- Biển số
- OF-26421
- Ngày cấp bằng
- 26/12/08
- Số km
- 3,026
- Động cơ
- 518,080 Mã lực
Đây là 2 con xe số ngon nhất của Yamaha VN, so sánh dùm em nhá
EXCITER RC
* Động cơ
Loại động cơ 4 thì, xylanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn, nghiêng phía trước
Dunh tích xy lanh 135cc
Đường kính và hành trình piston 54mm x 58,7mm
Tỷ số nén 11,0 : 1
Công suất tối đa 8,45KW / 8.500 vòng / phút
Mô men cực đại 11,65Nm 5.500 vòng / phút
Hệ thống khởi động Cần đạp và khởi động bằng điện
Hệ thống bôi trơn Ngâm trong dầu
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,0 lít
Bộ chế hòa khí VM 21 x 1
Hệ thống đánh lửa DC.CDI
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,875 / 2,600
Hệ thống ly hợp Ly tâm loại ướt
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Tỷ số truyền động 1,880-0,807
* Khung xe
Loại khung Ống thép
Kích thước bánh trước / bánh sau 70/90-17MC / 80/90 - 17MC
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh thường
Giảm xóc trước Ống thủy lực
Giảm xóc sau Đơn giảm chấn kiểu monocross
Đèn trước 12V 35W / 35W x 1
* Kích thước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.945mm x 750mm x 1.065mm
Độ cao yên xe 770mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 145mm
Trọng lượng khô / ướt 103kg / 109g
* Bảo hành
Thời gian bảo hành 1 năm (theo quy định nhà sản xuất)
_______________________________________________________________
JUPITER GRAVITAR RC
* Động cơ
Loại động cơ 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn, nghiêng phía trước
Dunh tích xy lanh 110.3cc
Đường kính và hành trình piston 51,0mm x 54,0mm
Tỷ số nén 9,3 : 1
Công suất tối đa 6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút)
Mô men cực đại 9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút)
Hệ thống khởi động Cần đạp và khởi động bằng điện
Hệ thống bôi trơn Kiểu cácte ướt
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,5 lít
Bộ chế hòa khí -
Hệ thống đánh lửa DC.CDI
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp -
Hệ thống ly hợp Ly tâm loại khô
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Tỷ số truyền động 1,880-0,807
* Khung xe
Loại khung Ống thép
Kích thước bánh trước / bánh sau 70/90-17MC 38P / 80/90 - 17MC 44P
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh thường
Giảm xóc trước Phuộc nhún, giảm chấn dầu, lò xo
Giảm xóc sau Phuộc hai khúc, giảm chấn dầu, lò xo
Đèn trước 12V 35W / 35W x 1
* Kích thước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.910mm x 675mm x 1.040mm
Độ cao yên xe 760mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.230mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 130mm
Trọng lượng khô / ướt 97kg / 100kg
* Bảo hành
Thời gian bảo hành 1 năm (theo quy định nhà sản xuất)
EXCITER RC
* Động cơ
Loại động cơ 4 thì, xylanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn, nghiêng phía trước
Dunh tích xy lanh 135cc
Đường kính và hành trình piston 54mm x 58,7mm
Tỷ số nén 11,0 : 1
Công suất tối đa 8,45KW / 8.500 vòng / phút
Mô men cực đại 11,65Nm 5.500 vòng / phút
Hệ thống khởi động Cần đạp và khởi động bằng điện
Hệ thống bôi trơn Ngâm trong dầu
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,0 lít
Bộ chế hòa khí VM 21 x 1
Hệ thống đánh lửa DC.CDI
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,875 / 2,600
Hệ thống ly hợp Ly tâm loại ướt
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Tỷ số truyền động 1,880-0,807
* Khung xe
Loại khung Ống thép
Kích thước bánh trước / bánh sau 70/90-17MC / 80/90 - 17MC
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh thường
Giảm xóc trước Ống thủy lực
Giảm xóc sau Đơn giảm chấn kiểu monocross
Đèn trước 12V 35W / 35W x 1
* Kích thước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.945mm x 750mm x 1.065mm
Độ cao yên xe 770mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 145mm
Trọng lượng khô / ướt 103kg / 109g
* Bảo hành
Thời gian bảo hành 1 năm (theo quy định nhà sản xuất)
_______________________________________________________________
JUPITER GRAVITAR RC
* Động cơ
Loại động cơ 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn, nghiêng phía trước
Dunh tích xy lanh 110.3cc
Đường kính và hành trình piston 51,0mm x 54,0mm
Tỷ số nén 9,3 : 1
Công suất tối đa 6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút)
Mô men cực đại 9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút)
Hệ thống khởi động Cần đạp và khởi động bằng điện
Hệ thống bôi trơn Kiểu cácte ướt
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,5 lít
Bộ chế hòa khí -
Hệ thống đánh lửa DC.CDI
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp -
Hệ thống ly hợp Ly tâm loại khô
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Tỷ số truyền động 1,880-0,807
* Khung xe
Loại khung Ống thép
Kích thước bánh trước / bánh sau 70/90-17MC 38P / 80/90 - 17MC 44P
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh thường
Giảm xóc trước Phuộc nhún, giảm chấn dầu, lò xo
Giảm xóc sau Phuộc hai khúc, giảm chấn dầu, lò xo
Đèn trước 12V 35W / 35W x 1
* Kích thước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.910mm x 675mm x 1.040mm
Độ cao yên xe 760mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.230mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 130mm
Trọng lượng khô / ướt 97kg / 100kg
* Bảo hành
Thời gian bảo hành 1 năm (theo quy định nhà sản xuất)
Chỉnh sửa cuối: