- Biển số
- OF-177600
- Ngày cấp bằng
- 20/1/13
- Số km
- 13
- Động cơ
- 339,430 Mã lực
- Tuổi
- 35
- Website
- www.facebook.com
Kính chào các cụ em đọc thớt "Các tính năng ít được biết của xe bạn" thấy mercedes VN làm ăn chán quá, không chỉ tận tình cho các cụ xem xe mình có kèm theo chức năng gì cả nên khi xem thớt kia một vài cụ cứ nhầm, thấy xe họ có thì nghĩ xe mình cũng có (ví như chức năng tự động đóng gương)
Mỗi xe có một bảng chi tiết về các thiết bị được trang bị trên mình, dùng phụ tùng gì, không dùng được gói nâng cấp nào và được hãng lưu vào cơ sở dữ liệu. Mỗi lần bảo trì, thay phụ tùng, thợ phải nhìn vào bảng đó để biết phụ tùng xe dùng loại nào, trên xe có những gì. Và để lấy đúng cái bảng đó giữa hàng triệu bảng trong cơ sở dữ liệu , ta dùng chính số VIN của xe.
Nên em mạn phép làm thớt này để cụ nào tò mò thì gửi số VIN lên đây, e sẽ post các chức năng mà xe các cụ có (nguyên bản thôi, cụ nào độ rồi thì em thua )
coi như là quà ra mắt của e
Mở thớt luôn bằng xe em hen
Identification number: WDD204047xxxxxxx 5 số VIN
Sales designation: C 250 CGI tên xe
Delivery date: 05 05 2011
Paint code 1: 197U OBSIDIAN BLACK mã màu
Equipment: 721A LEATHER COMBINATION - BLACK/ANTHRACITE trang bị ghế da/nỉ
Engine no.: 27xxxx 30 xxxxxx số máy
Transmission: 72xxxx 07 xxxxxx số hộp số
Major assembly variant: A 271 010 14 01
197U OBSIDIAN BLACK mã màu xe
1U2 SNOW GRID
203B OWNERS MANUAL AND SERVICE RECORD - RUSSIAN
213 SPEED-SENSITIVE POWER STEERING/VARIO STEERING trợ lực tay lái chỉnh theo tốc độ
230 PARKING GUIDANCE trợ giúp đỗ xe
240 LED DAYTIME RUNNING LIGHTS đèn chạy ban ngày
244 SPORTS SEATS, FRONT ghế thể thao phía trước
251B DIGITAL SERVICE BOOKLET
264B AIRBAGLABLE - RUSSIAN/ENGLISH
280 LEATHER STEERING WHEEL AND LEATHER GEAR SHIFT KNOB vô lăng-cần số bọc da
287 THROUGH-LOADING FEATURE
294 KNEE AIRBAG
301 ASHTRAY PACKAGE
303B HEAD UNIT LANGUAGE - RUSSIAN
333B INSTRUMENT CLUSTER/HU LANGUAGE - RUSSIAN
345 RAIN SENSOR cảm biến mưa
427 AUTOMATIC TRANSMISSION 7-SPEED hộp số tự động 7 cấp
428 STEERING WHEEL SHIFT BUTTONS/GEARSHIFT PADDLES phím chuyển số trên vô lăng
440 TEMPOMAT (CRUISE CONTROL) kiểm soát lực kéo
442 MULTIFUNCTION STEERING WHEEL (12 BUTTONS) vô lăng đa chức năng 12 nút
477 TIRE PRESSURE LOSS WARNER cảnh báo áp suất lốp
481 UNDERSHIELDS tấm bảo vệ gầm
486 SPORTS SUSPENSION cơ cấu treo thế thao
4U4 RADIATOR GRILLE WITH CENTER STAR
51U BLACK FABRIC ROOF INTERIOR TRIM
523 RADIO AUDIO 20 Radio 20
524L RUSSIA
551 ANTI-THEFT/ANTI-BREAK-IN WARNING SYSTEM chống trộm / chống đột nhập
580 AIR CONDITIONER
584 ELECTRIC WINDOW REGULATOR
5XXL EUROPE
600 HEADLAMPS - CLEANING EQUIPMENT
608 AUTOMATIC HIGH BEAM SWITCH (IHC) tự động chỉnh đèn xa gần
622 HEADLAMP WITH ILS, RIGHT-HAND TRAFFIC hệ thống đèn thông minh dành cho chiều đường đi bên phải
668 PRODUCT PROT.F.TRANSPORT VEH. W/ TIE-DOWN HOOKS
669 SPARE WHEEL / FOLDING WHEEL lốp sơ cua tự động thu gọn cái này hay lắm, giờ em mới biết
720A LEATHER COMBINATION
721A LEATHER COMBINATION - BLACK/ANTHRACITE
739 ALUMINUM TRIM PARTS
772 AMG STYLING PACKAGE-FRONT SPOILER, SIDE SKIRT cản trước, bên AMG
784 AMG 17" SPOKE WHEEL MIXED TYRES vành 17" với cỡ lốp khác nhau
802
873 SEAT HEATER FOR LEFT AND RIGHT FRONT SEATS sưởi ghế trước
875 HEATED SCREEN WASH SYSTEM làm nóng nước rửa kính
882 INTERIOR SAFEGUARD chống trộm trong xe
887 SEPARATE TRUNK LID LOCKING
909 ALTERNATOR MANAGEMENT
950 AMG SPORTS PACKAGE gói AMG
954 EQUIPMENT PACKAGE FOR AVANTGARDE VEHICLES
989 IDENTIFICATION LABEL UNDER WINDSHIELD
99N STEUERCODE WERK SINDELFINGEN/GRAZ
A22 NEW CONVERTER GENERATION
A31 SOFTWARE (INDIVIDUAL)
A43 JOINT FLANGE VARIANT
A63 FE TORQUE CONVERTER HOUSING-0
A87 U VALVE BODY ASSEMBLY WITH VGS 3
A89 REDUCED-FRICTION
B12 WHEEL REPLACEMENT TOOL
F204 MODEL SERIES 204
FW LIMOUSINE
G997 TRANSMISSION CODE VERSION 97
GA AUTOMATIC TRANSMISSION
HA REAR AXLE cầu sau
J82 FULL-LOAD VENTILATION OM668
K11 ADAPTIVE STOP LIGHT FLASHING
K15 STEUERCODE FUER SERVICEINTERVALL 15000 KM
L LEFT-HAND STEERING tay lái bên trái
M010 EVO/VEHICLE UPGRADE ENGINES
M18 DISPLACEMENT 1.8 LITER
M271 R4-GASOLINE ENGINE M271
P47 AUTOMATIC PACKAGE
P54 THEFT PROTECTION PACKAGE gói chống trộm
R01 SUMMER TIRES
U01 REAR BELT STATUS INDICATION báo dây an toàn phía sau
U26 FLOOR MATS - AMG
V50 SPEED + LOAD INDEX 91W
VL FRONT AXLE HALF, LEFT
VR FRONT AXLE HALF, RIGH
nhờ xem cái này em mới biết là xe em có chức năng hướng dẫn đỗ xe
các cụ thấy hay thì vodka em hén
Mỗi xe có một bảng chi tiết về các thiết bị được trang bị trên mình, dùng phụ tùng gì, không dùng được gói nâng cấp nào và được hãng lưu vào cơ sở dữ liệu. Mỗi lần bảo trì, thay phụ tùng, thợ phải nhìn vào bảng đó để biết phụ tùng xe dùng loại nào, trên xe có những gì. Và để lấy đúng cái bảng đó giữa hàng triệu bảng trong cơ sở dữ liệu , ta dùng chính số VIN của xe.
Nên em mạn phép làm thớt này để cụ nào tò mò thì gửi số VIN lên đây, e sẽ post các chức năng mà xe các cụ có (nguyên bản thôi, cụ nào độ rồi thì em thua )
coi như là quà ra mắt của e
Mở thớt luôn bằng xe em hen
Identification number: WDD204047xxxxxxx 5 số VIN
Sales designation: C 250 CGI tên xe
Delivery date: 05 05 2011
Paint code 1: 197U OBSIDIAN BLACK mã màu
Equipment: 721A LEATHER COMBINATION - BLACK/ANTHRACITE trang bị ghế da/nỉ
Engine no.: 27xxxx 30 xxxxxx số máy
Transmission: 72xxxx 07 xxxxxx số hộp số
Major assembly variant: A 271 010 14 01
197U OBSIDIAN BLACK mã màu xe
1U2 SNOW GRID
203B OWNERS MANUAL AND SERVICE RECORD - RUSSIAN
213 SPEED-SENSITIVE POWER STEERING/VARIO STEERING trợ lực tay lái chỉnh theo tốc độ
230 PARKING GUIDANCE trợ giúp đỗ xe
240 LED DAYTIME RUNNING LIGHTS đèn chạy ban ngày
244 SPORTS SEATS, FRONT ghế thể thao phía trước
251B DIGITAL SERVICE BOOKLET
264B AIRBAGLABLE - RUSSIAN/ENGLISH
280 LEATHER STEERING WHEEL AND LEATHER GEAR SHIFT KNOB vô lăng-cần số bọc da
287 THROUGH-LOADING FEATURE
294 KNEE AIRBAG
301 ASHTRAY PACKAGE
303B HEAD UNIT LANGUAGE - RUSSIAN
333B INSTRUMENT CLUSTER/HU LANGUAGE - RUSSIAN
345 RAIN SENSOR cảm biến mưa
427 AUTOMATIC TRANSMISSION 7-SPEED hộp số tự động 7 cấp
428 STEERING WHEEL SHIFT BUTTONS/GEARSHIFT PADDLES phím chuyển số trên vô lăng
440 TEMPOMAT (CRUISE CONTROL) kiểm soát lực kéo
442 MULTIFUNCTION STEERING WHEEL (12 BUTTONS) vô lăng đa chức năng 12 nút
477 TIRE PRESSURE LOSS WARNER cảnh báo áp suất lốp
481 UNDERSHIELDS tấm bảo vệ gầm
486 SPORTS SUSPENSION cơ cấu treo thế thao
4U4 RADIATOR GRILLE WITH CENTER STAR
51U BLACK FABRIC ROOF INTERIOR TRIM
523 RADIO AUDIO 20 Radio 20
524L RUSSIA
551 ANTI-THEFT/ANTI-BREAK-IN WARNING SYSTEM chống trộm / chống đột nhập
580 AIR CONDITIONER
584 ELECTRIC WINDOW REGULATOR
5XXL EUROPE
600 HEADLAMPS - CLEANING EQUIPMENT
608 AUTOMATIC HIGH BEAM SWITCH (IHC) tự động chỉnh đèn xa gần
622 HEADLAMP WITH ILS, RIGHT-HAND TRAFFIC hệ thống đèn thông minh dành cho chiều đường đi bên phải
668 PRODUCT PROT.F.TRANSPORT VEH. W/ TIE-DOWN HOOKS
669 SPARE WHEEL / FOLDING WHEEL lốp sơ cua tự động thu gọn cái này hay lắm, giờ em mới biết
720A LEATHER COMBINATION
721A LEATHER COMBINATION - BLACK/ANTHRACITE
739 ALUMINUM TRIM PARTS
772 AMG STYLING PACKAGE-FRONT SPOILER, SIDE SKIRT cản trước, bên AMG
784 AMG 17" SPOKE WHEEL MIXED TYRES vành 17" với cỡ lốp khác nhau
802
873 SEAT HEATER FOR LEFT AND RIGHT FRONT SEATS sưởi ghế trước
875 HEATED SCREEN WASH SYSTEM làm nóng nước rửa kính
882 INTERIOR SAFEGUARD chống trộm trong xe
887 SEPARATE TRUNK LID LOCKING
909 ALTERNATOR MANAGEMENT
950 AMG SPORTS PACKAGE gói AMG
954 EQUIPMENT PACKAGE FOR AVANTGARDE VEHICLES
989 IDENTIFICATION LABEL UNDER WINDSHIELD
99N STEUERCODE WERK SINDELFINGEN/GRAZ
A22 NEW CONVERTER GENERATION
A31 SOFTWARE (INDIVIDUAL)
A43 JOINT FLANGE VARIANT
A63 FE TORQUE CONVERTER HOUSING-0
A87 U VALVE BODY ASSEMBLY WITH VGS 3
A89 REDUCED-FRICTION
B12 WHEEL REPLACEMENT TOOL
F204 MODEL SERIES 204
FW LIMOUSINE
G997 TRANSMISSION CODE VERSION 97
GA AUTOMATIC TRANSMISSION
HA REAR AXLE cầu sau
J82 FULL-LOAD VENTILATION OM668
K11 ADAPTIVE STOP LIGHT FLASHING
K15 STEUERCODE FUER SERVICEINTERVALL 15000 KM
L LEFT-HAND STEERING tay lái bên trái
M010 EVO/VEHICLE UPGRADE ENGINES
M18 DISPLACEMENT 1.8 LITER
M271 R4-GASOLINE ENGINE M271
P47 AUTOMATIC PACKAGE
P54 THEFT PROTECTION PACKAGE gói chống trộm
R01 SUMMER TIRES
U01 REAR BELT STATUS INDICATION báo dây an toàn phía sau
U26 FLOOR MATS - AMG
V50 SPEED + LOAD INDEX 91W
VL FRONT AXLE HALF, LEFT
VR FRONT AXLE HALF, RIGH
nhờ xem cái này em mới biết là xe em có chức năng hướng dẫn đỗ xe
các cụ thấy hay thì vodka em hén
Chỉnh sửa cuối: