Phụ kiện tủ bếp hàng chất lượng cao mời các cụ mợ liên hệ: 0914 503 796 - bên em đầy đủ phụ kiện để hoàn thiện tủ bếp theo ý muốn các cụ mợ
1. Giá bát cố định:
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao(mm) | Chiều rộng tủ(mm) | Chất Liệu |
EP86900 | W865*D300*H65 | 900 | Inox mạ Crom |
EP86800 | W765 * D300 * H65 | 800 | |
EP86700 | W665 * D300 * H65 | 700 | |
EP86600 | W565 * D300 * H65 | 600 | |
EPS900 | W865 * D300 * H65 | 900 | Mờ inox |
EPS800 | W765 * D300 * H65 | 800 | |
EPS700 | W665 * D300 * H65 | 700 | |
EPS600 | W565 * D300 * H65 | 600 | |
2. Giá bát nâng hạ ( giá bát di động)
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao(mm) | Chiều rộng tủ(mm) | Chất Liệu |
EVI190 | W865*D280*H650 | 900 | Inox mờ |
EVI180 | W765*D280*H650 | 800 | |
EVI170 | W665*D280*H650 | 700 | |
EVI160 | W565*D280*H650 | 600 | |
EUI190 | W865*D280*H650 | 900 | Inox mạ crom |
EUI180 | W765*D280*H650 | 800 | |
EUI170 | W665*D280*H650 | 700 | |
EUI160 | W565*D280*H650 | 600 | |
3. Giá bát để bàn
4. Giá bát đĩa hộp âm tủ ray giảm chấn
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ
(mm) | Chất liệu |
EU133600 | W565*D450*H175 | 600 | Inox |
EU133700 | W665*D450*H175 | 700 | |
EU133800 | W765*D450*H175 | 800 | |
EU133900 | W865*D450*H175 | 900 | |
5.
Giá dao thớt nan dẹt inox bóng cao cấp ray giảm chấn
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao(mm) | Chiều rộng tủ(mm) | Chất Liệu |
ES61240 | W360*D475*H455 | 400 | Inox mạ crom |
ES61235 | W310*D475*H455 | 350 | |
ES61230 | W260*D475*H455 | 300 | |
ES61225 | W210*D475*H455 | 250 | |
ES61220 | W160*D475*H455 | 200 | |
6. Giá dao thớt inox nan vuông mạ crom ray giảm chấn
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng*Sâu*Cao(mm) | Chiều rộng tủ(mm) | Chất Liệu |
ERO2040B | W360*D475*H465 | 400 | Inox mạ crom |
ERO2035B | W310*D475*H466 | 350 | |
ERO2030B | W260*D475*H467 | 300 | |
ERO2025B | W210*D475*H468 | 250 | |
ERO2020B | W160*D475*H469 | 200 | |
7. Giá gia vị hộp
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ | Chất liệu |
EU1240 | W360*D450*H530 | 400 | Inox |
EU1235 | W310*D450*H530 | 350 | Inox hộp |
EU1230 | W260*D450*H530 | 300 | |
EU1225 | W216*D450*H530 | 250 | |
EU1220 | W160*D450*H530 | 200 | |
8. Giá dao thớt chai lọ hộp
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ | Chất liệu |
EU1040 | W360*D450*H530 | 400 | Inox |
EU1035 | W310*D450*H530 | 350 | Inox |
EU1030 | W260*D450*H530 | 300 | Inox |
EU1020 | W160*D450*H530 | 200 | Inox |
EU1025 | W216*D450*H530 | 250 | Inox |
9. Giá xoong nồi hộp 2 lớp đáy âm tủ
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ
(mm) | Chất liệu |
EU131600 | W565*D450*H175 | 600 | Inox |
EU131700 | W665*D450*H175 | 700 | |
EU131800 | W765*D450*H175 | 800 | |
EU131900 | W865*D450*H175 | 900 | |
10. Giá xoong nồi hộp 2 lớp đáy gắn cánh
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ
(mm) | Chất liệu |
EU130600 | W565*D450*H175 | 600 | Inox |
EU130700 | W665*D450*H175 | 700 | |
EU130750 | W715*D450*H175 | 750 | |
EU130800 | W765*D450*H175 | 800 | |
EU130900 | W865*D450*H175 | 900 | |
11. Giá xoong nồi bát đĩa dẹt đa năng gắn cánh âm tủ
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ
(mm) | Chất liệu |
EP60 | W565*D480*H175 | 600 | Inox mờ |
EP70 | W665*D480*H175 | 700 | |
EP75 | W715*D480*H175 | 750 | |
EP80 | W765*D480*H175 | 800 | |
EP90 | W865*D480*H175 | 900 | |
ES61260 | W565*D480*H175 | 600 | Inox bóng |
ES61270 | W665*D480*H175 | 700 | |
ES61275 | W715*D480*H175 | 750 | |
ES61280 | W765*D480*H175 | 800 | |
ES61290 | W865*D480*H175 | 900 | |
12. Mâm xoay hình lá
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ (mm) | Chất liệu |
M0202L/R(trái/phải) | W785*D475*H600 | 800 | Thép mạ Crom |
13. Mâm xoay inox nan dẹt mở 1/2 - 3/4 và toàn phần
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
(mm) | Chiều rộng tủ
(mm) | Phân
loại | Chất liệu |
EPL180A | Ø700*575 | 800 | 180 | Inox mờ, nan dẹt |
EPL180C | Ø600*575 | 700 | 180 | Inox mờ, nan dẹt |
EPL270A | Ø700*575 | 800 | 270 | Inox mờ, nan dẹt |
EPL360A | Ø700*575 | 800 | 360 | Inox mờ, nan dẹt |
14. Giá liên hoàn hộp
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ
(mm) | Chất liệu |
EU101 (trái) | W(860-960)*D480*H560 | 900-1000 (KT cánh >450) | Inox |
EU102 (phải) | W(860-960)*D480*H560 | 900-1000 (KT cánh >450) | Inox |
15. Giá liên hoàn nan ray giảm chấn
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ
(mm) | Chất liệu |
EPS101 (trái) | W(860-960)*D480*H560 | 900-1000 | Inox mờ nan tròn |
EPS102 (phải) | W(860-960)*D480*H560 | 900-1000 | Inox mờ nan tròn |
EPSL101 (trái) | W(860-960)*D480*H560 | 900-1000 | Inox mờ nan dẹt |
EPSL102 (phải) | W(860-960)*D480*H560 | 900-1000 | Inox mờ nan dẹt |
EP101 (trái) | W(860-960)*D480*H560 | 900-1000 | Inox mạ crom |
EP102 (phải) | W(860-960)*D480*H560 | 900-1000 | Inox mạ crom |
16. Kệ góc mở toàn phần EC100
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ (mm) |
EC100 | W(860-960)*D480*H560 | 900-1000 |
17. Tủ kho nan 4 tầng cánh mở
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ (mm) | Chất liệu |
EP80445 | W415*D500*H(1150-1450) | 450 | Inox mờ |
EG80445S | W415*D500*H(1150-1450) | 450 | Inox mạ crom |
EG80460S | W515*D500*H(1150-1450) | 600 | Inox mạ crom |
EG80445 | W415*D500*H(1150-1450) | 450 | Thép mạ crom |
EG80460 | W515*D500*H(1150-1450) | 600 | Thép mạ crom |
18. Tủ kho nan 6 tầng cánh mở Eurogold
- Kiểu dáng mảnh mai, năng động, thông thoáng với kiểu nan đan trẻ trung.
- 12 khay để đồ rộng rãi giúp để được cực nhiều đồ khô.
- Bề mặt inox sáng bóng, cao cấp, không bám bẩn, dễ lau sạch với khăn ẩm.
- Có 2 loại chất liệu inox khác nhau:
- Tủ làm từ inox 304 tuy giá thành cao hơn nhưng bền bỉ hơn, khả năng chống oxy hóa tốt, không lo xỉn màu, han gỉ.
- Tủ làm từ inox 201 giá thành rẻ hơn nhưng thường nhiễm tạp chất nên dễ bị oxy hóa hơn. Bởi vậy, toàn bộ tủ kho làm bằng inox 201 của Eurogold đều được mạ 1 lớp crom cao cấp giúp tăng khả năng chống ăn mòn giúp sản phẩm bền hơn, tuổi thọ cao hơn.
19. Tủ kho hộp cánh mở M040
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Chiều rộng tủ (mm) | Số tầng |
M040645 | W415*D500*H(1650- 1950) | 450 | 6 |
M040445 | W415*D500*H(1150- 1350) | 450 | 4 |
M040660 | W564*D500*H(1650- 1950) | 600 | 6 |
M040460 | W564*D500*H(1150- 1550) | 600 | 4 |
20. Khay chia thìa nĩa inox 304/ nhựa cao cấp
Mã sản phẩm | Quy cách sản phẩm
Rộng * Sâu * Cao (mm) | Kích thước
phủ bì (mm) | Chất liệu |
E0645A | W280*D422*H64 | 450 | Inox |
E0650A | W280*D472*H64 | 500 | Inox |
E0645E | W(510-525)*D422*H64 | 545-560 | Inox |
E0650E | W(510-525)*D472*H64 | 545-560 | Inox |
Thông số kỹ thuật Khay chia thìa nĩa dao chất liệu nhựa cao cấp (mới) Eurogold
Mã sản phẩm | Màu sắc và phụ kiện | Quy cách sản phẩm ( Rộng * sâu * cao) | Kích thước phủ bì (mm) |
ETP800 | Màu xám có bộ chia dao cao cấp | 730*485*55 | 800 |
ETP900 | 830*485*55 | 900 | |
ETP1000 | 930*485*55 | 1000 | |
21. Ray trượt, bản lề giảm chấn:
22. Tay nắm cửa hiện đại - cổ điển:
23. Thùng gạo mạt gương điện tử/ nút xoáy/ thùng ray giảm chấn....