- Biển số
- OF-365990
- Ngày cấp bằng
- 8/5/15
- Số km
- 879
- Động cơ
- 262,399 Mã lực
- Nơi ở
- Hà Nội
- Website
- www.facebook.com
Định kỳ em xét nghiệm máu, đợt này thấy hay bị choáng, mất tập trung, hay hoa mắt, ngồi xổm một lúc lâu mà đứng lên là chóng mặt.
Em có xét nghiệm các chỉ số máu ở Medlatec thì có trả về kết quả thế này, thì nên bổ sung dinh dưỡng hay uống thêm thuốc gì các cụ nhỉ?
PHIẾU KẾT QUẢ
�
Em có xét nghiệm các chỉ số máu ở Medlatec thì có trả về kết quả thế này, thì nên bổ sung dinh dưỡng hay uống thêm thuốc gì các cụ nhỉ?
PHIẾU KẾT QUẢ
Danh mục khám | Kết quả | Khoảng tham chiếu | Ghi chú | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Huyết học | ||||
Tổng phân tích máu 32 chỉ số : | ĐT >16 tuổi | |||
- Hồng cầu | ||||
Số lượng hồng cầu (RBC) | 5.82 (T/L ) | 4.32-5.72 | Tăng | |
Lượng huyết sắc tố (Hb) | 12.9 (g/dL ) | 13.5-17.5 | Giảm | |
Thể tích khối hồng cầu (HCT) | 41.2 | 42.0-47.0 | Giảm | |
Thể tích trung bình HC (MCV) | 71 (fL ) | 85-95 | Nhỏ | |
Lượng Hb trung bình HC( MCH) | 22.2 (pg ) | 28.0-32.0 | Thấp | |
Nồng độ Hb trung bình HC (MCHC) | 31.3 (g/dL ) | 32.0-36.0 | Thấp | |
Độ phân bố HC (RDW- CV) | 16.1 | 10.0-16.5 | ||
- Tiểu cầu | ||||
Số lượng tiểu cầu (PLT) | 237 (G/L ) | 150-450 | ||
Thể tích trung bình TC ( MPV) | 8.8 (fL ) | 4.0-11.0 | ||
Thể tích khối tiểu cầu (PCT) | 0.210 | 0.100-1.000 | ||
Độ phân bố TC (PDW) | 15.8 | 10.0-16.5 | ||
- Bạch cầu | ||||
Số lượng bạch cầu (WBC) | 5.7 (G/L ) | 3.5-10.5 | ||
Tỷ lệ % bạch cầu trung tính | 38.8 | 43.0-76.0 | Giảm | |
Tỷ lệ % bạch cầu Lympho | 47.4 | 17.0-48.0 | ||
Tỷ lệ % bạch cầu Mono | 9.4 | 4.0-8.0 | Tăng | |
Tỷ lệ % bạch cầu ái toan | 3.4 | 0-7.0 | ||
Tỷ lệ % bạch cầu ái kiềm | 1.0 | 0-2.5 | ||
% Lympho không điển hình | 1.3 | 0-2.5 | ||
% TB non lớn | 0.7 | 0-3.0 | ||
Tỉ lệ % bạch cầu đa nhân non | 0.3 | 0-2.5 | ||
Tỉ lệ % bạch cầu lympho non | 0.2 | 0-2.5 | ||
Tỉ lệ % bạch cầu mono non | 0.2 | 0-1.1 | ||
Số lượng bạch cầu trung tính | 2.20 (G/L ) | 2.0-6.9 | ||
Số lượng bạch cầu Lympho | 2.68 (G/L ) | 0.6-3.4 | ||
Số lượng bạch cầu Mono | 0.53 (G/L ) | 0-0.9 | ||
Số lượng bạch cầu ái toan | 0.19 (G/L ) | 0-0.70 | ||
Số lượng bạch cầu ái kiềm | 0.06 (G/L ) | 0-0.20 | ||
SL Lympho không điển hình | 0.07 (G/L ) | 0-0.25 | ||
SL TB non lớn | 0.04 (G/L ) | 0-0.30 | ||
SL BC đa nhân non | 0.02 (G/L ) | 0-0.25 | ||
SL BC Lympho non | 0.01 (G/L ) | 0-0.25 | ||
SL BC Mono non | 0.01 (G/L ) | 0-0.11 | ||
Hóa sinh | ||||
AST (Architect) | 46.87 (U/L ) | (< 34.00) | Tăng | 39,000 |
ALT (Architect) | 81.19 (U/L ) | (< 55.00) | Tăng | 39,000 |
Gamma GT(Architect) | 71.52 (U/L ) | (0 - 64.00) | Tăng | 49,000 |
Glucose máu (Architect) | 5.04 (mmol/L ) | (3.90 - 6.40) | 39,000 | |
Ure máu (Architect) | 3.57 (mmol/L ) | (2.50 - 9.20) | 39,000 | |
Creatinin máu (Architect) | 83.71 (µmol/L ) | (62.00-115.00) | 39,000 | |
Triglyceride (Architect) | 2.25 (mmol/L ) | (0 - 1.70) | Tăng | 39,000 |
Cholesterol (Architect) | 5.55 (mmol/L ) | (2.60 - 5.20) | Tăng | 39,000 |
HDL-Cholesterol (Architect) | 1.01 (mmol/L ) | (> 1.03) | Giảm | 49,000 |
LDL-Cholesterol (Architect) | 3.53 (mmol/L ) | (<3.40) | Tăng | 49,000 |
Sắt huyết thanh (Architect) | 17.11 (µmol/L ) | (11.6 - 31.3) | 59,000 | |
Miễn dịch | ||||
Ferritin (Cobas) | 408.3 (ng/mL ) | (30.0-400.0) | Tăng | 129,000 |
Hóa sinh | ||||
Điện giải đồ (Na, K, CL) | 69,000 | |||
Natri máu (Architect) | 140.04 (mmol/L ) | (135.00 - 145.00) | ||
Kali máu (Architect) | 4.55 (mmol/L ) | (3.50 - 5.00) | ||
Clo máu (Architect) | 105.33 (mmol/L ) | (94.00 - 111.00) |