- Biển số
- OF-310
- Ngày cấp bằng
- 14/6/06
- Số km
- 6,216
- Động cơ
- 640,957 Mã lực
Năm mới chúc các cụ mạnh khỏe (b) Nhân dịp đầu năm gom tiền mừng tuổi được gần 3tr, em quyết định đầu tư thêm cái monitor phục vụ sản xuất là chính - để đấu từ cái latop 14" ra (em xem bảng biểu và auto cad, phim ảnh chỉ là phụ thôi ạ), với tiêu chí kích thước to, phân giải nhớn và giá dưới 3tr vừa với chỗ xiền mừng tuổi em tích cóp được, em tìm được quả monitor này giá khá mềm cỡ 2,9tr các cụ ạ: HP 22 inch LCD L2208w
Spec của em nó ở dưới đây, em muốn xin tư vấn các cụ nào đã xài em này hoặc có kinh nghiệm thì cho em hỏi xem với nhu cầu của em như thế này có được k ạ, em xin mời diệu các cụ kịch kim ạ , he he (b)
Product specificationsDisplay type
Wide-aspect active matrix TFT
Display size (diagonal)
22 in
Resolution
1680 x 1050 @ 60 Hz (WSXGA+)
Viewing angle
160 degrees
Viewing angle (vertical)
160 degrees
Bezel color
Carbonite
Image qualityBrightness (typical)
300 cd/m²
Contrast ratio (typical)
1000:1
Frequency Range
Horizontal: 24 - 83 kHz, Vertical: 50 - 76 Hz
Preset resolutions - refresh rates
1600 x 1000 @ 60 Hz
1440 x 900 @ 60 Hz
1280 x 1024 @ 60, 75 Hz
1280 x 960 @ 60 Hz
1024 x 768 @ 60, 75 Hz
800 x 600 @ 60, 75 Hz
640 x 480 @ 60, 75 Hz
Ease of use featuresOn-Screen controls
brightness
contrast
positioning
color temperature (6500k, 9300k, custom)
individual color control
serial number
clock (clock phase)
monitor management
factory reset
Interface and perfomance features
Anti-glare
Asset Control
Anti-static
Language selection
Plug and Play
Tilt and Swivel angle
Tilt: - 5 degrees to + 25 degrees, Swivel: 0 degrees
ComplianceEnergy Efficiency
ENERGY STAR® Qualified, EPEAT™ Silver
Hardware featuresDimensions (w x d x h)
20.27 x 7.56 x 16.32 in (51.48 x 19.2 x 41.46 cm)
Weight
11.93 lb (5.41 kg)
Service and SupportWarranty Feature
Three years parts, labor, and on-site service. 24-hour, 90-day, toll-free technical support. Certain restrictions and exclusions apply. For details, contact HP Customer Support.
http://h10010.www1.hp.com/wwpc/us/en/sm/WF06b/382087-382087-64283-72270-3884469-3648458-3648460-3689354.html
Spec của em nó ở dưới đây, em muốn xin tư vấn các cụ nào đã xài em này hoặc có kinh nghiệm thì cho em hỏi xem với nhu cầu của em như thế này có được k ạ, em xin mời diệu các cụ kịch kim ạ , he he (b)
Product specificationsDisplay type
Wide-aspect active matrix TFT
Display size (diagonal)
22 in
Resolution
1680 x 1050 @ 60 Hz (WSXGA+)
Viewing angle
160 degrees
Viewing angle (vertical)
160 degrees
Bezel color
Carbonite
Image qualityBrightness (typical)
300 cd/m²
Contrast ratio (typical)
1000:1
Frequency Range
Horizontal: 24 - 83 kHz, Vertical: 50 - 76 Hz
Preset resolutions - refresh rates
1600 x 1000 @ 60 Hz
1440 x 900 @ 60 Hz
1280 x 1024 @ 60, 75 Hz
1280 x 960 @ 60 Hz
1024 x 768 @ 60, 75 Hz
800 x 600 @ 60, 75 Hz
640 x 480 @ 60, 75 Hz
Ease of use featuresOn-Screen controls
brightness
contrast
positioning
color temperature (6500k, 9300k, custom)
individual color control
serial number
clock (clock phase)
monitor management
factory reset
Interface and perfomance features
Anti-glare
Asset Control
Anti-static
Language selection
Plug and Play
Tilt and Swivel angle
Tilt: - 5 degrees to + 25 degrees, Swivel: 0 degrees
ComplianceEnergy Efficiency
ENERGY STAR® Qualified, EPEAT™ Silver
Hardware featuresDimensions (w x d x h)
20.27 x 7.56 x 16.32 in (51.48 x 19.2 x 41.46 cm)
Weight
11.93 lb (5.41 kg)
Service and SupportWarranty Feature
Three years parts, labor, and on-site service. 24-hour, 90-day, toll-free technical support. Certain restrictions and exclusions apply. For details, contact HP Customer Support.
http://h10010.www1.hp.com/wwpc/us/en/sm/WF06b/382087-382087-64283-72270-3884469-3648458-3648460-3689354.html