- Biển số
- OF-19365
- Ngày cấp bằng
- 1/8/08
- Số km
- 216
- Động cơ
- 504,740 Mã lực
- Tuổi
- 39
- Nơi ở
- Hà Nội
- Website
- mercedes-mienbac.vn
Em thấy trên trên nhóm có nhiều cụ phân vân thắc mắc về sự khác biệt về các phiên bản của GLC. Em có một số tài liệu so sánh chi tiết sự khác nhau giữa các phiên bản mời các cụ tham khảo. Đây là những số liệu chính hãng công bố nên các cụ cứ yên tâm nhé !
GLC200
GLC200 4MATIC
GLC300 4MATIC
GLC300 4MATIC COUPÉ
THÔNG SỐ | GLC 200 | GLC 200 4MATIC | GLC 300 4MATIC | GLC 300 4MATIC Coupe |
D x R x C | : 4670 x 1900 x 1650 (mm) | : 4670 x 1900 x 1650 (mm) | : 4670 x 1900 x 1650 (mm) | : 4750 x 1900 x 1600 (mm) |
Chiều dài cơ sở | : 2873 (mm) | : 2873 (mm) | : 2873 (mm) | : 2873 (mm) |
Tự trọng/Tải trọng | : 1750/580 (kg) | : 1850/520 (kg) | : 1900/500 (kg) | : 1800/605 (kg) |
Động cơ | : I4 | : I4 | : I4 | : I4 |
Dung tích công tác | : 1991 (cc) | : 1991 (cc) | : 1991 (cc) | : 1991 (cc) |
Công suất cực đại | : 145 kW [197 hp] tại 6100 vòng/phút | : 145 kW [197 hp] tại 6100 vòng/phút | : 190 kW [258 hp] tại 6100 vòng/phút | : 190 kW [258 hp] tại 5800 – 6100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | : 320 Nm tại 1650 - 4000 vòng/phút | : 320 Nm tại 1650 - 4000 vòng/phút | : 370 Nm tại 1800 - 4000 vòng/phút | : 370 Nm tại 1800 - 4000 vòng/phút |
Hộp số | : Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | : Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | : Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | : Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Dẫn động | : Cầu sau | : 4 bánh toàn thời gian 4MATIC | : 4 bánh toàn thời gian 4MATIC | : 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Tăng tốc | : 7,8s (0 – 100 km/h) | : 7,9s (0 – 100 km/h) | : 6,2s (0 – 100 km/h) | : 6,3s (0 – 100 km/h) |
Vận tốc tối đa | : 217 (km/h) | : 215 (km/h) | : 240 (km/h) | : 240 (km/h) |
Loại nhiên liệu | : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn | : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn | : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn | : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, kết hợp | : 8,77 (l/100km) | : 10,8 (l/100km) | : 10,48 (l/100km) | : 10,93 (l/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, trong đô thị | : 11,47 (l/100km) | : 13,25 (l/100km) | : 12,37 (l/100km) | : 13,5 (l/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, ngoài đô thị | : 7,18 (l/100km) | : 9,38 (l/100km) | : 9,42 (l/100km) | : 9,44 (l/100km) |
Màu sơn | Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Xanh Cavansite (890), Đỏ Hyacinth (996), Xám Graphite (831) | Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Xanh Cavansite (890), Đỏ Hyacinth (996), Xám Graphite (831) | Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Xanh Cavansite (890), Đỏ Hyacinth (996), Xám Graphite (831) | Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Bạc Iridium (775), Xám Graphite (831), Bạc Mojave (859), Xanh Cavansite (890), Xanh Brilliant (896), Xám Selenite (992) |
Nội thất | Da ARTICO: Đen (101), Vàng Silk (115) | Da: Đen (221), Vàng Silk (225) | Da: Đen (221), Vàng Silk (225) | Da: Đen (261), Nâu Saddle (264), Đỏ Cranberry (297) |
Thiết kế | § Cản trước và cản sau thiết kế mới § Mâm xe 18-inch 5 chấu kép thiết kế mới § Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm § Nội thất ốp gỗ line structure lime màu nâu nhạt § Tay lái 3 chấu bọc da với nút điều khiển cảm ứng § Bảng đồng hồ dạng 2 ống với màn hình màu 5,5-inch § Ốp bệ cửa trước với dòng chữ ‘Mercedes-Benz’ | § Gói ngoại thất Off-road § Mâm xe 19-inch 6 chấu thiết kế mới § Kính xe cách nhiệt; kính khoang sau màu tối § Gói nội thất Exclusive § Đèn viền nội thất 64 màu § Nội thất ốp gỗ Open-pore ash màu nâu § Bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 12.3-inch § Mặt trên bảng tap-lô bọc da ARTICO § Ốp bệ cửa trước với logo ‘Mercedes-Benz’ phát sáng | § Gói ngoại thất thể thao AMG với thiết kế mới § Mâm xe thể thao AMG 19-inch 5 chấu kép § Cửa sổ trời siêu rộng Panorama § Nội thất ốp gỗ Anthracite open-pore oak màu xám | § Gói nội thất thể thao AMG Line § Đèn viền nội thất 64 màu § Tay lái thể thao 3 chấu bọc da nappa với nút điều khiển cảm ứng |
An toàn & Công nghệ | § Hệ thống treo thích ứng AGILITY CONTROL § Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ § Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái § Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái § Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT với nhiều chế độ vận hành § Camera lùi § Cụm đèn trước LED toàn phần (Full-LED) thiết kế mới, tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày § Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED § Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện § Chức năng ECO start/stop § Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST § Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP § Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist) § Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh § Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp § Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ; túi khí bảo vệ đầu gối người lái § Tựa đầu điều chỉnh được cho tất cả các ghế § Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết § Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa § Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp § Lốp xe dự phòng | § Camera 360o | § Hệ thống treo DYNAMIC BODY CONTROL § Cụm đèn trước Multi-Beam LED tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày | § Hệ thống treo thể thao § Cụm đèn trước LED toàn phần (Full-LED) thiết kế mới, tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày và tự động điều chỉnh tầm chiếu xa |
Tiện nghi | § Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện § Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài § Lưng ghế sau gập lại được § Hệ thống giải trí thế hệ mới MBUX với màn hình cảm ứng 10.25-inch; kết nối Bluetooth; chức năng điều khiển bằng giọng nói LINGUATRONIC – kích hoạt thông qua câu lệnh “Hey Mercedes” § Touchpad điều khiển cảm ứng dạng thiết kế mới trên bệ trung tâm § Cổng kết nối truyền thông đa phương tiện (USB type C) phía dưới tựa tay trung tâm § Chức năng kết nối Apple Carplay và Android Auto § Cổng sạc 5V (USB type C) cho hàng ghế sau § Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC § Chức năng khởi động bằng nút bấm KEYLESS-START § Khóa cửa điều khiển từ xa & mã hóa động cơ chống trộm § Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện EASY-PACK § Tấm che khoang hành lý phía sau § Tín hiệu âm thanh khi khóa cửa § Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC cho phép điều chỉnh tốc độ tối đa mong muốn trong khu vực bị giới hạn tốc độ § Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | § Hệ thống âm thanh vòm Burmester® với 13 loa, công suất 590 watt § Kính cách âm cho cửa trước § Chức năng sạc không dây cho điện thoại thông minh ở hàng ghế trước | § Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO | § Lưng ghế sau gập 40/20/40 § Chức năng HANDS-FREE ACCESS § Rèm che nắng cho cửa sổ hai bên phía sau |
GLC200
GLC200 4MATIC
GLC300 4MATIC
GLC300 4MATIC COUPÉ