- Biển số
- OF-61
- Ngày cấp bằng
- 23/5/06
- Số km
- 1,791
- Động cơ
- 600,213 Mã lực
- Tuổi
- 52
- Nơi ở
- Hà Lội
- Website
- www.mast.com.vn
Tên tại thị trường Hàn Quốc và Việt Nam: GM Daewoo Winstorm, tên tại thị trường châu Âu: Chevrolet Captiva. Dự kiến sẽ được đưa ra thị trường vào đầu tháng 8 năm nay.
1. Đầu
2. Eo
3. Và đít
Còn đây là ảnh chụp trộm tại bãi thử xe, vừa chụp vừa run!
Thông số kỹ thuật:
Body
Length/width/height: 4,639/1,849/1,726 mm
Wheelbase: 2,707 mm
Kerb weight: 1,585 1,710 kg
Luggage capacity: 400 L
Engine/powertrain
Type: 4 cyl/inline, petrol / 4 cyl/inline, common rail diesel
Displacement: 2,400 cc / 2,000 cc
Max. output: 104 kW/142 PS at 5,200 rpm / 110 kW/150 PS at 4,000 rmp
Max. torque: 224 Nm at 4.000 rpm / 316 Nm at 2.000 rpm
Drive axle: FWD, AWD
Transmissions: 5-speed manual, 5-speed automatic
Fuel consumption: 28.5 (27.6) mpg / 37.1 (32.8) mpg
Chassis and brakes
Wheel suspension front: McPherson strut
Wheel suspension rear: Multilink
Steering: Power assisted rack and pinion
Brakes: Ventilated discs with ABS
Wheels : 16, 17, 18
Tyres: 215/70R16, 235/60R17, 235/55R18
P/S: post bài này lần này là lần thứ 3 rồi đấy nhé!
1. Đầu
2. Eo
3. Và đít
Còn đây là ảnh chụp trộm tại bãi thử xe, vừa chụp vừa run!
Thông số kỹ thuật:
Body
Length/width/height: 4,639/1,849/1,726 mm
Wheelbase: 2,707 mm
Kerb weight: 1,585 1,710 kg
Luggage capacity: 400 L
Engine/powertrain
Type: 4 cyl/inline, petrol / 4 cyl/inline, common rail diesel
Displacement: 2,400 cc / 2,000 cc
Max. output: 104 kW/142 PS at 5,200 rpm / 110 kW/150 PS at 4,000 rmp
Max. torque: 224 Nm at 4.000 rpm / 316 Nm at 2.000 rpm
Drive axle: FWD, AWD
Transmissions: 5-speed manual, 5-speed automatic
Fuel consumption: 28.5 (27.6) mpg / 37.1 (32.8) mpg
Chassis and brakes
Wheel suspension front: McPherson strut
Wheel suspension rear: Multilink
Steering: Power assisted rack and pinion
Brakes: Ventilated discs with ABS
Wheels : 16, 17, 18
Tyres: 215/70R16, 235/60R17, 235/55R18
P/S: post bài này lần này là lần thứ 3 rồi đấy nhé!
Chỉnh sửa cuối: