- Biển số
- OF-2708
- Ngày cấp bằng
- 8/12/06
- Số km
- 224
- Động cơ
- 562,611 Mã lực
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟓 𝐏𝐫𝐨 𝐌𝐚𝐱
• 256G Qte LL/A Xanh - 24.900k (pin 100)
• 256G Qte LL/A Đen - 25.500k (sạc ít)
• 256G Qte LL/A Trắng - 25.900k (sạc ít)
• 256G Qte LL/A Tự nhiên - 26.200k (sạc ít)
• 512G Qte LL/A Đen - 27.500k (sạc ít)
• 512G Qte LL/A Xanh - 27.500k (sạc ít)
• 15 PRM 1TB LL/A Đen - 31.600k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 1TB LL/A Xanh - 31.600k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 1TB LL/A Trắng - 32.300k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 512G LL/A Đen - 27.600k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 512G LL/A Trắng - 28.200k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 512G LL/A Titan - 28.500k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 256G LL/A Trắng - 26.300k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 256G LL/A Titan - 26.300k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 256G LL/A Đen - 25.200k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 256G LL/A Xanh - 25.200k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 256G LL/A Xanh - 25.900k (new 100%, chưa active, BH toàn cầu, mã N)
• 15 PRM 256G LL/A Đen - 25.200k (new keng, BH 05/2025, mã N)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟓 𝐏𝐫𝐨
• 128G Qte LL/A Trắng - 20.900k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Xanh - 20.500k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Tự nhiên - 21.700k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Đen - 20.700k (sạc ít)
• 15 PRO 256G LL/A Xanh - 21.900k (new 100%, active online, pin 100%, sạc ít, BH 2025)
• 15 PRO 256G LL/A Trắng - 22.300k (new 100%, active online, pin 100%, sạc ít, BH 2025)
• 15 PRO 128G LL/A Đen - 20.900k (new 100%, active online, sạc 0,1 lần, BH 2025)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟓 𝐏𝐥𝐮𝐬
• 128G Qte LL/A Đen - 17.900k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Green - 18.800k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Hồng - 18.800k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Blue - 18.800k (sạc ít)
• 256G Qte LL/A Đen - 19.500k (sạc ít)
• 15 Plus 128G LL/A Đen - 18.500k (new 100%, chưa active, BH 365 ngày, mã M)
• 15 Plus 128G LL/A Đen - 18.300k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 Plus 128G LL/A Hồng - 18.800k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 Plus 512G LL/A Hồng - 23.600k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟓
• 128G Qte LL/A Đen - 15.900k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Xanh - 16.500k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Hồng - 16.900k (sạc ít)
• 15 128G LL/A Đen - 16.300k (new 100%, active online)
• 15 128G ZA/A Hồng - 16.900k (new 100%, chưa active)
• 15 256G ZA/A Green - 18.900k (new 100%, chưa active, 2 SIM vật lý)
• 15 256G ZA/A Hồng - 19.000k (new 100%, chưa active, 2 SIM vật lý)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟒 𝐏𝐫𝐨 𝐌𝐚𝐱
• 128G Tím LL/A - 20.900k (pin 100)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟒 𝐏𝐫𝐨
• Qte 256G Đen - 17.500k (pin 86)
• ZA/A 128G - 19.200k (new)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟒 𝐏𝐥𝐮𝐬
• 512G Qte có sim vl Vàng - 16.900k (sạc ít)
• 512G Qte có sim vl Đen - 16.900k (sạc ít)
• 512G Qte có sim vl Xanh - 17.300k (sạc ít)
• 512G Qte có sim vl Trắng - 17.500k (sạc ít, báo lkch)
• 128G Qte LL/A - 14.900k
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟒
• 128G Đen - 12.900k (pin 100)
• 128G Xanh - 13.500k (pin 100)
• 128G Tím - 13.500k (pin 100)
• 128G Trắng - 13.900k (pin 100)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟑 𝐏𝐫𝐨 𝐌𝐚𝐱
• 1024G Qte Trắng - 18.900k (sạc ít, báo lkch)
• 1024G Qte Blue - 18.900k (sạc ít, báo lkch)
• 1024G Qte Gold - 19.300k (sạc ít)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟑
• 128G Qte Đen - 11.990k (pin 100)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟏 𝐏𝐫𝐨 𝐌𝐚𝐱
• Qte 64G Xanh - 10.500k (sạc ít)
• Qte 64G Gold - 10.900k (sạc ít)
• Qte 256G Đen - 11.900k (sạc ít)
• Qte 256G Gold - 12.500k (pin 100)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟏
• Qte 64G Đen - 6.700k (pin 98)
• Qte 128G Đen - 7.900k
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝐗𝐒
• Qte 64G Đen - 5.900k (sạc ít)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟐𝟎𝟐𝟎
• 64G Nhật - 3.500k (pin 98)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟐 𝐏𝐫𝐨
• 128G LL/A Xanh - 12.400k (new 100%, chưa active)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟐
• 64G LL/A Đỏ - 9.900k (new 100%, chưa active, BH 365 ngày)
128GB 9tr900k - zin keeng sạc ít lần
• 256G Qte LL/A Xanh - 24.900k (pin 100)
• 256G Qte LL/A Đen - 25.500k (sạc ít)
• 256G Qte LL/A Trắng - 25.900k (sạc ít)
• 256G Qte LL/A Tự nhiên - 26.200k (sạc ít)
• 512G Qte LL/A Đen - 27.500k (sạc ít)
• 512G Qte LL/A Xanh - 27.500k (sạc ít)
• 15 PRM 1TB LL/A Đen - 31.600k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 1TB LL/A Xanh - 31.600k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 1TB LL/A Trắng - 32.300k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 512G LL/A Đen - 27.600k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 512G LL/A Trắng - 28.200k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 512G LL/A Titan - 28.500k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 256G LL/A Trắng - 26.300k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 256G LL/A Titan - 26.300k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 256G LL/A Đen - 25.200k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 256G LL/A Xanh - 25.200k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 PRM 256G LL/A Xanh - 25.900k (new 100%, chưa active, BH toàn cầu, mã N)
• 15 PRM 256G LL/A Đen - 25.200k (new keng, BH 05/2025, mã N)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟓 𝐏𝐫𝐨
• 128G Qte LL/A Trắng - 20.900k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Xanh - 20.500k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Tự nhiên - 21.700k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Đen - 20.700k (sạc ít)
• 15 PRO 256G LL/A Xanh - 21.900k (new 100%, active online, pin 100%, sạc ít, BH 2025)
• 15 PRO 256G LL/A Trắng - 22.300k (new 100%, active online, pin 100%, sạc ít, BH 2025)
• 15 PRO 128G LL/A Đen - 20.900k (new 100%, active online, sạc 0,1 lần, BH 2025)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟓 𝐏𝐥𝐮𝐬
• 128G Qte LL/A Đen - 17.900k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Green - 18.800k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Hồng - 18.800k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Blue - 18.800k (sạc ít)
• 256G Qte LL/A Đen - 19.500k (sạc ít)
• 15 Plus 128G LL/A Đen - 18.500k (new 100%, chưa active, BH 365 ngày, mã M)
• 15 Plus 128G LL/A Đen - 18.300k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 Plus 128G LL/A Hồng - 18.800k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
• 15 Plus 512G LL/A Hồng - 23.600k (new 100%, active online, pin 100%, sạc 0,1 lần, BH 2025)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟓
• 128G Qte LL/A Đen - 15.900k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Xanh - 16.500k (sạc ít)
• 128G Qte LL/A Hồng - 16.900k (sạc ít)
• 15 128G LL/A Đen - 16.300k (new 100%, active online)
• 15 128G ZA/A Hồng - 16.900k (new 100%, chưa active)
• 15 256G ZA/A Green - 18.900k (new 100%, chưa active, 2 SIM vật lý)
• 15 256G ZA/A Hồng - 19.000k (new 100%, chưa active, 2 SIM vật lý)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟒 𝐏𝐫𝐨 𝐌𝐚𝐱
• 128G Tím LL/A - 20.900k (pin 100)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟒 𝐏𝐫𝐨
• Qte 256G Đen - 17.500k (pin 86)
• ZA/A 128G - 19.200k (new)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟒 𝐏𝐥𝐮𝐬
• 512G Qte có sim vl Vàng - 16.900k (sạc ít)
• 512G Qte có sim vl Đen - 16.900k (sạc ít)
• 512G Qte có sim vl Xanh - 17.300k (sạc ít)
• 512G Qte có sim vl Trắng - 17.500k (sạc ít, báo lkch)
• 128G Qte LL/A - 14.900k
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟒
• 128G Đen - 12.900k (pin 100)
• 128G Xanh - 13.500k (pin 100)
• 128G Tím - 13.500k (pin 100)
• 128G Trắng - 13.900k (pin 100)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟑 𝐏𝐫𝐨 𝐌𝐚𝐱
• 1024G Qte Trắng - 18.900k (sạc ít, báo lkch)
• 1024G Qte Blue - 18.900k (sạc ít, báo lkch)
• 1024G Qte Gold - 19.300k (sạc ít)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟑
• 128G Qte Đen - 11.990k (pin 100)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟏 𝐏𝐫𝐨 𝐌𝐚𝐱
• Qte 64G Xanh - 10.500k (sạc ít)
• Qte 64G Gold - 10.900k (sạc ít)
• Qte 256G Đen - 11.900k (sạc ít)
• Qte 256G Gold - 12.500k (pin 100)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟏
• Qte 64G Đen - 6.700k (pin 98)
• Qte 128G Đen - 7.900k
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝐗𝐒
• Qte 64G Đen - 5.900k (sạc ít)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟐𝟎𝟐𝟎
• 64G Nhật - 3.500k (pin 98)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟐 𝐏𝐫𝐨
• 128G LL/A Xanh - 12.400k (new 100%, chưa active)
𝐢𝐏𝐡𝐨𝐧𝐞 𝟏𝟐
• 64G LL/A Đỏ - 9.900k (new 100%, chưa active, BH 365 ngày)
128GB 9tr900k - zin keeng sạc ít lần
Chỉnh sửa cuối: