Sáng nay em đi đến cầu TRUNG HÒA gặp em này, Tý ngất, trông em ấy cứ như là ngôi nhà di động! em chỉ nhớ em ấy mang biển số NN. Bác nào có thông tin gì về em ấy không?
Em Google được ít thông tin hầu các bác!
Động cơ
QX56 AWD QX56 RWD
Loại động cơ 5.6L 320 hp V8 5.6L 320 hp V8
Kiểu 32/DOHC 32/DOHC
Dung tích xy lanh (cc) 5552 5552
Tỷ số nén 9.8:1 9.8:1
Công suất cực đại 320HP/ 4900 vòng/phút 320HP/ 4900 vòng/phút
Momen xoắn cực đại (Nm) 532 Nm/ 3600 vòng/phút 532 Nm/ 3600 vòng/phút
Đường kính x hành trình piston (mm) 98x92 98x92
Thiết kế tăng áp (Turbo) N/A N/A
Tốc độ tối đa (km/h) N/A N/A
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) N/A N/A
Hộp số truyền động
QX56 AWD QX56 RWD
Hộp số 5 số tự động 5 số tự động
Kiểu dẫn động 4 bánh chủ động Truyền động cầu sau
Tỷ số truyền N/A N/A
Nhiên liệu
QX56 AWD QX56 RWD
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu SEFI SEFI
Mức tiêu thụ nhiên liệu 17.46/12.6 17.46/12.6
Kích thước - trọng lượng
QX56 AWD QX56 RWD
Dài x Rộng x Cao (mm) 5255x2001x1976 5255x2001x1955
Chiều dài cơ sở (mm) 3129 3129
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1714/1714 1714/1714
Khoảng sáng gầm xe (mm) 274 254
Trọng lượng không tải (kg) N/A N/A
Trọng lượng toàn tải (kg) N/A N/A
Bán kính quay vòng tối thiểu 6248 mm 6248 mm
Dung tích thùng xe N/A N/A
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 106 106
Phanh - Giảm sóc - Lốp xe
QX56 AWD QX56 RWD
Phanh trước N/A N/A
Phanh sau N/A N/A
Giảm sóc trước Độc lập Độc lập
Giảm sóc sau Độc lập Độc lập
Lốp xe 265/70R18 265/70R18
Vành mâm xe N/A N/A
Thông số khác
QX56 AWD QX56 RWD
Số cửa 4 4
Số chỗ ngồi 7 7
Ảnh đã được thu nhỏ. Nhấn vào đây để xem ảnh lớn hơn. Kích thước thực của ảnh là 800x600.
Ảnh đã được thu nhỏ. Nhấn vào đây để xem ảnh lớn hơn. Kích thước thực của ảnh là 800x600.
Ảnh đã được thu nhỏ. Nhấn vào đây để xem ảnh lớn hơn. Kích thước thực của ảnh là 800x600.
Ảnh đã được thu nhỏ. Nhấn vào đây để xem ảnh lớn hơn. Kích thước thực của ảnh là 800x600.
Ảnh đã được thu nhỏ. Nhấn vào đây để xem ảnh lớn hơn. Kích thước thực của ảnh là 800x595.
------ Giá: $121.144 - $128.647
Nguồn: http://choxe.net/diendan/cac-loai-xe-khac/infiniti-qx56-ko-da-nh-cho-ng-thap-be-nhe-can-188.html
Em Google được ít thông tin hầu các bác!
Động cơ
QX56 AWD QX56 RWD
Loại động cơ 5.6L 320 hp V8 5.6L 320 hp V8
Kiểu 32/DOHC 32/DOHC
Dung tích xy lanh (cc) 5552 5552
Tỷ số nén 9.8:1 9.8:1
Công suất cực đại 320HP/ 4900 vòng/phút 320HP/ 4900 vòng/phút
Momen xoắn cực đại (Nm) 532 Nm/ 3600 vòng/phút 532 Nm/ 3600 vòng/phút
Đường kính x hành trình piston (mm) 98x92 98x92
Thiết kế tăng áp (Turbo) N/A N/A
Tốc độ tối đa (km/h) N/A N/A
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) N/A N/A
Hộp số truyền động
QX56 AWD QX56 RWD
Hộp số 5 số tự động 5 số tự động
Kiểu dẫn động 4 bánh chủ động Truyền động cầu sau
Tỷ số truyền N/A N/A
Nhiên liệu
QX56 AWD QX56 RWD
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu SEFI SEFI
Mức tiêu thụ nhiên liệu 17.46/12.6 17.46/12.6
Kích thước - trọng lượng
QX56 AWD QX56 RWD
Dài x Rộng x Cao (mm) 5255x2001x1976 5255x2001x1955
Chiều dài cơ sở (mm) 3129 3129
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1714/1714 1714/1714
Khoảng sáng gầm xe (mm) 274 254
Trọng lượng không tải (kg) N/A N/A
Trọng lượng toàn tải (kg) N/A N/A
Bán kính quay vòng tối thiểu 6248 mm 6248 mm
Dung tích thùng xe N/A N/A
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 106 106
Phanh - Giảm sóc - Lốp xe
QX56 AWD QX56 RWD
Phanh trước N/A N/A
Phanh sau N/A N/A
Giảm sóc trước Độc lập Độc lập
Giảm sóc sau Độc lập Độc lập
Lốp xe 265/70R18 265/70R18
Vành mâm xe N/A N/A
Thông số khác
QX56 AWD QX56 RWD
Số cửa 4 4
Số chỗ ngồi 7 7
[ame]http://www.youtube.com/watch?v=Lqj5DLmKToQ[/ame]
------ Giá: $121.144 - $128.647
Nguồn: http://choxe.net/diendan/cac-loai-xe-khac/infiniti-qx56-ko-da-nh-cho-ng-thap-be-nhe-can-188.html
Chỉnh sửa cuối: