- Biển số
- OF-363236
- Ngày cấp bằng
- 16/4/15
- Số km
- 12
- Động cơ
- 257,820 Mã lực
Hướng dẫn sử dụng dùng khí nén:
Là thiết bị không thể thiếu trong các dây chuyền lắp ráp, các trạm sửa chữa ô tô nói chung và các garage làm lốp nói riêng .Súng mở bulong luôn được những người thợ sửa chữa quan tâm và chú ý. Tuy nhiên, việc vận hành, sử dụng thiết bị này sao cho hiệu quả và đúng cách thì không phải ai cũng biết. Vì vậy ,mình xin chia sẻ một số lưu ý khi sử dụng súng mở bulong như sau :
Trước khi sử dụng :
- Áp lực khí nén phải được điều chỉnh phù hợp 8 – 10 kg/cm2.
- Đường kính ống dẫn khí nén vào súng phải phù hợp với yêu cầu của nhà sản xuất: F12,7mm đối với súng 1” và F9,5mm đối với súng ¾” hoặc ½”, chiều dài dây hơi không quá 20mét
- Tra dầu bôi trơn trực tiếp vào đuôi súng từ 3 đến 5 giọt.
Chỉ được sử dụng loại dầu tiêu chuẩn : IVG 10 (Dầu máy khâu) hoặc các loại dầu tương đương.
- Khí nén cấp cho sung phải đảo bảo không có bụi bẩn và hơi nước.
- Không được để bụi bẩn, cát (chất rắn cứng xâm nhập vào bên trong buồng hơi)
- Thay mỡ ở bộ phận búa đập 3- 6 tháng/1 lần tùy theo tần suất sử dụng súng.
Sử dụng :
- Khi tháo ốc ra nên để súng vặn ở lực khoẻ nhất: số lớn nhất.
- Khi vặn ốc vào phải điều chỉnh số của súng phù hợp với từng cỡ ốc và không nên sử dụng số lớn nhất để vặn vào.
- Người vận hành nên nháy cò súng vài lần để lực xoắn của súng đạt hiệu suất cao nhất.
- Tránh để búa đập nhiều lần: Đặt số của súng phù hợp, không nên vặn ốc to khi súng đang ở số nhỏ.
Với những chia sẻ trên ,mình hy vọng tất cả bác sỹ ô tô sẽ sử dụng tốt hơn cây súng của mình !
Theo mình ,chúng ta nên dùng súng Nhật ( nhẹ => dễ sử dụng ; ít tốn hơi ; sử dụng được lâu dài )
Một số loại súng mở bulong dùng khí nén thông dụng :
1.Súng xiết bulong 1 inch
Model: KPT-450SL
Xuất xứ: Kawasaki/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Đầu xiết: 1"
Lực xiết max: 3,200Nm
Khoảng lực làm việc: 1,200-2,500Nm
Tốc độ không tải: 3,200rpm
Lưu lượng tiêu thụ khí: 14,17 (L/s)
Trọng lượng: 17,1Kg
Đầu khí: 1/2"
2.Súng mở bu lông 1" Shirota
Model: TSW-8600SL
Xuất xứ: Shirota/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Momen xoắn lớn nhất: 2900 Nm
Momen xoắn làm việc: 1600-2600 Nm
Kích thước bu lông: 50 mm
Tốc độ không tải: 2900 vòng/phút
Trọng lượng: 16.6kg
Chiều dài toàn bộ: 620 mm
Mức độ ồn: 104 dBA
Mức độ rung: 8.7 m/s2
Mức độ tiêu thụ khí: 10.7 CFM
Đường khí đầu vào:1/2inch
Kích thước dây hơi: 13 mm
Kiểu khớp: búa không chốt
Loại cốt búa: Cốt dài
3.Súng mở bulong 3/4 inch
Model: KPT-285P
Xuất xứ: Kawasaki/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Đầu xiết: 3/4"
Lực xiết max: 1500Nm
Khoảng lực làm việc: 270-9000Nm
Tốc độ không tải: 5500rpm
Lưu lượng tiêu thụ khí: 18.54 (L/s)
Trọng lượng: 5.5Kg
Đầu khí: 3/8"
4.Súng mở bu lông 1/2"
Model:SI-1610
Xuất xứ: Shinano/Nhật Bản
Momen xoắn max: 450Nm
Momen xoắn khi làm việc: 0-320/(0-258)
Kích thước bulong: 18/(11/16)
Tốc độ không tải rpm: (F): 8,000, (R): 8,500
Trọng Lượng kg/(lb): 1.04/(2.29)
Chiều dài máy mm/(in.): 148/(5.83)
Độ ồn dBA/(công suất): 89/(102)
Mức Tiêu thụ khí CFM:3.8
Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4
Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8)
Kiểu khớp: búa đôi
Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành.
Thiết kế gọn, nhẹ.
5.Súng mở lắc léo 1/2" (Súng mở bu lông trục láp)
Model: SI-1650AH
Xuất xứ: Shinano/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 350(258)Nm
Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-280(0-207)
Kích thước bulong mm(inch): 16/(5/8)
Tốc độ không tải (rpm)
F)7500, (R)8000
Trọng lượng Kg(lb) : 2.8(6.17)
Chiều dài máy mm(inch) : 270(10.6)
Độ ồn dBA/(power): 83/(96)
Độ rung m/s² : 9.4
Lượng không khí tiêu thụ CFM : 4.0
Đầu nối khí vào :1/4"
Kích thước ống mm/(inch): 10(3/8)
Kiểu khớp: búa đôi
Súng mở bu lông tay ngang với đầu súng có thể xoay được 360 độ
6.Súng xiết bulong 1 inch
Model: KPT-381P
Xuất xứ: Kawasaki/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Đầu xiết: 1"
Lực xiết max: 2500Nm
Khoảng lực làm việc: 750-1900Nm
Tốc độ không tải: 4500rpm
Lưu lượng tiêu thụ khí: 11.67 (L/s)
Trọng lượng: 10.3Kg
Đầu khí: 1/2"
7.Súng xiết bulông 1 inch
Model: IW-1101L
Xuất xứ: Osabe/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Đầu xiết: 1"
Lực xiết max: 2000Nm
Xiết bulong max: 38mm
Tốc độ không tải: 3500rpm
Trọng lượng: 10,8Kg
Đầu khí: 1/2"
Là thiết bị không thể thiếu trong các dây chuyền lắp ráp, các trạm sửa chữa ô tô nói chung và các garage làm lốp nói riêng .Súng mở bulong luôn được những người thợ sửa chữa quan tâm và chú ý. Tuy nhiên, việc vận hành, sử dụng thiết bị này sao cho hiệu quả và đúng cách thì không phải ai cũng biết. Vì vậy ,mình xin chia sẻ một số lưu ý khi sử dụng súng mở bulong như sau :
Trước khi sử dụng :
- Áp lực khí nén phải được điều chỉnh phù hợp 8 – 10 kg/cm2.
- Đường kính ống dẫn khí nén vào súng phải phù hợp với yêu cầu của nhà sản xuất: F12,7mm đối với súng 1” và F9,5mm đối với súng ¾” hoặc ½”, chiều dài dây hơi không quá 20mét
- Tra dầu bôi trơn trực tiếp vào đuôi súng từ 3 đến 5 giọt.
Chỉ được sử dụng loại dầu tiêu chuẩn : IVG 10 (Dầu máy khâu) hoặc các loại dầu tương đương.
- Khí nén cấp cho sung phải đảo bảo không có bụi bẩn và hơi nước.
- Không được để bụi bẩn, cát (chất rắn cứng xâm nhập vào bên trong buồng hơi)
- Thay mỡ ở bộ phận búa đập 3- 6 tháng/1 lần tùy theo tần suất sử dụng súng.
Sử dụng :
- Khi tháo ốc ra nên để súng vặn ở lực khoẻ nhất: số lớn nhất.
- Khi vặn ốc vào phải điều chỉnh số của súng phù hợp với từng cỡ ốc và không nên sử dụng số lớn nhất để vặn vào.
- Người vận hành nên nháy cò súng vài lần để lực xoắn của súng đạt hiệu suất cao nhất.
- Tránh để búa đập nhiều lần: Đặt số của súng phù hợp, không nên vặn ốc to khi súng đang ở số nhỏ.
Với những chia sẻ trên ,mình hy vọng tất cả bác sỹ ô tô sẽ sử dụng tốt hơn cây súng của mình !
Theo mình ,chúng ta nên dùng súng Nhật ( nhẹ => dễ sử dụng ; ít tốn hơi ; sử dụng được lâu dài )
Một số loại súng mở bulong dùng khí nén thông dụng :
1.Súng xiết bulong 1 inch
Model: KPT-450SL
Xuất xứ: Kawasaki/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Đầu xiết: 1"
Lực xiết max: 3,200Nm
Khoảng lực làm việc: 1,200-2,500Nm
Tốc độ không tải: 3,200rpm
Lưu lượng tiêu thụ khí: 14,17 (L/s)
Trọng lượng: 17,1Kg
Đầu khí: 1/2"

