- Biển số
- OF-368642
- Ngày cấp bằng
- 30/5/15
- Số km
- 95
- Động cơ
- 254,250 Mã lực
hình ảnh xe Subaru Outback 2018
1. Thông số kỹ thuật cơ bản:
Dung tích động cơ: 2,498cc.
Kích thước DxRxC (mm): 4,817 x 1,840 x 1,675.
Chiều dài cơ sở (mm): 2,745.
Động cơ xăng, máy Boxer Engine, 4 máy nằm ngang đối xứng (H4).
Hộp số vô cấp Lineartronic CVT, kết hợp lẫy chuyển số trên vôlăng.
Hệ dẫn động: 04 bánh toàn thời gian đối xứng - Symmetrical AWD.
Công suất cực đại: 175HP/5800 rpm.
Moment xoắn cực đại: 235 Nm/4000 rpm.
Trọng lượng không tải: 1,622 Kg.
Khoảng sáng gầm xe: 213 mm.
Tốc độ tối đa: 198 Km/h.
Thời gian tăng tốc (0-100Km/h): 10.2s.
Cỡ lốp 225/60R18.
Số chỗ ngồi: 5 chỗ.
Tiêu hao nhiên liệu: Thành phố: 9,41 lít / 100Km, ngoại ô: 6,11 lit/100Km, kết hợp: 7,32/100km.
2. Các trang thiết bị chính:
Khởi động / tắt động cơ bằng nút bấm.
Ghế bọc da cao cấp, ghế người lái và ghế hành khách trước chỉnh điện, kết hợp nhớ ghế 2 vị trí.
Hệ thống máy lạnh 2 vùng nhiệt độ độc lập tự động, có cổng USB tích hợp, cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau.
Đèn pha HID Bi-xenon tự động, hệ thống rửa đèn pha, Gạt mưa kính trước tự động.
Chế độ lái thông minh SI-Drive của Subaru với 02 chế độ tùy chọn.
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
Hệ thống hỗ trợ phát hiện điểm mù, cảnh báo khi chuyển làn đường, khi lùi xe.
Hệ thống đèn pha thông minh tự động điều chỉnh tầm sáng.
Gương chiếu hậu trong xe chống chói.
Hệ thống lái X-Mode dùng cho lái xe đường ghồ ghề, lên dốc, xuống dốc hay đường trơn trượt.
Kính chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan LED.
Hệ thống âm thanh CD – âm thanh 6 loa màn hình LCD 8inch hiển thị đa thông tin, tích hợp map dẫn đường, có apple carplay.
Cửa cốp sau đóng mở bằng điện, nhớ vị trí cửa.
Hệ thống cài đặt tốc độ cố định Cruise Control.
Vô lăng bọc da có thể điều chỉnh độ nghiêng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh.
Ổ cắm thiết bị ngoại vi AUX và cổng kết nối USB.
Kết nối Bluetooth đàm thoại rãnh tay.
Hệ thống camera khi lùi xe, cảm biến lùi sau xe.
Camera phía trước và bên hông xe.
Phanh tay bằng điện.
Các túi khí trước, bên hông và túi khí rèm quanh xe.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực phanh EBD, BA.
Hệ thống cân bằng xe điện tử VDC, kiểm soát định hướng moment xoắn.
Hệ thống Eyesight tích hợp nút điều khiển trên vô lăng (cảnh báo và phanh trước khi va chạm, theo tốc độ phía trước, cảnh báo chệch làn).
1. Thông số kỹ thuật cơ bản:
Dung tích động cơ: 2,498cc.
Kích thước DxRxC (mm): 4,817 x 1,840 x 1,675.
Chiều dài cơ sở (mm): 2,745.
Động cơ xăng, máy Boxer Engine, 4 máy nằm ngang đối xứng (H4).
Hộp số vô cấp Lineartronic CVT, kết hợp lẫy chuyển số trên vôlăng.
Hệ dẫn động: 04 bánh toàn thời gian đối xứng - Symmetrical AWD.
Công suất cực đại: 175HP/5800 rpm.
Moment xoắn cực đại: 235 Nm/4000 rpm.
Trọng lượng không tải: 1,622 Kg.
Khoảng sáng gầm xe: 213 mm.
Tốc độ tối đa: 198 Km/h.
Thời gian tăng tốc (0-100Km/h): 10.2s.
Cỡ lốp 225/60R18.
Số chỗ ngồi: 5 chỗ.
Tiêu hao nhiên liệu: Thành phố: 9,41 lít / 100Km, ngoại ô: 6,11 lit/100Km, kết hợp: 7,32/100km.
2. Các trang thiết bị chính:
Khởi động / tắt động cơ bằng nút bấm.
Ghế bọc da cao cấp, ghế người lái và ghế hành khách trước chỉnh điện, kết hợp nhớ ghế 2 vị trí.
Hệ thống máy lạnh 2 vùng nhiệt độ độc lập tự động, có cổng USB tích hợp, cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau.
Đèn pha HID Bi-xenon tự động, hệ thống rửa đèn pha, Gạt mưa kính trước tự động.
Chế độ lái thông minh SI-Drive của Subaru với 02 chế độ tùy chọn.
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
Hệ thống hỗ trợ phát hiện điểm mù, cảnh báo khi chuyển làn đường, khi lùi xe.
Hệ thống đèn pha thông minh tự động điều chỉnh tầm sáng.
Gương chiếu hậu trong xe chống chói.
Hệ thống lái X-Mode dùng cho lái xe đường ghồ ghề, lên dốc, xuống dốc hay đường trơn trượt.
Kính chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan LED.
Hệ thống âm thanh CD – âm thanh 6 loa màn hình LCD 8inch hiển thị đa thông tin, tích hợp map dẫn đường, có apple carplay.
Cửa cốp sau đóng mở bằng điện, nhớ vị trí cửa.
Hệ thống cài đặt tốc độ cố định Cruise Control.
Vô lăng bọc da có thể điều chỉnh độ nghiêng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh.
Ổ cắm thiết bị ngoại vi AUX và cổng kết nối USB.
Kết nối Bluetooth đàm thoại rãnh tay.
Hệ thống camera khi lùi xe, cảm biến lùi sau xe.
Camera phía trước và bên hông xe.
Phanh tay bằng điện.
Các túi khí trước, bên hông và túi khí rèm quanh xe.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực phanh EBD, BA.
Hệ thống cân bằng xe điện tử VDC, kiểm soát định hướng moment xoắn.
Hệ thống Eyesight tích hợp nút điều khiển trên vô lăng (cảnh báo và phanh trước khi va chạm, theo tốc độ phía trước, cảnh báo chệch làn).