Em tra trong tự điển, từ TREAD trong oto có 2 nghĩa: 1. phần vỏ xe tiếp xúc với mặt đường, 2. độ dày hoa lốp
5. automotive outer surface of tire: the part of the surface of a tire or wheel that comes in contact with a road or rail6. automotive depth of grooves on tire surface: the depth of...