2.Súng mở bu lông 1" Shirota
Model: TSW-8600SL
Xuất xứ: Shirota/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Momen xoắn lớn nhất: 2900 Nm
Momen xoắn làm việc: 1600-2600 Nm
Kích thước bu lông: 50 mm
Tốc độ không tải: 2900 vòng/phút
Trọng lượng: 16.6kg
Chiều dài toàn bộ: 620 mm
Mức độ ồn: 104 dBA
Mức độ rung: 8.7 m/s2
Mức độ tiêu thụ khí: 10.7 CFM
Đường khí đầu vào:1/2inch
Kích thước dây hơi: 13 mm
Kiểu khớp: búa không chốt
Loại cốt búa: Cốt dài

3.Súng mở bulong 3/4 inch
Model: KPT-285P
Xuất xứ: Kawasaki/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Đầu xiết: 3/4"
Lực xiết max: 1500Nm
Khoảng lực làm việc: 270-9000Nm
Tốc độ không tải: 5500rpm
Lưu lượng tiêu thụ khí: 18.54 (L/s)
Trọng lượng: 5.5Kg
Đầu khí: 3/8"

4.Súng mở bu lông 1/2"
Model:SI-1610
Xuất xứ: Shinano/Nhật Bản
Momen xoắn max: 450Nm
Momen xoắn khi làm việc: 0-320/(0-258)
Kích thước bulong: 18/(11/16)
Tốc độ không tải rpm: (F): 8,000, (R): 8,500
Trọng Lượng kg/(lb): 1.04/(2.29)
Chiều dài máy mm/(in.): 148/(5.83)
Độ ồn dBA/(công suất): 89/(102)
Mức Tiêu thụ khí CFM:3.8
Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4
Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8)
Kiểu khớp: búa đôi
Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành.
Thiết kế gọn, nhẹ.

5.Súng mở lắc léo 1/2" (Súng mở bu lông trục láp)
Model: SI-1650AH
Xuất xứ: Shinano/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 350(258)Nm
Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-280(0-207)
Kích thước bulong mm(inch): 16/(5/8)
Tốc độ không tải (rpm)

Trọng lượng Kg(lb) : 2.8(6.17)
Chiều dài máy mm(inch) : 270(10.6)
Độ ồn dBA/(power): 83/(96)
Độ rung m/s² : 9.4
Lượng không khí tiêu thụ CFM : 4.0
Đầu nối khí vào :1/4"
Kích thước ống mm/(inch): 10(3/8)
Kiểu khớp: búa đôi
Súng mở bu lông tay ngang với đầu súng có thể xoay được 360 độ

6.Súng xiết bulong 1 inch
Model: KPT-381P
Xuất xứ: Kawasaki/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Đầu xiết: 1"
Lực xiết max: 2500Nm
Khoảng lực làm việc: 750-1900Nm
Tốc độ không tải: 4500rpm
Lưu lượng tiêu thụ khí: 11.67 (L/s)
Trọng lượng: 10.3Kg
Đầu khí: 1/2"

7.Súng xiết bulông 1 inch
Model: IW-1101L
Xuất xứ: Osabe/Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Đầu xiết: 1"
Lực xiết max: 2000Nm
Xiết bulong max: 38mm
Tốc độ không tải: 3500rpm
Trọng lượng: 10,8Kg
Đầu khí: 1/2"

Chỉnh sửa cuối: