- Biển số
- OF-330753
- Ngày cấp bằng
- 11/8/14
- Số km
- 3
- Động cơ
- 282,430 Mã lực
Thông số kỹ thuật xe tai ben veam star 630Kg
Nhãn hiệu : CHANGAN SC1022DBN-1/SGS-TĐ
Số chứng nhận : 2010/VAQ09 - 01/16 - 00
Ngày cấp : 30/12/2016
Loại phương tiện : Ô tô tải (tự đổ)
Xuất xứ : ---
Cơ sở sản xuất : Công ty cổ phần Sài Gòn Ngôi Sao
Địa chỉ : 510 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 1030 kG
Phân bố : - Cầu trước : 505 kG
- Cầu sau : 525 kG
Tải trọng cho phép chở : 630 kG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 1790 kG
Kích thước xe 3580 x 1485 x 1850 mm
Kích thước lòng thùng 1800 x 1320 x 330/--- mm
Khoảng cách trục : 2500 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1280/1290 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Xăng
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: JL465QB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 1012 cm3
Công suất 39 kW/ 5300 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---
Lốp trước / sau: 165/70 R13 /165/70 R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
Nhãn hiệu : CHANGAN SC1022DBN-1/SGS-TĐ
Số chứng nhận : 2010/VAQ09 - 01/16 - 00
Ngày cấp : 30/12/2016
Loại phương tiện : Ô tô tải (tự đổ)
Xuất xứ : ---
Cơ sở sản xuất : Công ty cổ phần Sài Gòn Ngôi Sao
Địa chỉ : 510 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 1030 kG
Phân bố : - Cầu trước : 505 kG
- Cầu sau : 525 kG
Tải trọng cho phép chở : 630 kG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 1790 kG
Kích thước xe 3580 x 1485 x 1850 mm
Kích thước lòng thùng 1800 x 1320 x 330/--- mm
Khoảng cách trục : 2500 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1280/1290 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Xăng
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: JL465QB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 1012 cm3
Công suất 39 kW/ 5300 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---
Lốp trước / sau: 165/70 R13 /165/70 R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí