- Biển số
- OF-26239
- Ngày cấp bằng
- 23/12/08
- Số km
- 781
- Động cơ
- 496,010 Mã lực
GL450 - 4Matic model 2010 có thêm nhiều tính năng và option mới,nhưng khả năng offroad là khá đỉnh cao.Xin giới thiệu với các bác trong diễn đàn về tính năng này của em ý:gói off này có cái tên gọi là "offroad pro Engineering":
GL450 - 4Matic model 2010 cá them nhiều tính năng mới,điểm hay nhất của xe là khả năng offroad,xin giới thiệu với các bác trong otofun về gói trang bị "offroad pro Engineering":
OFFROAD PRO ENGINEERING
Gói trang bị kỹ thuật vượt địa hình chuyên nghiệp là những thành phần bổ sung cho khả năng vượt địa hình cho xe.
1. Cấu trúc/Thành phần:
- Hộp chuyển đổi hai chế độ của dải tỉ số truyền thấp với tỉ số truyền bổ sung (LR: Low Range)
- Khóa visai trung tâm hạn chế trượt nhiều đĩa (vi sai giữa hai cầu) có thể khóa ở mức 100%
- Khóa vi sai cầu sau hạn chế trượt nhiều đĩa (vi sai giữa hai bánh) có thể khóa ở mức 100%
- Dải điều chỉnh mở rộng cho hệ thống treo AIRmatic, CODE 489 (AIRmatic là tiêu chuẩn trên xe GL-CLass X164. AIRmatic = Adaptive Intelligent Ride Control tạm dịch hệ thống điều khiển xe thích ứng thông minh, có thêm hệ thống bóng khí ở đầu phuộc nhún có tác dụng nâng hạ chiều dài phuộc nhún và van điều khiển giảm chấn thích ứng ADS = Adaptive Damping System).
- Nút điều khiển trên bảng điều khiển giữa xe để chọn chế độ hộp số
- Thêm chế độ sang số bằng tay M
- Nút điều khiển trên bảng điều khiển giữa xe để chọn chế độ khóa vi sai giữa hai cầu hoặc khóa vi sai cầu sau.
- La bàn, CODE 245 (M-Class).
2. Lợi ích của người sử dụng:
- Cải thiện khả năng off-road
- Thêm tùy chọn cho việc cài đặt hệ thống khung gầm và truyền động
- Cải thiện những tính năng cơ bản để đạt được lực kéo tối ưu, đặc biệt trong điều kiện đường có địa hình xấu
- Xe có khả năng kéo những trọng tải nặng và tăng cường khả năng leo dốc
- Các chướng ngại vật sẽ được chinh phục dễ dàng nhờ hệ thống treo khí nén mới
3. Vận hành
Hộp chuyển đổi hai chế độ của dải tỉ số truyền thấp (LR: Low Range), một phần của gói kỹ thuật vượt địa hình chuyên nghiệp , cho phép người lái chọn lựa tỉ số truyền trên đường nhựa hoặc tỉ số truyền vượt địa hình trong khi dừng xe. Khả năng leo dốc lên tới 100% là có thể đạt đươc, tùy thuộc vào điều kiện mặt đường. Khóa vi sai trung tâm hạn chế trượt nhiều đĩa (khóa vi sai giữa 2 cầu) có thể đạt được chế độ khóa 100% và khóa vi sai cầu sau hạn chế trượt nhiều đĩa (khóa vi sai giữa 2 bánh) cũng có thể khóa 100%, hai chế độ này có thể tùy chọn ở dạng tự động hoặc điều chỉnh bằng tay. Người lái có thể chọn lựa 3 chế độ thông qua nút điều khiển ở bảng điều khiển trung tâm:
- Chế độ khóa vi sai trung tâm tự động
- Khóa vi sai giữa hai cầu
- Khóa vi sai cầu sau
Khóa vi sai cầu trước là tiêu chuẩn cho hệ thống 4ESP/4ETS trên xe.
Hệ thống điều khiển hộp số, cho phép người lái lựa chọn giữa chương trình tự động tiêu chuẩn (S) và chương trình điều khiển bằng tay (M) thông qua công tắc nằm trên bảng điều khiển. Ở chế độ điều khiển bằng tay, việc sang số thông qua thao tác chọn trên phím sang số nằm trên tay lái.
Với 4 lựa chọn cho độ cao của xe cùng với 1 chế độ tự động khi xe ở tốc độ cao, hệ thống treo khí nén cung cấp thêm nhiều tùy chọn điều chỉnh. Những điểm sau đây có thể đạt được khi xe vận hành offroad:
- Khoảng sáng gầm xe có thể đạt được tối đa là 291mm ( đời 2010 là 307mm)
- Góc thoát trước/sau có thể đạt được tối đa là 33 độ
- Khả năng vượt hào (nước ngập) là 600mm
- Góc nghiêng tối đa của xe là 35 độ
4. Các chế độ điều khiển cụ thể
a) Hệ thống ADS (Adaptive Damping System): hệ thống giảm chấn thích ứng
ADS tuỳ biến các thành phần giảm chấn theo điều kiện vận hành cụ thể của xe, tuỳ thuộc vào:
- Cách lái xe
- Điều kiện mặt đường
- Các cài đặt của ADS
- Các cài đặt của độ cao trên xe
Các tuỳ biến này vẫn được lưu giữ kể cả khi người lái rút chìa khoá ra khỏi ổ khoá.
(1): Phím điều khiển ADS
(2): Đèn báo chế độ SPORT
(3): Đèn báo chế độ COMF
Có thể tuỳ chọn giữa các chệ độ của hệ thống ADS:
- AUTO cho các tình huống lái xe bình thường, khi đó cả 2 đèn (2) và (3) đều tắt
- SPORT cho xe cảm giác lái thể thao, đèn (2) bật. So sánh với chế độ AUTO hoặc COMF thì xe sẽ được hạ thấp hơn 15mm.
- COMF cho cảm giác lái thoải mái nhất, đèn (3) bật.
b) Điều khiển độ cao
Việc điều khiển độ cao thiết lập độ cao thân xe tự động theo tình hình lái xe và vận hành hiện thời. Kết quả là giảm được mức tiêu hao nhiên liệu và cải thiện khả năng điều khiển xe.
Khi xe đang vận hành ở chế độ AUTO hoặc COMF, độ cao của xe sẽ được giảm đi so với mức khi xe vận hành ở tốc độ cao (high-speed level) một khi tốc độ của xe tăng lên. Khi xe giảm tốc độ, xe sẽ được nâng lên trở lại độ cao ở chế độ đường trường (highway level).
Ở chế độ SPORT, xe bỏ qua chế độ đường trường (highway level) và giảm trực tiếp xuống độ cao ở chế độ high-speed level.
Chuyển đổi các thiết lập khi xe đang chuyển động. Việc này sẽ giúp cho xe điều chỉnh được độ cao mới nhanh nhất có thể.
Việc thay đổi độ cao có thể nhìn thấy được khi xe đang đỗ hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi. Khi nhiệt độ giảm, độ cao của xe là thấp hơn và ngược lại.
Khi mở khóa xe hoặc mở cửa xe, xe sẽ tự cân bằng sự khác biệt về tải trọng trong khi vẫn đang đỗ. Tuy nhiên, để có được sự thay đổi đáng kể về độ cao, vd như sau khi xe đỗ trong một thời gian dài, động cơ cần được khởi động. Vì lý do an toàn, xe chỉ giảm được độ cao khi các cửa được đóng lại. Việc giảm độ cao sẽ bị giản đoạn nếu một trong các cửa bị mở và sẽ được tiếp tục khi các cửa được đóng lại.
c) Các cài đặt cơ bản:
Mức độ xe nâng lên hoặc hạ xuống là tùy thuộc vào các thông số cài đặt cơ bản. Đây là phím xoay để cài đặt. Bật công tắc, nổ máy và xoay phím theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ để cài đặt.
(1): Nâng xe lên
(2): Hạ xe xuống
(3): Đèn báo
Chọn:
- Mức Offroad 3 khi xe di chuyển tại các địa hình khó vượt qua ở tốc độ thấp
- Mức Offroad 2 khi xe di chuyển tại các địa hình gồ ghề trung bình
- Mức Offroad 1 khi xe di chuyển tại các địa hình tốt hơn
- Mức Highway/high-speed khi xe di chuyển ở đường bình thường
Cụ thể các mức này như sau:
- Mức Offroad 3 : Cao hơn 90mm so với mức highway, tốc độ tối đa của xe là 20 km/h
- Mức Offroad 2 : Cao hơn 60mm so với mức highway , tốc độ tối đa của xe là 70 km/h
- Mức Offraod 1 : Cao hơn 30mm so với mức highway , tốc độ tối đa của xe là 100 km/h
- Mức Highway: Hệ thống treo ở điều kiện không thay đổi
- Mức High-Speed: Thấp hơn 15mm so với mức highway
Chú ý: Mức offroad 3 không dùng khi xe di chuyển trong điều kiện đường bình thường. Không lái xe quá 20km/h khi chọn mức offroad 3.
Nếu lái xe ở tốc độ trên 90 km/h hoặc từ 70-90 km/h trong khoảng thời gian dài hơn 20 giây, mức Offroad 2 sẽ bị hủy bỏ. Xe sẽ chuyển về mức Offroad 1.
Nếu lái xe ở tốc độ trên 115 km/h hoặc từ 100-115 km/h trong khoảng thời gian dài hơn 20 giây, mức Offroad 1 sẽ bị hủy bỏ. Xe sẽ tự động chọn mức highspeed.
Xe tự động chọn mức Highway nếu xe chạy ở tốc độ trên 40 km/h hoặc chạy từ 40-70 km/h trong vòng 20 giây.
Cảnh báo:Phải chắc chắn rằng có đủ khoảng trống gầm xe trong khi xe hạ thấp độ cao. Nêu không xe có thể chạm vào chướng ngại vật dưới gầm gây nên hư hỏng các bộ phận thuộc gầm xe.
d) Chế độ điều tiết tốc độ khi xuống dốc DSR – Downhill Speed Regulation
DSR là chế độ trợ giúp hỗ trợ người lái khi điều khiển xe xuống dốc. Nó giúp duy trì một tốc độ nhất định được cài đặt trên bảng điều khiển. Khi độ dốc càng lớn, hệ thống DSR càng tăng cường khả năng giữ xe ở tốc độ thấp. Khi xe chạy trên đường phẳng kéo dài hoặc khi xe lên dốc, hiệu quả của DSR là nhỏ nhất hoặc không còn tác dụng.
Cảnh báo: DSR chỉ là một hệ thống được thiết kế để hỗ trợ người lái khi xuống dốc. Người lái vẫn phải chủ động điều khiển xe và đánh giá được góc xuống dốc nào xe có thể vận hành được. Khi kích hoạt DSR, xe có thể phanh đột ngột trong quá trình hoạt động. Điều này tùy thuộc vào góc xuống dốc và sự chênh lệch của tốc độ thực tế và tốc độ cài đặt. DSR có thể không luôn giữ được tốc độ đã cài đặt, tùy thuộc vào điều kiện đường và lốp xe. Xe vẫn có thể bị mất kiểm soát và gặp tai nạn. Người lái phải chọn tốc độ phù hợp với điều kiện hiện thời và khi cần thiết phải chủ động đạp phanh.
DSR kiểm soát tốc độ của xe khi cần chọn số ở vị trí D,R,N. Người lái có thể điều khiển tốc độ xe lớn hơn hoặc nhỏ hơn tốc độ cài đặt DSR bằng cách tăng ga hoặc chủ động phanh xe. Tốc độ được cài đặt của DSR tại nhà máy là 6 km/h.
Kích hoạt/Ngắt kích hoạt DSR:
DSR chỉ được kích hoạt khi xe vận hành ở tốc độ dưới 30 km/h.
(1): Nút kích hoạt/ngắt kích hoạt DSR
(2): Đèn báo khi DSR được kích hoạt, tắt đi khi DSR ngắt kích hoạt.
DSR sẽ tự động ngắt kích hoạt khi xe vận hành ở tốc độ trên 35 km/h và khi đó sẽ có âm thanh báo và hiện thông báo OFF trên màn hình.
Thay đổi tốc độ cài đặt khi xe vận hành
Khi DSR được kích hoạt, có thể thay đổi tốc độ cài đặt trong khoảng từ 4 km/h đến 18 km/h khi xe vận hành.
(1) Gạt lên để tăng tốc độ cài đặt
(2) Gạt xuống để giảm tốc độ cài đặt
Có thể cài đặt ở hai mức tăng hoặc giảm:
- tăng/giảm từng 1 km/h: gạt nhẹ lên hoặc xuống
- tăng/giảm từng 10 km/h: gạt mạnh hơn lên hoặc xuống
e) Chế độ dải số truyền thấp LR: LOW RANGE khi Offroad.
Chế độ LR hỗ trợ khi lái xe offroad hoặc khi lội nước. Khi chọn chế độ này, động cơ vận hành mạnh mẽ hơn và việc chuyển số tự động ở chế độ đặc biệt để thích ứng trong tình huống này. Các chương trình ABS, ESP, và 4ETS thích ứng đặc biệt cho tình huống này cũng được kích hoạt.
(1) Nút kích hoạt chế độ LOW RANGE
(2) Đèn báo
(3) Màn hình hiển thị chế độ LOW RANGE
HIGH RANGE: Cho các tình huống lái xe thông thường
LOW RANGE: Khi xe ở tình huống offroad hoặc lội nước. Lúc này, tỉ số truyền giữa động cơ và bánh xe chỉ bằng xấp xỉ 1/3 khi xe vận hành ở chế độ HIGH RANGE. Momen xoắn cũng được tăng cao tương ưng như một hệ quả tất yếu. Không sử dụng chế độ LOW RANGE trên đường trơn trượt, (Vd khi đi qua vũng bùn), trên đường tuyết hoặc đóng băng hoặc khi bánh xe được lắp xích chống trượt.
Cảnh báo: Luôn luôn chờ cho quá trình chuyển đổi từ chế độ LOW RANGE sang HIGH RANGE hoặc ngược lại được hoàn thành. Không tắt máy khi đang thay đổi chế độ và không thay đổi cần chọn số tự động. Nếu không chờ cho chế độ chuyển đổi hoàn thành, hệ thống có thể hoạt động không chính xác. Hộp chuyển số sẽ bị chuyển về trung gian và kết nối giữa động cơ và cầu xe chủ động sẽ bị tháo bỏ. Xe sẽ bị di chuyển tự do, ngay cả khi hộp số đã được chọn, xe có thể vô tình chuyển động, đặc biệt xe đang ở trên dốc.
Các chế độ vận hành:
* Chuyển đổi từ HIGH RANGE thành LOW RANGE
Chỉ tiến hành quá trình đổi chế độ khi:
- Động cơ đang hoạt động
- Cần chọn số đang ở chế độ N
- Xe đang vận hành ở tốc độ không quá 40 km/h
Nhấn vào nút kích hoạt chế độ LOW RANGE. Đèn báo hiển thị sẽ nhấp nháy. Màn hình hiển thị chế độ LOW RANGE. Khi chế độ hoàn thành, đèn báo sẽ ngưng nhấp nháy. Khi đèn hiển thị đang nhấp nháy, có thể hủy bỏ chế độ LOW RANGE bằng cách bấm vào nút kích hoạt một lần nữa.
* Chuyển đổi từ LOW RANGE thành HIGH RANGE
Chỉ tiến hành quá trình đổi chế độ khi:
- Động cơ đang hoạt động
- Cần chọn số đang ở chế độ N
- Xe đang vận hành ở tốc độ không quá 70 km/h
Lặp lại thao tác như trên. Khi chế độ hoàn thành, màn hình hiển thị sẽ không còn báo chế độ LOW RANGE.
Các thông báo trên màn hình hiển thị:
Nếu quá trình chuyển đổi chế độ không thành công, trên màn hình sẽ hiện thông báo sau:
- Max.speed 40 km/h: xe đang chạy với tốc độ lớn hơn 40 km/h. Đèn hiển thị sẽ nhấp nháy. Cần lái xe chậm lại để tiến hành việc chuyển đổi chế độ.
- Engage N briefly: Hộp số tự động đang ở chế độ D và xe đang chạy với tốc độ nhỏ hơn 40 km/h. Cần chuyển hộp số về chế độ N.
- Shifting process cancelled Reactivate: Quá trình chuyển đổi chế độ không được tiến hành. Cần duy trì các điều kiện cho quá trình chuyển đổi chế độ và tiến hành lại các bước từ đầu.
- Stop vehicle. Apply braking : Sẽ xuất hiện âm thanh cảnh báo. Quá trình chuyển đổi đã không được hoàn thành. LOW RANGE đang ở vị trí trung gian. Không có sự kết nối giữa động cơ và bánh xe dẫn động. Gặp tình huống này, không được tiếp tục cho xe di chuyển, nếu không có thể làm hư hỏng hệ thống truyền động của xe. Cần dừng xe lại, chú ý điều kiện đường và tình trạng giao thông hiện tại; kích hoạt phanh đỗ; thao tác lại quá trình chuyển đổi chế độ từ đâu. Nếu quá trình chuyển đổi được tiến hành, thông báo sẽ được tắt đi.
f) Khóa vi sai
Chế độ khóa vi sai để cải thiện lực kéo của xe. Xe được trang bị như sau:
- Khóa vi sai trung tâm ở hộp chuyển đổi: kiểm soát sự cân bằng giữa cầu trước và cầu sau
- Khóa vi sai cầu sau: kiểm soát sự cân bằng giữa các bánh xe và cầu sau.
Hệ thống 4ETS kiểm soát sự bù đắp lực kéo giữa bánh xe và cầu trước.
Vi sai ở chế độ khóa
(1) Công tắc xoay
(2) Chế độ AUTO (tự động)
(3) Khóa vi sai cho hộp chuyển đổi
(4) Khóa vi sai cho hộp chuyển đổi và cầu sau
* Chế độ AUTO (tự động)
Sử dụng chế độ AUTO trong tất cả các tình huống lái xe, bao gồm cả khi offroad và lội nước.
Ở chế độ này, vi sai được khóa và nhả tùy theo yêu cầu của việc vận hành. Điều này đảm bảo lực kéo đầy đủ cho phần lớn các tình huống vận hành với các tình huống không hạn chế.
Cần nổ máy. Khi ở chế độ AUTO, đèn báo ở vị trí AUTO sẽ bật sáng.
* Chế độ điều khiển bằng tay
Nguy cơ tai nạn: Khi lái xe trên mặt đường không đổi, chỉ vận hành chế độ AUTO, không được sử dụng chế độ điều khiển bằng tay. Nếu vi sai được khóa cưỡng bức, khả năng điều khiển xe sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng và do đó nguy cơ tai nạn tăng lên. Không được khóa hoặc nhả vi sai khi đang ở góc cua. Chuyển động của xe sẽ bị giật mạnh và tài xế sẽ bị mất kiểm soát và dễ gây tai nạn.
Chỉ thao tác khóa vi sai bằng tay khi lực kéo ở chế độ AUTO không đủ. Tại tốc độ tối đa là 30 km/h, người lái có thể khóa vi sai bằng tay.
- Khởi động động cơ
- Xoay công tắc đến vị trí 3 hoặc 4. Đèn sẽ sáng ở vị trí mong muốn.
- Màn hình hiển thị tình trạng khóa vi sai (5): hộp chuyển đổi đã được khóa vi sai
Khóa vi sai sẽ không được điều khiển tự động. Khả năng đánh lái sẽ được giới hạn đáng kể. Hãy lái xe cẩn thận và tăng tốc chậm rãi để có lực kéo tối ưu.
Có thể chọn lại chế độ AUTO bất kỳ lúc nào. Vì lý do an toàn, khóa vi sai sẽ được nhả tự động ở tốc độ trên 50 km/h. Nếu dừng xe lại và tắt máy lâu hơn 10 giây, khóa vi sai sẽ tự động chuyển về chế độ AUTO.
Thông báo trên màn hình hiển thị:
Diff. lock system overheated. Wait briefly: Hệ thống khóa vi sai quá nóng, và được nhả ra trong thời gian ngắn. Xe có thể tiếp tục vận hành. Khóa vi sai sẽ nguội đi và sẽ sớm hoạt động trở lại.
GL450 - 4Matic model 2010 cá them nhiều tính năng mới,điểm hay nhất của xe là khả năng offroad,xin giới thiệu với các bác trong otofun về gói trang bị "offroad pro Engineering":
OFFROAD PRO ENGINEERING
Gói trang bị kỹ thuật vượt địa hình chuyên nghiệp là những thành phần bổ sung cho khả năng vượt địa hình cho xe.
1. Cấu trúc/Thành phần:
- Hộp chuyển đổi hai chế độ của dải tỉ số truyền thấp với tỉ số truyền bổ sung (LR: Low Range)
- Khóa visai trung tâm hạn chế trượt nhiều đĩa (vi sai giữa hai cầu) có thể khóa ở mức 100%
- Khóa vi sai cầu sau hạn chế trượt nhiều đĩa (vi sai giữa hai bánh) có thể khóa ở mức 100%
- Dải điều chỉnh mở rộng cho hệ thống treo AIRmatic, CODE 489 (AIRmatic là tiêu chuẩn trên xe GL-CLass X164. AIRmatic = Adaptive Intelligent Ride Control tạm dịch hệ thống điều khiển xe thích ứng thông minh, có thêm hệ thống bóng khí ở đầu phuộc nhún có tác dụng nâng hạ chiều dài phuộc nhún và van điều khiển giảm chấn thích ứng ADS = Adaptive Damping System).
- Nút điều khiển trên bảng điều khiển giữa xe để chọn chế độ hộp số
- Thêm chế độ sang số bằng tay M
- Nút điều khiển trên bảng điều khiển giữa xe để chọn chế độ khóa vi sai giữa hai cầu hoặc khóa vi sai cầu sau.
- La bàn, CODE 245 (M-Class).
2. Lợi ích của người sử dụng:
- Cải thiện khả năng off-road
- Thêm tùy chọn cho việc cài đặt hệ thống khung gầm và truyền động
- Cải thiện những tính năng cơ bản để đạt được lực kéo tối ưu, đặc biệt trong điều kiện đường có địa hình xấu
- Xe có khả năng kéo những trọng tải nặng và tăng cường khả năng leo dốc
- Các chướng ngại vật sẽ được chinh phục dễ dàng nhờ hệ thống treo khí nén mới
3. Vận hành
Hộp chuyển đổi hai chế độ của dải tỉ số truyền thấp (LR: Low Range), một phần của gói kỹ thuật vượt địa hình chuyên nghiệp , cho phép người lái chọn lựa tỉ số truyền trên đường nhựa hoặc tỉ số truyền vượt địa hình trong khi dừng xe. Khả năng leo dốc lên tới 100% là có thể đạt đươc, tùy thuộc vào điều kiện mặt đường. Khóa vi sai trung tâm hạn chế trượt nhiều đĩa (khóa vi sai giữa 2 cầu) có thể đạt được chế độ khóa 100% và khóa vi sai cầu sau hạn chế trượt nhiều đĩa (khóa vi sai giữa 2 bánh) cũng có thể khóa 100%, hai chế độ này có thể tùy chọn ở dạng tự động hoặc điều chỉnh bằng tay. Người lái có thể chọn lựa 3 chế độ thông qua nút điều khiển ở bảng điều khiển trung tâm:
- Chế độ khóa vi sai trung tâm tự động
- Khóa vi sai giữa hai cầu
- Khóa vi sai cầu sau
Khóa vi sai cầu trước là tiêu chuẩn cho hệ thống 4ESP/4ETS trên xe.
Hệ thống điều khiển hộp số, cho phép người lái lựa chọn giữa chương trình tự động tiêu chuẩn (S) và chương trình điều khiển bằng tay (M) thông qua công tắc nằm trên bảng điều khiển. Ở chế độ điều khiển bằng tay, việc sang số thông qua thao tác chọn trên phím sang số nằm trên tay lái.
Với 4 lựa chọn cho độ cao của xe cùng với 1 chế độ tự động khi xe ở tốc độ cao, hệ thống treo khí nén cung cấp thêm nhiều tùy chọn điều chỉnh. Những điểm sau đây có thể đạt được khi xe vận hành offroad:
- Khoảng sáng gầm xe có thể đạt được tối đa là 291mm ( đời 2010 là 307mm)
- Góc thoát trước/sau có thể đạt được tối đa là 33 độ
- Khả năng vượt hào (nước ngập) là 600mm
- Góc nghiêng tối đa của xe là 35 độ
4. Các chế độ điều khiển cụ thể
a) Hệ thống ADS (Adaptive Damping System): hệ thống giảm chấn thích ứng
ADS tuỳ biến các thành phần giảm chấn theo điều kiện vận hành cụ thể của xe, tuỳ thuộc vào:
- Cách lái xe
- Điều kiện mặt đường
- Các cài đặt của ADS
- Các cài đặt của độ cao trên xe
Các tuỳ biến này vẫn được lưu giữ kể cả khi người lái rút chìa khoá ra khỏi ổ khoá.
(1): Phím điều khiển ADS
(2): Đèn báo chế độ SPORT
(3): Đèn báo chế độ COMF
Có thể tuỳ chọn giữa các chệ độ của hệ thống ADS:
- AUTO cho các tình huống lái xe bình thường, khi đó cả 2 đèn (2) và (3) đều tắt
- SPORT cho xe cảm giác lái thể thao, đèn (2) bật. So sánh với chế độ AUTO hoặc COMF thì xe sẽ được hạ thấp hơn 15mm.
- COMF cho cảm giác lái thoải mái nhất, đèn (3) bật.
b) Điều khiển độ cao
Việc điều khiển độ cao thiết lập độ cao thân xe tự động theo tình hình lái xe và vận hành hiện thời. Kết quả là giảm được mức tiêu hao nhiên liệu và cải thiện khả năng điều khiển xe.
Khi xe đang vận hành ở chế độ AUTO hoặc COMF, độ cao của xe sẽ được giảm đi so với mức khi xe vận hành ở tốc độ cao (high-speed level) một khi tốc độ của xe tăng lên. Khi xe giảm tốc độ, xe sẽ được nâng lên trở lại độ cao ở chế độ đường trường (highway level).
Ở chế độ SPORT, xe bỏ qua chế độ đường trường (highway level) và giảm trực tiếp xuống độ cao ở chế độ high-speed level.
Chuyển đổi các thiết lập khi xe đang chuyển động. Việc này sẽ giúp cho xe điều chỉnh được độ cao mới nhanh nhất có thể.
Việc thay đổi độ cao có thể nhìn thấy được khi xe đang đỗ hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi. Khi nhiệt độ giảm, độ cao của xe là thấp hơn và ngược lại.
Khi mở khóa xe hoặc mở cửa xe, xe sẽ tự cân bằng sự khác biệt về tải trọng trong khi vẫn đang đỗ. Tuy nhiên, để có được sự thay đổi đáng kể về độ cao, vd như sau khi xe đỗ trong một thời gian dài, động cơ cần được khởi động. Vì lý do an toàn, xe chỉ giảm được độ cao khi các cửa được đóng lại. Việc giảm độ cao sẽ bị giản đoạn nếu một trong các cửa bị mở và sẽ được tiếp tục khi các cửa được đóng lại.
c) Các cài đặt cơ bản:
Mức độ xe nâng lên hoặc hạ xuống là tùy thuộc vào các thông số cài đặt cơ bản. Đây là phím xoay để cài đặt. Bật công tắc, nổ máy và xoay phím theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ để cài đặt.
(1): Nâng xe lên
(2): Hạ xe xuống
(3): Đèn báo
Chọn:
- Mức Offroad 3 khi xe di chuyển tại các địa hình khó vượt qua ở tốc độ thấp
- Mức Offroad 2 khi xe di chuyển tại các địa hình gồ ghề trung bình
- Mức Offroad 1 khi xe di chuyển tại các địa hình tốt hơn
- Mức Highway/high-speed khi xe di chuyển ở đường bình thường
Cụ thể các mức này như sau:
- Mức Offroad 3 : Cao hơn 90mm so với mức highway, tốc độ tối đa của xe là 20 km/h
- Mức Offroad 2 : Cao hơn 60mm so với mức highway , tốc độ tối đa của xe là 70 km/h
- Mức Offraod 1 : Cao hơn 30mm so với mức highway , tốc độ tối đa của xe là 100 km/h
- Mức Highway: Hệ thống treo ở điều kiện không thay đổi
- Mức High-Speed: Thấp hơn 15mm so với mức highway
Chú ý: Mức offroad 3 không dùng khi xe di chuyển trong điều kiện đường bình thường. Không lái xe quá 20km/h khi chọn mức offroad 3.
Nếu lái xe ở tốc độ trên 90 km/h hoặc từ 70-90 km/h trong khoảng thời gian dài hơn 20 giây, mức Offroad 2 sẽ bị hủy bỏ. Xe sẽ chuyển về mức Offroad 1.
Nếu lái xe ở tốc độ trên 115 km/h hoặc từ 100-115 km/h trong khoảng thời gian dài hơn 20 giây, mức Offroad 1 sẽ bị hủy bỏ. Xe sẽ tự động chọn mức highspeed.
Xe tự động chọn mức Highway nếu xe chạy ở tốc độ trên 40 km/h hoặc chạy từ 40-70 km/h trong vòng 20 giây.
Cảnh báo:Phải chắc chắn rằng có đủ khoảng trống gầm xe trong khi xe hạ thấp độ cao. Nêu không xe có thể chạm vào chướng ngại vật dưới gầm gây nên hư hỏng các bộ phận thuộc gầm xe.
d) Chế độ điều tiết tốc độ khi xuống dốc DSR – Downhill Speed Regulation
DSR là chế độ trợ giúp hỗ trợ người lái khi điều khiển xe xuống dốc. Nó giúp duy trì một tốc độ nhất định được cài đặt trên bảng điều khiển. Khi độ dốc càng lớn, hệ thống DSR càng tăng cường khả năng giữ xe ở tốc độ thấp. Khi xe chạy trên đường phẳng kéo dài hoặc khi xe lên dốc, hiệu quả của DSR là nhỏ nhất hoặc không còn tác dụng.
Cảnh báo: DSR chỉ là một hệ thống được thiết kế để hỗ trợ người lái khi xuống dốc. Người lái vẫn phải chủ động điều khiển xe và đánh giá được góc xuống dốc nào xe có thể vận hành được. Khi kích hoạt DSR, xe có thể phanh đột ngột trong quá trình hoạt động. Điều này tùy thuộc vào góc xuống dốc và sự chênh lệch của tốc độ thực tế và tốc độ cài đặt. DSR có thể không luôn giữ được tốc độ đã cài đặt, tùy thuộc vào điều kiện đường và lốp xe. Xe vẫn có thể bị mất kiểm soát và gặp tai nạn. Người lái phải chọn tốc độ phù hợp với điều kiện hiện thời và khi cần thiết phải chủ động đạp phanh.
DSR kiểm soát tốc độ của xe khi cần chọn số ở vị trí D,R,N. Người lái có thể điều khiển tốc độ xe lớn hơn hoặc nhỏ hơn tốc độ cài đặt DSR bằng cách tăng ga hoặc chủ động phanh xe. Tốc độ được cài đặt của DSR tại nhà máy là 6 km/h.
Kích hoạt/Ngắt kích hoạt DSR:
DSR chỉ được kích hoạt khi xe vận hành ở tốc độ dưới 30 km/h.
(1): Nút kích hoạt/ngắt kích hoạt DSR
(2): Đèn báo khi DSR được kích hoạt, tắt đi khi DSR ngắt kích hoạt.
DSR sẽ tự động ngắt kích hoạt khi xe vận hành ở tốc độ trên 35 km/h và khi đó sẽ có âm thanh báo và hiện thông báo OFF trên màn hình.
Thay đổi tốc độ cài đặt khi xe vận hành
Khi DSR được kích hoạt, có thể thay đổi tốc độ cài đặt trong khoảng từ 4 km/h đến 18 km/h khi xe vận hành.
(1) Gạt lên để tăng tốc độ cài đặt
(2) Gạt xuống để giảm tốc độ cài đặt
Có thể cài đặt ở hai mức tăng hoặc giảm:
- tăng/giảm từng 1 km/h: gạt nhẹ lên hoặc xuống
- tăng/giảm từng 10 km/h: gạt mạnh hơn lên hoặc xuống
e) Chế độ dải số truyền thấp LR: LOW RANGE khi Offroad.
Chế độ LR hỗ trợ khi lái xe offroad hoặc khi lội nước. Khi chọn chế độ này, động cơ vận hành mạnh mẽ hơn và việc chuyển số tự động ở chế độ đặc biệt để thích ứng trong tình huống này. Các chương trình ABS, ESP, và 4ETS thích ứng đặc biệt cho tình huống này cũng được kích hoạt.
(1) Nút kích hoạt chế độ LOW RANGE
(2) Đèn báo
(3) Màn hình hiển thị chế độ LOW RANGE
HIGH RANGE: Cho các tình huống lái xe thông thường
LOW RANGE: Khi xe ở tình huống offroad hoặc lội nước. Lúc này, tỉ số truyền giữa động cơ và bánh xe chỉ bằng xấp xỉ 1/3 khi xe vận hành ở chế độ HIGH RANGE. Momen xoắn cũng được tăng cao tương ưng như một hệ quả tất yếu. Không sử dụng chế độ LOW RANGE trên đường trơn trượt, (Vd khi đi qua vũng bùn), trên đường tuyết hoặc đóng băng hoặc khi bánh xe được lắp xích chống trượt.
Cảnh báo: Luôn luôn chờ cho quá trình chuyển đổi từ chế độ LOW RANGE sang HIGH RANGE hoặc ngược lại được hoàn thành. Không tắt máy khi đang thay đổi chế độ và không thay đổi cần chọn số tự động. Nếu không chờ cho chế độ chuyển đổi hoàn thành, hệ thống có thể hoạt động không chính xác. Hộp chuyển số sẽ bị chuyển về trung gian và kết nối giữa động cơ và cầu xe chủ động sẽ bị tháo bỏ. Xe sẽ bị di chuyển tự do, ngay cả khi hộp số đã được chọn, xe có thể vô tình chuyển động, đặc biệt xe đang ở trên dốc.
Các chế độ vận hành:
* Chuyển đổi từ HIGH RANGE thành LOW RANGE
Chỉ tiến hành quá trình đổi chế độ khi:
- Động cơ đang hoạt động
- Cần chọn số đang ở chế độ N
- Xe đang vận hành ở tốc độ không quá 40 km/h
Nhấn vào nút kích hoạt chế độ LOW RANGE. Đèn báo hiển thị sẽ nhấp nháy. Màn hình hiển thị chế độ LOW RANGE. Khi chế độ hoàn thành, đèn báo sẽ ngưng nhấp nháy. Khi đèn hiển thị đang nhấp nháy, có thể hủy bỏ chế độ LOW RANGE bằng cách bấm vào nút kích hoạt một lần nữa.
* Chuyển đổi từ LOW RANGE thành HIGH RANGE
Chỉ tiến hành quá trình đổi chế độ khi:
- Động cơ đang hoạt động
- Cần chọn số đang ở chế độ N
- Xe đang vận hành ở tốc độ không quá 70 km/h
Lặp lại thao tác như trên. Khi chế độ hoàn thành, màn hình hiển thị sẽ không còn báo chế độ LOW RANGE.
Các thông báo trên màn hình hiển thị:
Nếu quá trình chuyển đổi chế độ không thành công, trên màn hình sẽ hiện thông báo sau:
- Max.speed 40 km/h: xe đang chạy với tốc độ lớn hơn 40 km/h. Đèn hiển thị sẽ nhấp nháy. Cần lái xe chậm lại để tiến hành việc chuyển đổi chế độ.
- Engage N briefly: Hộp số tự động đang ở chế độ D và xe đang chạy với tốc độ nhỏ hơn 40 km/h. Cần chuyển hộp số về chế độ N.
- Shifting process cancelled Reactivate: Quá trình chuyển đổi chế độ không được tiến hành. Cần duy trì các điều kiện cho quá trình chuyển đổi chế độ và tiến hành lại các bước từ đầu.
- Stop vehicle. Apply braking : Sẽ xuất hiện âm thanh cảnh báo. Quá trình chuyển đổi đã không được hoàn thành. LOW RANGE đang ở vị trí trung gian. Không có sự kết nối giữa động cơ và bánh xe dẫn động. Gặp tình huống này, không được tiếp tục cho xe di chuyển, nếu không có thể làm hư hỏng hệ thống truyền động của xe. Cần dừng xe lại, chú ý điều kiện đường và tình trạng giao thông hiện tại; kích hoạt phanh đỗ; thao tác lại quá trình chuyển đổi chế độ từ đâu. Nếu quá trình chuyển đổi được tiến hành, thông báo sẽ được tắt đi.
f) Khóa vi sai
Chế độ khóa vi sai để cải thiện lực kéo của xe. Xe được trang bị như sau:
- Khóa vi sai trung tâm ở hộp chuyển đổi: kiểm soát sự cân bằng giữa cầu trước và cầu sau
- Khóa vi sai cầu sau: kiểm soát sự cân bằng giữa các bánh xe và cầu sau.
Hệ thống 4ETS kiểm soát sự bù đắp lực kéo giữa bánh xe và cầu trước.
Vi sai ở chế độ khóa
(1) Công tắc xoay
(2) Chế độ AUTO (tự động)
(3) Khóa vi sai cho hộp chuyển đổi
(4) Khóa vi sai cho hộp chuyển đổi và cầu sau
* Chế độ AUTO (tự động)
Sử dụng chế độ AUTO trong tất cả các tình huống lái xe, bao gồm cả khi offroad và lội nước.
Ở chế độ này, vi sai được khóa và nhả tùy theo yêu cầu của việc vận hành. Điều này đảm bảo lực kéo đầy đủ cho phần lớn các tình huống vận hành với các tình huống không hạn chế.
Cần nổ máy. Khi ở chế độ AUTO, đèn báo ở vị trí AUTO sẽ bật sáng.
* Chế độ điều khiển bằng tay
Nguy cơ tai nạn: Khi lái xe trên mặt đường không đổi, chỉ vận hành chế độ AUTO, không được sử dụng chế độ điều khiển bằng tay. Nếu vi sai được khóa cưỡng bức, khả năng điều khiển xe sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng và do đó nguy cơ tai nạn tăng lên. Không được khóa hoặc nhả vi sai khi đang ở góc cua. Chuyển động của xe sẽ bị giật mạnh và tài xế sẽ bị mất kiểm soát và dễ gây tai nạn.
Chỉ thao tác khóa vi sai bằng tay khi lực kéo ở chế độ AUTO không đủ. Tại tốc độ tối đa là 30 km/h, người lái có thể khóa vi sai bằng tay.
- Khởi động động cơ
- Xoay công tắc đến vị trí 3 hoặc 4. Đèn sẽ sáng ở vị trí mong muốn.
- Màn hình hiển thị tình trạng khóa vi sai (5): hộp chuyển đổi đã được khóa vi sai
Khóa vi sai sẽ không được điều khiển tự động. Khả năng đánh lái sẽ được giới hạn đáng kể. Hãy lái xe cẩn thận và tăng tốc chậm rãi để có lực kéo tối ưu.
Có thể chọn lại chế độ AUTO bất kỳ lúc nào. Vì lý do an toàn, khóa vi sai sẽ được nhả tự động ở tốc độ trên 50 km/h. Nếu dừng xe lại và tắt máy lâu hơn 10 giây, khóa vi sai sẽ tự động chuyển về chế độ AUTO.
Thông báo trên màn hình hiển thị:
Diff. lock system overheated. Wait briefly: Hệ thống khóa vi sai quá nóng, và được nhả ra trong thời gian ngắn. Xe có thể tiếp tục vận hành. Khóa vi sai sẽ nguội đi và sẽ sớm hoạt động trở lại.