-
-
Xe hơi
- Số km
- 194
- Động cơ
- 262,903
-
Xe container
- Số km
- 7,327
- Động cơ
- 434,840
-
-
-
Xe trâu
- Số km
- 34,297
- Động cơ
- 678,409
-
Xe buýt
- Số km
- 660
- Động cơ
- 277,517
-
-
Xe tăng
- Số km
- 1,493
- Động cơ
- 372,621
-
Xe hơi · 28
- Số km
- 169
- Động cơ
- 101,620
-
-
- Số km
- 2,833
- Động cơ
- 238,130
-
Xe tải
- Số km
- 234
- Động cơ
- 306,398
-
- Số km
- 1,509
- Động cơ
- 495,482
-
Xe tải
- Số km
- 328
- Động cơ
- -145,148
-
-
-
-
-