Ở Mỹ người ta biết đến chiếc xe này với tên Suzuki Forenza, ở Canada là Chevy Optra và ở Châu Âu là Chevy Lacetti. Chiếc Daewoo/Suzuki/Chevy nhỏ bé đã được đưa vào tham gia đường đua của World Touring Car Championship (WTCC) và đã tạo cảm hứng cho một khái niệm cực kỳ hấp dẫn bên trong dáng vẻ cứng chắc của chiếc xe. Ngoài sự nâng cấp bên ngoài, chiếc xe được trang bị động cơ tăng áp để sinh ra 170 mã lực và mômen xoắn 166 lb-ft (166 pound-foot). Hệ thống phanh, hệ thống treo và nội thất của xe cũng đều được nâng cấp. Không có sự đề cập nào về việc mẫu xe này được đưa vào sản xuất nhưng đây là một sự khởi đầu tốt cho phiên bản mới Suzuki Works Techno của chiếc Forenza.
Specifications
Engine
Type: Inline-4, Supercharged
Displacement cu in (cc): 110 (1799)
Power bhp (kW) at RPM: 172(127) / 6000
Torque lb-ft (Nm) at RPM: 170(230) / 4900
Redline at RPM: n.a.
Brakes & Tires
Brakes F/R: ABS, vented disc/disc
Tires F-R: 215/45 R17
Driveline: Front Wheel Drive
Exterior Dimensions & Weight
Length × Width × Height in: 167.5 × 67.3 × n.a.
Weight lb (kg): n.a.
Performance
Acceleration 0-62 mph s: 8.0 (est.)
Top Speed mph (km/h): 134 (215)
Fuel Economy EPA city/highway mpg (l/100 km): n.a.
Specifications
Engine
Type: Inline-4, Supercharged
Displacement cu in (cc): 110 (1799)
Power bhp (kW) at RPM: 172(127) / 6000
Torque lb-ft (Nm) at RPM: 170(230) / 4900
Redline at RPM: n.a.
Brakes & Tires
Brakes F/R: ABS, vented disc/disc
Tires F-R: 215/45 R17
Driveline: Front Wheel Drive
Exterior Dimensions & Weight
Length × Width × Height in: 167.5 × 67.3 × n.a.
Weight lb (kg): n.a.
Performance
Acceleration 0-62 mph s: 8.0 (est.)
Top Speed mph (km/h): 134 (215)
Fuel Economy EPA city/highway mpg (l/100 km): n.a.
Chỉnh sửa cuối: