nhờ các cụ check hộ em số vin của kia morning

zelka

Xe buýt
Biển số
OF-76032
Ngày cấp bằng
22/10/10
Số km
901
Động cơ
277,410 Mã lực
Em đang xem con KM ở salon gần nhà em. Chủ salon bảo là xe nhập ( chưa biển ), em nhờ các cụ check hộ em số vin của con xe này với:
Số vin: KNABJ514ABT962062
email của em: hungbq09@gmail.com
thanks các cụ nhiều.
 

xuantien_mobis

Xe lăn
Biển số
OF-50629
Ngày cấp bằng
10/11/09
Số km
13,878
Động cơ
597,712 Mã lực
Nơi ở
Chợ trên Giời
Em đang xem con KM ở salon gần nhà em. Chủ salon bảo là xe nhập ( chưa biển ), em nhờ các cụ check hộ em số vin của con xe này với:
Số vin: KNABJ514ABT962062
email của em: hungbq09@gmail.com
thanks các cụ nhiều.
Em đã nhận được yêu cầu của Bác ở thớt check VIN, hôm nay em bận nên trả lời hơi muộn khiến Bác phải lập thớt mới. Bác check Mail đi nhé!
 
Chỉnh sửa cuối:

zelka

Xe buýt
Biển số
OF-76032
Ngày cấp bằng
22/10/10
Số km
901
Động cơ
277,410 Mã lực
Em đã nhận được yêu cầu của Bác ở thớt check VIN, hôm nay em bận nên trả lời hơi muộn khiến Bác phải lập thớt mới. Bác check Mail đi nhé!
bác ơi em nhận được rồi nhưng em đọc không hiểu gì cả, cụ thể là đời bao nhiêu?, năm sx bao nhiêu, option có những gì hả bác. em cong mù về vấn đề này lắm
 

jingyongle

Xe container
{Kinh doanh chuyên nghiệp}
Biển số
OF-34721
Ngày cấp bằng
6/5/09
Số km
6,059
Động cơ
529,757 Mã lực
Nơi ở
48 Trần Kim Xuyến
Website
www.shopkorea.com.vn

hoangthang

Xe máy
Biển số
OF-106895
Ngày cấp bằng
27/7/11
Số km
78
Động cơ
394,380 Mã lực
Cụ kiểm tra xem nhé
KNABJ514ABT962062 모닝(MORNING) 08 KOREA,SOUTH 2010/03/09 8 BCS6E2315 A112 07
SEARCH


Model No BCS6E2315 Engine No G4HEA717500 T/M No MA156148382 P/Catalog Name
Exterior Color 1 C0 Engine MIP MR03 T/M MIP GC90 KDOMPSA08 모닝(MORNING) 08
Exterior Color 2 C0 Body SEDAN-5DR(5) Engine Capacity 1L-EPSILON Engine SOHC-MPI Special Car
Interior Color ED Fuel GASOLINE-UNLEADED T/M 5MT2WD Drive Type LHD ADDON

FULL AUDIO
OPTION



STANDARD OPTION OPTIONAL OPTION

Code

Description
WT 3
2841M6 EMISSION REGULATION - DOM 2006
2843A2 EVAP. GAS CONTROL - EURO-3
2844A9 EMISSION LABEL - KOREA LANGUAGE
2845A1 O.B.D(ON-BOARD DIAGNOSTICS) - K.O.B.D
2861A1 MUFFLER MAIN ASSY - SINGLE-BLACK PAINT
3111A2 FUEL TANK-CAPACITY - 35 LITER
3241A2 FUEL ECONOMY LABEL - KOREA LANGUAGE
371CA1 BATTERY SAVER
3711A3 BATTERY CAPACITY - 32AH (5HR)
3731A2 AMS - W/ MICOM
4161A1 CLUTCH TYPE - CABLE
4371A1 MT KNOB - SOFT PVC
529AA1 TIRE PRESSURE LABEL - KOREA
529TA6 TOOL SET & JACK LABEL - GENERAL
5291E2 STEEL WHEEL - 4.0B * 13
5293A4 155 TIRE - 155/70 R13
5295A2 TIRE MATERIAL - SILICA
5296B1 HALF SIZE WHL COVER - A TYPE
5297C1 TEMPORARY - STEEL WHEEL & TIRE
5411A1 FR SUSP TYPE - MACPH. W/COIL SPRING
5412A1 S/ABSORBER TYPE - OIL
5511A9 RR SUSP TYPE - TORSION AXLE
5512A1 S/ABSORBER TYPE - OIL
5611B2 3-SPOKE - POLY URETHANE
5631A3 STEER`G COLUMN-MANUAL LWR TILT
5691A1 DRIVER SIDE - FULL
5711A5 MDPS-DC
5811A2 FR BRAKE - DISC-13 INCH
5812A1 RR BRAKE - DRUM-7 INCH
5911A1 SINGLE BOOSTER - 8 INCH
5972A1 P/BRAKE KNOB TRIM - SOFT PVC
6501A2 LOW GRADE
8136A1 CHILD SAFETY RR DR LOCK`G
8152A3 FUEL FILLER DR REL TYPE - CABLE
817AB3 TAIL GATE FINISH`G-FORMED TYPE(PLASTIC)
8171A1 TAIL GATE TYPE - LIFT UP
8176A1 TAIL GATE O/SIDE HANDLE - NATURAL COLOR
8232A1 UPR TRIM FINISH`G - PLASTIC(NO COVER`G)
8233A1 CENTER TRIM - PLASTIC(NO COVER`G)
8235A1 MAP POCKET FINISH`G - W/O T/C PILE
8236A1 ARM REST COVER`G - PVC
8241A1 FR DR GLASS - CLEAR
8245A1 RR DR GLASS - CLEAR
8261A1 FINISH`G - BLACK COLOR
8341A1 POWER WINDOW(FR)
8346A1 TIME LAG POWER WINDOW
8347A1 SW ILLUMINATION(DR)
8348A1 SW ILLUMINATION(PASS`S)
8421D2 N/PUNCH - VELOUR TYPE
8431A1 CAR MAT - T/C PILE, STD
8446A1 POWER OUTLET(FR)
8451A1 W/O LOCK
8461A1 STD
8462A1 CUP HOLDER - FR(W/O ILL)
8511A1 STD TYPE
852GA1 VANITY MIRROR - GLASS TYPE
8521A1 MATERIAL - VINYL
8522A1 VANITY MIRROR - GLASS TYPE
8523A1 MATERIAL - VINYL
853AA2 RR - 2 EA
853JA2 RR - 2 EA
8531A2 ROOF TRIM MATERIAL - FABRIC
8532A1 FR - 1 EA
857RA1 TRIM - RR TRANSVERSE
8571E3 LUGGAGE SIDE - PLASTIC
8573A2 FLOOR - WALL PAPER
8591B1 COVER`G SHELF TRIM - WALL PAPER
8611A1 W/S GLASS TYPE-CLEAR (W/O S/BAND)
8612A1 MLD`G-WINDSHIELD - BLACK
863CA1 GRADE - GL
8631B1 B TYPE - BLACK
8641A1 TOWING HOOK
8642A1 TIE DOWN HOOK(LASHING)
8643A1 SHIPPING HOOK
8649A8 ID PLATE - KOREAN TYPE
8651B1 TYPE - 2.5 MILE
8652C1 COLOR - NATURAL
8712A2 BACK LITE GLASS TYPE -CLEAR (W/ HEATED)
8731A1 MLD`G - BLACK
8762B2 PASS`S SIDE - LEVER-CONV
8763B2 DRIVER`S SIDE - LEVER-CONV
8765A1 COLOR - BLACK
877BA1 RR DEFLECTOR
8771A1 MLD`G-WAIST LINE - BLACK
8811B1 CLOTH - S/CLOTH(CLOTH+VINYL)
8821A1 HEAD REST - UP/DOWN
8823A1 SLIDING
8824A1 SINGLE RECLIN`G
8836A1 SEAT BACK POCKET
885DA1 SLIDING
885EA1 SINGLE RECLIN`G
8854A1 HEAD REST - UP/DOWN
886BA1 SEAT BACK - SEAT BACK POCKET
888AA2 PRE TENSIONER - ELECTRICAL TYPE
888KA1 S/BELT ANCHOR - FIXED
888RA1 S/BELT ANCHOR - FIXED
8881B1 DRIVER`S SIDE - ELR
8884D1 PASSENGER`S SIDE - ELR
8885A2 RETRACTOR PRETENSIONER - ELECTRICAL TYPE
8912A3 FOR 3 PEOPLE - BENCH-FOLD`G
8917A1 LH
8918A1 RH
8924A1 DOUBLE FOLD`G
8981A4 SIDE - ELR
8982A1 CTR - STATIC
9211E3 MFR - CLEAR
9231B1 INTEGRATED - CLEAR LENS
9241A1 CLEAR
9281A1 ROOM LAMP-FR(GLOW LAMP)
9287A1 LUGGAGE LAMP
94C6A1 DIRECTION INDICATOR
94C7A1 OIL PRESSURE
94C8A1 BRAKE OIL
94C9A1 PARK`G BRAKE
94D0A1 DR AJAR - DR AJAR
94D1A1 BATTERY CHARGE
94D2A1 HIGH BEAM
94D4A1 LOW FUEL
94D7A1 TRUNK LID(T/GATE) OPEN
94D9A1 CHECK ENGINE
94E3A1 SEAT BELT
94E6A1 A/BAG
94H7A1 MDPS
94M0A1 SPEEDOMETER TYPE - KMPH
94N0A1 TEMPERATURE UNIT - C
940AA3 TRIP ODOMETER - LCD
940CA1 FUEL
940DA1 WATER TEMP.
9402A1 SPEEDOMETER
9541A2 BODY CONTROL MODULE - T.A.C.U
9545A1 FREQUENCY-SMART KEY - DOMESTIC
9611D1 RADIO + USB + AUX - H 800
9614A2 COMPONENT 1 DIN - W/ TRAY
9615A1 FREQUENCY VIBRATION - AM9K/FM100K
9621K1 ANTENNA TELESCOPIC - ANTENNA MICRO
963CA1 SPEAKER LOCATION FR DR - GENERAL
963ZA1 SPEAKER LOCATION RR DR LOW-GENERAL
9661A1 HORN - SINGLE
9711A2 BLOWER - 4 SPEED FAN
9714A1 FUNCTION - AIR FILTER
9721A2 CABLE TYPE - ROTARY TYPE
9761A1 FR COOLER - MANUAL A/CON
981AA1 FR WIPER-2 SPEED
9811A2 FR WIPER - INTERMITTENT(VARIABLE)

