Bảng giá điều hòa Daikin
(Báo giá chưa bao gồm nhân công và vật tư lắp đặt, báo giá có giá trị tại thời điểm, có điều chỉnh tăng/giảm mà không được báo trước)
Stt Model Công suất Chủng loại Giá bán
1 FTNE25MV1V9/RNE25MV1V 9,000 BTU 1 chiều, non-inverter, gas 410 7,500,000
2 FTNE35MV1V9/RNE35MV1V 12,000 BTU 1 chiều, non-inverter, gas 410 Hết hàng
3 FTNE50MV1V9/RNE50MV1V 18,000 BTU 1 chiều, non-inverter, gas 410 Hết hàng
4 FTNE60MV1V9/RNE60MV1V 20,500 BTU 1 chiều, non-inverter, gas 410 19,900,000
5 FTKC25QVMV/RKC25QVMV 9,000 BTU 1 chiều, inverter, gas R32 10,000,000
6 FTKC35QVMV/RKC35QVMV 12,000 BTU 1 chiều, inverter, gas R32 Hết hàng
7 FTKC50QVMV/RKC50QVMV 18,000 BTU 1 chiều, inverter, gas R32 18,100,000
8 FTKC60QVMV/RKC60QVMV 20,500 BTU 1 chiều, inverter, gas R32 25,050,000 Call
9 FTKC71QVMV/RKC71QVMV 24,000 BTU 1 chiều, inverter, gas R32 28,050,000 Call
10 FTKS25GVMV/RKS25GVMV 9,000 BTU 1 chiều, inverter, gas 410 11,150,000 Call
11 FTKS35GVMV/RKS35GVMV 12,000 BTU 1 chiều, inverter, gas 410 13,150,000 Call
12 FTKS50GVMV/RKS50GVMV 18,000 BTU 1 chiều, inverter, gas 410 20,150,000 Call
13 FTKS60GVMV/RKS60GVMV 20,500 BTU 1 chiều, inverter, gas 410 28,750,000 Call
14 FTXM25HVMV/RXM25HVMV 9,000 BTU 2 chiều, inverter, gas R32 10,700,000 Call
15 FTXM35HVMV/RXM35HVMV 12,000 BTU 2 chiều, inverter, gas R32 13,000,000 Call
16 FTXM50HVMV/RXM50HVMV 18,000 BTU 2 chiều, inverter, gas R32 20,600,000 Call
Call
17 FTXS25GVMV/RXS25GVMV 9,000 BTU 2 chiều, inverter, gas 410 12,550,000 Call
18 FTXS35GVMV/RXS35GVMV 12,000 BTU 2 chiều, inverter, gas 410 14,800,000 Call
19 FTXS50GVMV/RXS50GVMV 18,000 BTU 2 chiều, inverter, gas 410 22,900,000 Call
20 FTXS60GVMV/RXS60GVMV 20,500 BTU 2 chiều, inverter, gas 410 31,900,000 Call
Còn tiếp...