[Đồ điện tử] 🌸🌸🌸Điều hòa (Trung tâm, multi, hai dàn dời), Máy đun nước nóng (Heatpump), Lọc nước tổng (UltraFiller);

Số điện thoại
0915899838
Giá
2,500,000 VNĐ
Địa chỉ
Hà Nội, Miền Bắc;

lequochuy

Xe buýt
Biển số
OF-331935
Ngày cấp bằng
20/8/14
Số km
789
Động cơ
289,541 Mã lực
Dạ, giá máy chưa bao gồm công lắp đặt, giá treo cụ nóng, và các vật tư phát sinh (nếu có ) cụ nhé.
Cụ về trang 1 nghiên cứu báo giá nhân công và vật tư lắp đặt giúp em ạ. :)
Mai thì em chưa thể lắp được, kế hoạch em báo cụ sau ạ.
Tks cụ.
cụ bố trí lắp sớm giúp em, cụ báo em dự kiến ngày lắp để em sắp xếp ạ : số em 09 sáu sáu, hai tám 99 sáu tám ạ
 

Trục

Xe ba gác
Biển số
OF-36688
Ngày cấp bằng
6/6/06
Số km
21,563
Động cơ
753,484 Mã lực
cụ bố trí lắp sớm giúp em, cụ báo em dự kiến ngày lắp để em sắp xếp ạ : số em 09 sáu sáu, hai tám 99 sáu tám ạ
Tks cụ, em noted rồi ạ.
Em sẽ báo kế hoạch lắp đặt đến cụ sớm ạ.
 

namquang

Xe buýt
Biển số
OF-1582
Ngày cấp bằng
29/8/06
Số km
630
Động cơ
579,314 Mã lực
Em đang cần tóhiba 2.chiều 24000 bác có không ạ
 

Trục

Xe ba gác
Biển số
OF-36688
Ngày cấp bằng
6/6/06
Số km
21,563
Động cơ
753,484 Mã lực

Kilo 636HĐ

Xe hơi
Biển số
OF-471621
Ngày cấp bằng
19/11/16
Số km
169
Động cơ
201,020 Mã lực
Tuổi
34
Nơi ở
Hà Nội
Cháu ủn bài giúp cụ nhé o:-)o:-)o:-)
 

Trục

Xe ba gác
Biển số
OF-36688
Ngày cấp bằng
6/6/06
Số km
21,563
Động cơ
753,484 Mã lực

Trục

Xe ba gác
Biển số
OF-36688
Ngày cấp bằng
6/6/06
Số km
21,563
Động cơ
753,484 Mã lực
Daikin giá không còn tốt, CCCM chuyển qua dùng Carrier giúp em.
Chất lượng tương đương, giá tốt hơn.
Bảng giá điều hòa Daikin
(Báo giá chưa bao gồm nhân công và vật tư lắp đặt, báo giá có giá trị tại thời điểm, có điều chỉnh tăng/giảm mà không được báo trước)

Stt Model Công suất Chủng loại Giá bán
1 FTNE25MV1V9/RNE25MV1V 9,000 BTU 1 chiều, non-inverter, gas 410 7,500,000
2 FTNE35MV1V9/RNE35MV1V 12,000 BTU 1 chiều, non-inverter, gas 410 Hết hàng
3 FTNE50MV1V9/RNE50MV1V 18,000 BTU 1 chiều, non-inverter, gas 410 Hết hàng
4 FTNE60MV1V9/RNE60MV1V 20,500 BTU 1 chiều, non-inverter, gas 410 19,900,000

5 FTKC25QVMV/RKC25QVMV 9,000 BTU 1 chiều, inverter, gas R32 10,000,000
6 FTKC35QVMV/RKC35QVMV 12,000 BTU 1 chiều, inverter, gas R32 Hết hàng
7 FTKC50QVMV/RKC50QVMV 18,000 BTU 1 chiều, inverter, gas R32 18,100,000
8 FTKC60QVMV/RKC60QVMV 20,500 BTU 1 chiều, inverter, gas R32 25,050,000 Call
9 FTKC71QVMV/RKC71QVMV 24,000 BTU 1 chiều, inverter, gas R32 28,050,000 Call
10 FTKS25GVMV/RKS25GVMV 9,000 BTU 1 chiều, inverter, gas 410 11,150,000 Call
11 FTKS35GVMV/RKS35GVMV 12,000 BTU 1 chiều, inverter, gas 410 13,150,000 Call
12 FTKS50GVMV/RKS50GVMV 18,000 BTU 1 chiều, inverter, gas 410 20,150,000 Call
13 FTKS60GVMV/RKS60GVMV 20,500 BTU 1 chiều, inverter, gas 410 28,750,000 Call
14 FTXM25HVMV/RXM25HVMV 9,000 BTU 2 chiều, inverter, gas R32 10,700,000 Call
15 FTXM35HVMV/RXM35HVMV 12,000 BTU 2 chiều, inverter, gas R32 13,000,000 Call
16 FTXM50HVMV/RXM50HVMV 18,000 BTU 2 chiều, inverter, gas R32 20,600,000 Call
Call
17 FTXS25GVMV/RXS25GVMV 9,000 BTU 2 chiều, inverter, gas 410 12,550,000 Call
18 FTXS35GVMV/RXS35GVMV 12,000 BTU 2 chiều, inverter, gas 410 14,800,000 Call
19 FTXS50GVMV/RXS50GVMV 18,000 BTU 2 chiều, inverter, gas 410 22,900,000 Call
20 FTXS60GVMV/RXS60GVMV 20,500 BTU 2 chiều, inverter, gas 410 31,900,000 Call

Còn tiếp...
Căn cập nhật Carrier-Toshiba

1. ĐIỀU HÒA CARRIER TREO TƯỜNG , GAS 410A, SẢN XUẤT THÁI LAN

Model BTU ĐƠN GIÁ
Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42CER 010 10000 7,250,000
Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42CER 013 12000 9,250,000
Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42CER 018 18000 13,050,000
Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42CER 024 24000 16,250,000
Loại 02 cục, 02 chiều lạnh- sưởi: 38/42HES 010 10000 9,550,000
Loại 02 cục, 02 chiều lạnh- sưởi: 38/42HES 013 12000 11,550,000
Loại 02 cục, 02 chiều lạnh- sưởi: 38/42HES 018 18000 16,250,000
Loại 02 cục, 02 chiều lạnh- sưởi: 38/42HES 024 24000 19,950,000

2. ĐIỀU HÒA CARRIER TREO TƯỜNG INVERTER , GAS 410A, SẢN XUẤT THÁI LAN
Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42CVUR 010 10000 9,650,000
Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42CVUR 013 12000 11,550,000
Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42CVUR 018 18000 16,850,000
Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42CVUR 022 22000 18,850,000
Loại 02 cục, 02 chiều lạnh- sưởi: 38/42HVES 010 10000 10,750,000
Loại 02 cục, 02 chiều lạnh- sưởi: 38/42HVES 013 12000 12,650,000
Loại 02 cục, 02 chiều lạnh- sưởi: 38/42HVES 018 18000 18,850,000
Loại 02 cục, 02 chiều lạnh- sưởi: 38/42HVES 022 22000 20,150,000

3 ĐIỀU HÒA CARRIER TỦ ĐỨNG, GA R22, SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC

Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42SM 5C 34000 35,650,000
Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42SD6C 48000 47,350,000

4 ĐIỀU HÒA CARRIER, GA R22, SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA

Loại áp trần, 1 chiều lạnh: 38VTA050/42XQ050 50000 42,150,000
 

meodenmatlua

Xe container
Biển số
OF-186027
Ngày cấp bằng
19/3/13
Số km
5,226
Động cơ
402,195 Mã lực
Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42CER 013 12000 9,250,000
Con này chạy ga 410 à cụ? Lốc lạnh bảo hành bao lâu vậy?
 

lequochuy

Xe buýt
Biển số
OF-331935
Ngày cấp bằng
20/8/14
Số km
789
Động cơ
289,541 Mã lực

Trục

Xe ba gác
Biển số
OF-36688
Ngày cấp bằng
6/6/06
Số km
21,563
Động cơ
753,484 Mã lực
Dạ, em chưa dám hẹn ngày vì chưa rõ lịch lắp đặt cụ ạ. Em đã đưa cụ vào danh sách đơn cần lắp trước.
Còn nhà em thì hôm nào cụ. Hôm nay không thâý cụ gọi hẹn ngày
 

lequochuy

Xe buýt
Biển số
OF-331935
Ngày cấp bằng
20/8/14
Số km
789
Động cơ
289,541 Mã lực
Dạ, em chưa dám hẹn ngày vì chưa rõ lịch lắp đặt cụ ạ. Em đã đưa cụ vào danh sách đơn cần lắp trước.
Cụ cố gắng làm sớm cho em. Muộn nhất là thứ 6 được không cụ. Chứ cuối tuần thì cửa hàng nghỉ mất rồi.
 

Trục

Xe ba gác
Biển số
OF-36688
Ngày cấp bằng
6/6/06
Số km
21,563
Động cơ
753,484 Mã lực

Trục

Xe ba gác
Biển số
OF-36688
Ngày cấp bằng
6/6/06
Số km
21,563
Động cơ
753,484 Mã lực
Dạ, bảo hành chính hãng 2 năm cho block lạnh và 12tháng cho toàn bộ máy cụ ạ.
Loại 02 cục, 01 chiều lạnh: 38/42CER 013 12000 9,250,000
Con này chạy ga 410 à cụ? Lốc lạnh bảo hành bao lâu vậy?
 

meodenmatlua

Xe container
Biển số
OF-186027
Ngày cấp bằng
19/3/13
Số km
5,226
Động cơ
402,195 Mã lực
Thông tin thớt
Đang tải
Top