Code

Description
A99 KOREA,SOUTH
 

No star

Xe đạp
Biển số
OF-126372
Ngày cấp bằng
3/1/12
Số km
46
Động cơ
378,050 Mã lực
Em hiểu láng máng, cỡ 30%, nhưng đúng là không có bluetooth, bác nào KIA MORNING 2012 full option thì cho em xin số VIN để so sánh, em cám ơn. Có cách nào dịch toàn bộ các thông số này ra dạng dễ hiểu cho người không chuyên không nhỉ?
 

MTung

Xe máy
Biển số
OF-19412
Ngày cấp bằng
2/8/08
Số km
68
Động cơ
503,080 Mã lực
Con xe của em la kia morning 2013 full option, sx 2011: vin knabz511bct168354 các bác giúp em kt vin vơi a, mail em : tungnk@pvdmc.com.vn
 

AutoKVN

Xe máy
Biển số
OF-155399
Ngày cấp bằng
5/9/12
Số km
89
Động cơ
353,880 Mã lực
Nơi ở
Số 01 Lê Văn Thiêm
Website
www.autopro.vn
Em hiểu láng máng, cỡ 30%, nhưng đúng là không có bluetooth, bác nào KIA MORNING 2012 full option thì cho em xin số VIN để so sánh, em cám ơn. Có cách nào dịch toàn bộ các thông số này ra dạng dễ hiểu cho người không chuyên không nhỉ?
Đây cụ ơi
 

Made in VN

Xe hơi
Biển số
OF-186548
Ngày cấp bằng
22/3/13
Số km
100
Động cơ
334,100 Mã lực
Em cũng search mà không kiếm được, các cụ giúp em, em xin đa tạ, số vin của em nó đây:
KNABA24327T487076
 

oto16ahn

Xe điện
Biển số
OF-77611
Ngày cấp bằng
11/11/10
Số km
4,597
Động cơ
462,893 Mã lực
Em cũng search mà không kiếm được, các cụ giúp em, em xin đa tạ, số vin của em nó đây:
KNABA24327T487076
VIN KNABA24327T487076
Make (brand) KIA
Model Picanto
Version the data is abcent
Model year 2007
Vehicle type passenger car
Body type hatchback
Doors quantity 5-door
Sequential number 487076
Engine parameters
Engine series G4HG
Engine type petrol
Engine displacement, cc 1086
Description of engine ε, 65hp
Transmission & steering
Gearbox type manual
Drive 4x2
Manufacturer & assembly
Country of origin South Korea
Assembly country the data is abcent
Assembly plant the data is abcent
Market Europe
Manufacturer Kia Motors Corp
Manufacturer address , 781-1 Soha Dong Kwangmyung-Shi, Kyungki-Do 423-701, Seoul Korea
Manufacturer phone the data is abcent
Date of WMI registration 11.06.1998
Web the information is abcent
 

oto16ahn

Xe điện
Biển số
OF-77611
Ngày cấp bằng
11/11/10
Số km
4,597
Động cơ
462,893 Mã lực
Cụ check giúp em con Kia morning này với. Đa tạ cụ. vin: KNABM514BBT004400
của cụ đây :
Identification numberKNABM514BBT004400Check digitnot usedBrandKIAVehicle typepassenger carBody typehatchbackDoors quantity5Vehicle title number (for Russia)dd Уa dddddd (a - буква, d - цифра)2. DatesModel year2011
 
Chỉnh sửa cuối:

H.ford

Xe hơi
Biển số
OF-318777
Ngày cấp bằng
7/5/14
Số km
117
Động cơ
293,170 Mã lực
Tuổi
61
Xe của cụ sx 2011 chữ K ở đầu là khung xe sx tại hàn quốc
 

xuantien_mobis

Xe lăn
Biển số
OF-50629
Ngày cấp bằng
10/11/09
Số km
13,878
Động cơ
597,712 Mã lực
Nơi ở
Chợ trên Giời
Thông tin thớt
Đang tải
Top