiểu VTG
Dung tích xy-lanh: 2.993 cc
Công suất cực đại: 242 mã lực - 4.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 520 Nm - 1.750 đến 3.000 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6,1 giây
Tốc độ cực đại: 250 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 5,7 lít/100km
Phát thải CO2: 155 g/km
8. BMW 325d
Động cơ: 6 xy-lanh, động cơ common rail thế hệ thứ 3, tăng áp kiểu VTG
Dung tích xy-lanh: 2.993 cc
Công suất cực đại: 195 mã lực - 4.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 520 Nm - 1.300 đến 3.250 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 7,4 giây
Tốc độ cực đại: 235 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 5,7 lít/100km
Phát thải CO2: 153 g/km
9. BMW 320d
Động cơ: 6 xy-lanh, động cơ common rail thế hệ thứ 3, tăng áp kiểu VTG
Dung tích xy-lanh: 1.995 cc
Công suất cực đại: 175 mã lực - 4.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 350 Nm - 1.750 đến 3.000 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 7,9 giây
Tốc độ cực đại: 230 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 4,8 lít/100km
Phát thải CO2: 128 g/km
10. BMW 318d
Động cơ: 6 xy-lanh, động cơ common rail thế hệ thứ 3, tăng áp kiểu VTG
Dung tích xy-lanh: 1.995 cc
Công suất cực đại: 141 mã lực - 4.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 350 Nm - 1.750 đến 2.500 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 9,3 giây
Tốc độ cực đại: 210 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 4,7 lít/100km
Phát thải CO2: 123 g/km