nhờ các bác dịch hộ chứng minh thư con getz của e với

chuột 74

Xe điện
Biển số
OF-32948
Ngày cấp bằng
4/4/09
Số km
4,086
Động cơ
516,640 Mã lực
Nơi ở
29 lạc trung-hà nội
thời gian gần đây getz thực sự được nhiều bác quan tâm.E được bác màu ktra số vin con getz 1.1 nhưng thấy toàn tiếng anh,e post lên đây nhờ các bác dịch dùm,và để ae đi getz tham khảo :6:Car Name: GETZ/CLICK: NOV.2006- / VIETNAMVIN: KMHBT51GAAU947607Engine: 1.1L-EPSILONEngine No.: G4HG9649190P/Date: 2009/09/29Body Color: 3E (BLUE ONYX)Interior Color: WKTransaxle: 5MT 2WD0099A1 FACE LIFT MODEL - 1`ST F/LIFT2843A2 EVAP. GAS CONTROL - EURO-32865A2 MUFFLER MATERIAL - SUS2891C1 CATALYTIC CONVERTER - W.C.C+U.C.C TYPE3111A6 FUEL TANK-CAPACITY - 45 LITER3711A4 BATTERY CAPACITY - 36AH (5HR)4161A2 CLUTCH TYPE - HYDRAULIC4371A1 MT KNOB - SOFT PVC4951C3 LH/RH - BJ75+TJ75529AB1 TIRE PRESSURE LABEL - EUROPE529TA7 TOOL SET & JACK LABEL - EUROPE5291B2 STEEL WHEEL - 5.0J * 145293B6 165 TIRE - 165/65 R145294A1 TIRE SOURCE - HAN KOOK5296C1 FULL SIZE WHL COVER - A TYPE5297C1 TEMPORARY - STEEL WHEEL & TIRE5411A1 FR SUSP TYPE - MACPH. W/COIL SPRING5412A1 S/ABSORBER TYPE - OIL5511A9 RR SUSP TYPE - TORSION AXLE5512A2 S/ABSORBER TYPE - GAS5611B2 3-SPOKE - POLY URETHANE
 
Chỉnh sửa cuối:

chuột 74

Xe điện
Biển số
OF-32948
Ngày cấp bằng
4/4/09
Số km
4,086
Động cơ
516,640 Mã lực
Nơi ở
29 lạc trung-hà nội
5811a2 fr brake - disc-13 inch5812a1 rr brake - drum-7 inch5911a2 single booster - 9 inch5972a1 p/brake knob trim - soft pvc6501a1 high grade8136a1 child safety rr dr lock`g8152a3 fuel filler dr rel type - cable817ab3 tail gate finish`g-formed type(plastic)8171a1 tail gate type - lift up8176a1 tail gate o/side handle - natural color8232a1 upr trim finish`g - plastic(no cover`g)8233a1 center trim - plastic(no cover`g)8235a1 map pocket finish`g - w/o t/c pile8236a1 arm rest cover`g - pvc84b5a1 small tray8421d1 n/punch - flat type8441a5 fr - portable8445a1 cigar lighter - w/o illum.8451a1 w/o lock8461a1 std8462a1 cup holder - fr(w/o ill)8511b1 day/night type852aa1 ticket holder8521a1 material - vinyl8523a1 material - vinyl853aa2 rr - 2 ea853ja2 rr - 2 ea8531a5 roof trim material - non woven8532a1 fr - 1 ea857ka1 luggage under tray
 

chuột 74

Xe điện
Biển số
OF-32948
Ngày cấp bằng
4/4/09
Số km
4,086
Động cơ
516,640 Mã lực
Nơi ở
29 lạc trung-hà nội
8571b1 luggage side - plastic8572a2 rr - plastic8573a2 floor - wall paper858aa1 a pillar - std858ba1 b pillar - std858ca1 c pillar - std8612a1 mld`g-windshield - black863ca1 grade - gl8631a6 a` type - black+cr coat`g8641a1 towing hook8642a1 tie down hook(lashing)8643a1 shipping hook8649a5 id plate - europe(`e` mark) type8651b1 type - 2.5 mile8652b1 color - body color8653a5 mld`g - natural8731b1 mld`g - body color8769a2 o/s rr view mrr label - english language8771a1 mld`g-waist line - black8811c1 cloth - cloth8821a1 head rest - up/down8823a1 sliding8824a1 single reclin`g8836a1 seat back pocket885da1 sliding885ea1 single reclin`g8854a1 head rest - up/down886ba1 seat back - seat back pocket888ka1 s/belt anchor - fixed888ra1 s/belt anchor - fixed
 

chuột 74

Xe điện
Biển số
OF-32948
Ngày cấp bằng
4/4/09
Số km
4,086
Động cơ
516,640 Mã lực
Nơi ở
29 lạc trung-hà nội
8881b1 driver`s side - elr8884d1 passenger`s side - elr8912f5 6:4 split double fold`g(h/rest)8913a1 lh8914a1 rh8981a4 side - elr8982a1 ctr - static9211000 mfr - clear9231b1 integrated - clear lens9241a1 clear928fa1 ctr - glow lamp928wa1 bulb type - 1 bulb9287a1 luggage lamp94c6a1 direction indicator94c7a1 oil pressure94c8a1 brake oil94c9a1 park`g brake94d0a1 dr ajar - dr ajar94d1a1 battery charge94d2a1 high beam94d4a1 low fuel94d7a1 trunk lid(t/gate) open94e3a1 seat belt94m0a1 speedometer type - kmph94n0a1 temperature unit - c940aa1 trip odometer - normal940ba1 tachometer940ca1 fuel940da1 water temp.9402a1 speedometer
 

Anh_UK

Xe tăng
Biển số
OF-45916
Ngày cấp bằng
8/9/09
Số km
1,581
Động cơ
477,327 Mã lực
Nơi ở
Knightsbridge
cụ nào vào giúp cụ chuột với nào, mời cụ (c)(c) trong lúc chờ các cụ dịch nhé
 

chuột 74

Xe điện
Biển số
OF-32948
Ngày cấp bằng
4/4/09
Số km
4,086
Động cơ
516,640 Mã lực
Nơi ở
29 lạc trung-hà nội
9451a1 type - digital9545a1 frequency-smart key - domestic9614a2 component 1 din - w/ tray9615a1 frequency vibration - am9k/fm100k9621g1 antenna telescopic - antenna roof type963ca1 speaker location fr dr - general9661a1 horn - single9711a2 blower - 4 speed fan9721a2 cable type - rotary type9741a1 rr heating ducts - 2nd seat981aa1 fr wiper-2 speed371ca1 battery saver5631a3 steer`g column-manual lwr tilt5691a1 driver side - full5711a2 hps(hydraulic power strg)5973a3 p/brake push button trim - cr coat`g8131a1 central dr lock/unlock - dr`s control8177a1 central t/gate lock/unlock819aa1 keyless entry-b/alarm824gb1 p/window sw dr`s - metal grain824pb1 p/window sw pa`s - metal grain824rb1 p/window sw rr side - metal grain8241a2 fr dr glass - tinted8245a2 rr dr glass - tinted8261a2 finish`g - body color8262a2 lever finish`g - cr coat`g834aa1 auto down8341a2 power window(fr+rr)8347a1 sw illumination(dr)8481a2 grain - metal grain8537a1 sunglass holder8591b1 cover`g shelf trim - wall paper8611b2 w/s glass type-tinted (w/ s/band)8681a1 mud guard-fr8682a1 mud guard-rr8712b4 back lite glass type- tinted(w/ heated)8721b1 rr spoiler w/ hmsl - a type8762c2 pass`s side - electric-conv8763c2 driver`s side - electric-conv8765a2 color - body color888aa2 pre tensioner - electrical type8885a2 retractor pretensioner - electrical type9221a2 conventional - clear lens928ka1 delay out interior lamp94e6a1 a/bag9611cz radio+cass - k 220963za1 speaker location rr dr low-general9714a1 function - air filter9761a1 fr cooler - manual a/con979aa1 hvac source - hcc9871a1 rr wiper - intermittent(non variable)a26 vietnam
 

Công Nông

Xe điện
Biển số
OF-4028
Ngày cấp bằng
27/3/07
Số km
2,225
Động cơ
574,007 Mã lực
Inh lít à đơn giản em dịch hộ cụ luôn:

Tên xe: GETZ / CLICK: NOV.2006-/ VIETNAMVIN: KMHBT51GAAU947607Engine: 1.1L-EPSILONEngine số: G4HG9649190P/Date: 2009/09/29Body màu: 3E (Blue ONYX) Nội thất màu: WKTransaxle: 5MT 2WD0099A1 FACE LIFT Model -- 1 `ST F/LIFT2843A2 EVAP. Gas Control - EURO-32865A2 Muffler LIỆU - SUS2891C1 xúc tác Converter - WCC + UCC TYPE3111A6 NHIÊN LIỆU Tank-CAPACITY - 45 LITER3711A4 Battery CAPACITY - 36AH (5HR) 4161A2 CLUTCH LOẠI - HYDRAULIC4371A1 MT KNOB - SOFT PVC4951C3 LH / RH - BJ75 + TJ75529AB1 TIRE ÁP LỰC LABEL - EUROPE529TA7 Tool & Jack LABEL - EUROPE5291B2 Steel Wheel - 5.0J * 145293B6 165 TIRE - 165/65 R145294A1 TIRE SOURCE - HAN KOOK5296C1 Full Size WHL Cover - Một TYPE5297C1 TEMPORARY - Steel Wheel & TIRE5411A1 FR SUSP LOẠI - MACPH. W / COIL SPRING5412A1 S / Absorber LOẠI - OIL5511A9 RR SUSP LOẠI - torsion AXLE5512A2 S / Absorber LOẠI - GAS5611B2 3-spoke - Poly Urethane

9451a1 loại - digital9545a1 tần số-chìa khóa thông minh - domestic9614a2 thành phần 1 din - w / tray9615a1 tần số rung động - am9k/fm100k9621g1 ăng ten kính thiên văn - ăng ten mái type963ca1 loa vị trí fr dr - general9661a1 sừng - single9711a2 blower - 4 tốc độ fan9721a2 loại cáp - quay type9741a1 rr sưởi ấm ống dẫn - 2nd seat981aa1 fr wiper-2 speed371ca1 pin saver5631a3 `g hướng dẫn sử dụng cột-lwr tilt5691a1 lái phụ - full5711a2 HPS (thuỷ điện strg) p 5973a3 / nút nhấn phanh trim - áo cr` g8131a1 trung ương dr khóa / mở khóa - dr `s control8177a1 trung tâm t / cửa khẩu lock/unlock819aa1 keyless entry-b/alarm824gb1 p / sw cửa sổ dr `s - kim loại grain824pb1 p / sw cửa sổ nữa` s - kim loại grain824rb1 p / sw rr bên cửa sổ - kim loại grain8241a2 fr dr kính - tinted8245a2 rr dr thủy tinh - tinted8261a2 hoàn thành `g - cơ thể color8262a2 đòn bẩy thúc` g - cr áo `g834aa1 tự động down8341a2 điện cửa sổ (fr + rr) 8347a1 chiếu sáng sw (dr) 8481a2 hạt - kim loại grain8537a1 sunglass holder8591b1 che` g thềm trim - tường paper8611b2 w / s loại kính-tinted (w / s / ban nhạc) 8681a1 bùn bùn fr8682a1 guard-guard-rr8712b4 trở lại lite loại kính-tinted (w / nước nóng) 8721b1 w spoiler rr / hmsl - một qua type8762c2 `s side - điện-conv8763c2 lái xe `s side - điện-conv8765a2 màu - cơ thể color888aa2 trước tensioner - điện type8885a2 gân rút lại pretensioner - điện type9221a2 thường - rõ ràng lens928ka1 trì hoãn ra nội thất lamp94e6a1 a/bag9611cz radio + Cass - k 220963za1 loa rr dr vị trí thấp general9714a1 chức năng - không khí filter9761a1 fr mát - hướng dẫn sử dụng a/con979aa1 hvac nguồn - hcc9871a1 rr khăn lau - tục (không có biến) A26 Việt Nam
 

otovavo

Xe máy
Biển số
OF-45507
Ngày cấp bằng
5/9/09
Số km
96
Động cơ
463,560 Mã lực
Làm thế nào để lấy cái thông tin này hả các bác
 
Thông tin thớt
Đang tải
Top