-
- Số km
- 1,727
- Động cơ
- 484,060
-
Xe container
- Số km
- 9,484
- Động cơ
- 2,095,087
-
-
Xe buýt
- Số km
- 690
- Động cơ
- 532,324
-
Xì hơi lốp · 58
- Số km
- 9,267
- Động cơ
- 323,107
-
Xe container
- Số km
- 8,060
- Động cơ
- 574,041
-
Xe lăn
- Số km
- 13,710
- Động cơ
- 473,571
-
Xe điện
- Số km
- 3,856
- Động cơ
- 431,163
-
Xe điện · 48
- Số km
- 2,848
- Động cơ
- 1,263,366
-
Xe lăn
- Số km
- 10,283
- Động cơ
- 74,062