Nhờ các cụ soi xem hộ em xem sức khỏe , các chỉ số của em có bình thường ko, tks các cụ
Nhóm máu ABO A 30,000
Nhóm máu Rh Dương (99.9% dương) 35,000
Nội tiết - hoocmon
Tổng phân tích máu 32 chỉ số : 100,000
Số lượng bạch cầu (WBC) 6.2 Giga/L (4-10) 0
Số lượng hồng cầu (RBC) 4.14 Tera/L (3.8-5.8) 0
Số lượng huyết sắc tố (Hb) 12.9 g/dL (12-16.5) 0
Thể tích khối hồng cầu (HCT) 38.1 % (35 -48) 0
Thể tích trung bình HC (MCV) 92 fL (85-95) 0
Lượng Hb trung bình HC (MCH) 31.1 pg (26-32) 0
Nồng độ Hb trung bình HC 33.8 g/dL (32-36) 0
Độ phân bố HC (RDW) 14.2 % (10-16.5) 0
Số lượng tiểu cầu (PLT) 272 Giga/L (150-450) 0
Thể tích trung bình TC (MPV) 7.6 fL (4-11) 0
Thể tích khối tiểu cầu (PCT) 0.205 % (0.1-1) 0
Độ phân bố TC (PDW) 12.3 % (10-16.5) 0
Tỷ lệ % bạch cầu trung tính 64.2 % (43-76) 0
Tỷ lệ % bạch cầu Lympho 28.8 % (17-48) 0
Tỷ lệ % bạch cầu Mono 4.8 % (4-8) 0
Tỷ lệ % bạch cầu ái toan 1.6 % (0.1-7) 0
Tỷ lệ % bạch cầu ái kiềm 0.6 % (0.0-2,5) 0
% Lympho không điển hình 0.3 % (0-2.5) 0
% Các TB non lớn 0.6 % (0-3.0) 0
Số lượng bạch cầu trung tính 3.98 Giga/L (2-6.9) 0
Số lượng bạch cầu Lympho 1.79 Giga/L (0.6-3.4) 0
Số lượng bạch cầu Mono 0.30 Giga/L (0-0.9) 0
Số lượng bạch cầu ái toan 0.10 Giga/L (0-0.7) 0
Số lượng bạch cầu ái kiềm 0.04 Giga/L (0-0.2) 0
SL Lympho không điển hình 0.02 Giga/L (0-0.25) 0
SL TB non lớn 0.04 Giga/L (0-0.3) 0
% BC đa nhân non 0.4 % (0.0-2,5) 0
% Lympho non 0.1 % (0.0-2,5) 0
% BC mono non 0.1 % (0.0-1,1) 0
SL BC đa nhân non 0.03 Giga/L (0,0-0,25) 0
SL BC lympho non 0.01 Giga/L (0,0-0,25) 0
SL BC mono non 0.00 Giga/L (0,0-0,11) 0
AST (GOT) 26.3 U/L < 32 25,000
ALT (GPT) 27.0 U/L < 33 25,000
Bilirubin toàn phần 16.5 µmol/L (0 - 17) 17,000
Bilirubin trực tiếp 3.5 µmol/L (0 - 4.2) 17,000
Bilirubin gián tiếp 13.0 µmol/L (3-13.6) 0
GGT 24.7 U/L (5-61) 35,000
Glucose máu 5.12 mmol/L (4.2-6.4) 30,000
HbA1c 5.1 % (4.2-6.4) 100,000
Ure máu 2.98 mmol/L (2.50-8.07) 30,000
Creatinin máu 49.7 µmol/L (44-106) 25,000
Uric acid máu 232.7 µmol/L (120-380) 35,000
Amylase máu 44 U/L (0-100) 45,000
Triglyceride 1.66 mmol/L (0.46-2.25) 30,000
Cholesterol 4.70 mmol/L (2.8-5.2) 30,000
HDL-Cholesterol 1.08 mmol/L (0.9-2) 30,000
LDL-Cholesterol 2.87 mmol/L (1.8-3.9) 30,000
Sắt huyết thanh 22.46 µmol/L (5.83-34.5) 50,000
Ferritin 60.5 ng/mL (13 - 400 ) 90,000
Điện giải đồ (Na+, K+, CL+) 45,000
Natri máu 142.5 mmol/L ( 136 - 150) 0
Kali máu 3.87 mmol/L (3.5 - 5.1) 0
Clo máu 104.4 mmol/L (97-111) 0
Calci máu 2.24 mmol/L (2.2-2.6) 30,000
Calci Ion 0.96 mmol/L (0.94-1.29) 30,000
Beta2-microglobulin 1.86 mg/L (0.8-2.2) 180,000
HBsAg Elecsys 0.631 COI (<1) Âm tính 70,000
HIV Ab Elecsys 0.242 COI (<1) Âm tính 90,000
HBsAb định lượng 254.1 U/L (0-10) Cao 90,000
AFP 3.33 ng/mL (0-7) 150,000
CA 15-3 17.3 U/mL (0-25) 180,000
CA 19-9 29.8 U/mL (0-37) 180,000
CA 125 61.6 U/mL (0-35) Tăng 180,000
CA 72-4 0.2 U/mL (0-6.9) 180,000
CEA 0.6 ng/mL (0-3.4) 180,000
NSE 16.2 ng/mL (0-35) 180,000
CYFRA 21-1 1.4 ng/mL (0-3.3) 180,000
HCV Ab Elecsys 290.500 COI (<1) Dương tính 150,000
FT4 14.85 pmol/L (12-22) 85,000
TSH 1.381 µU/mL (0.27 - 4.2) 90,000
Tổng phân tích nước tiểu 22,000
Tỉ trọng 1.025 (1.015 - 1.030) 0
pH 7.0 (5.5 - 7.5) 0
Bạch cầu Âm tính BC/µL (Âm tính) 0
Nitrite Âm tính (Âm tính) 0
Protein nước tiểu Âm tính mg/dL (Âm tính) 0
Glucose nước tiểu Âm tính mg/dL (Âm tính) 0
Ketone Âm tính mg/dL (Âm tính) 0
Urobilinogen Âm tính mg/dL (Âm tính) 0
Bilirubin nước tiểu Âm tính mg/dL (Âm tính) 0
Hồng cầu 25Ery/uL 1+ HC/µL (Âm tính) Cao 0
Axit Ascorbic 10mg/dL 1+ mg/dL (Âm tính) Cao 0
Cặn nước tiểu Hồng cầu (+) 8,000
Tb biểu mô (++) 0